Nigel chuyển vào một buổi chiều ẩm ướt. Mưa không lớn, nhưng đủ dai dẳng để bám lấy mặt kính và gờ cửa, như những ngón tay lạnh của mùa thu chạm vào ký ức. Amie đứng tựa khung cửa sổ phòng khách, tay cầm tách trà đã nguội từ lâu, mắt dõi theo chiếc vali màu than mà Nigel đang kéo vào hành lang.
Khi anh cúi xuống nhấc chiếc vali còn lại, khoá kéo bật mở, để rơi một cành cúc trắng héo rũ xuống sàn gỗ. Amie sững người, hoa tang, mùi ẩm mục của nó kéo theo ký ức đám tang Abbie, xộc thẳng vào tâm trí.
Anh vội nhặt lên, giấu vào nắp vali, lí nhí: "Hoa cũ… tôi quên bỏ. Xin lỗi."
Anh ta chỉ mang theo đúng hai vali và một chiếc balo. Không có ai tiễn đưa, cũng chẳng gọi điện thoại cho ai, thông báo đã đến nơi. Một con người dường như không bám rễ vào đâu, cứ như thể bước từ một làn sương ra rồi sẽ lặng lẽ tan vào một làn sương khác.
Cô chỉ khẽ gật đầu khi Nigel ngước lên chào mình bằng một ánh mắt trầm mặc. Từ góc nhìn của cô, thứ ánh sáng duy nhất trong đôi mắt ấy là một mảnh gì đó vừa cứng lại vừa vỡ vụn, điều mà cô không dám gọi tên, nhưng lại nhận ra ngay lập tức.
Cô không đáp. Nhưng đêm đó, khi căn nhà chìm vào bóng tối, tiếng bước chân Nigel trên hành lang gác gỗ vang cùng nhịp với ký ức: đúng ba bước rẽ trái, một bước ngập ngừng, tiếng then cửa, y hệt Abbie từng đi. Mỗi nhịp gỗ kêu kẽo kẹt như gặm nhấm dây thần kinh Amie, khiến cô thao thức tới rạng sáng.
“Anh ta giống mình, cũng bị Abbie bỏ lại, theo một cách nào đó chăng?” Cô thầm nghĩ.
Nigel mang theo rất ít đồ đạc, nhưng lại chiếm một khoảng lặng rất lớn trong ngôi nhà. Sau khi dọn vào, anh gần như không xuất hiện vào ban ngày. Sáng sớm, cô chỉ thấy dấu giày còn ướt ở hiên. Tối khuya, ánh đèn bếp lúc có lúc không, như thể anh chỉ lướt qua để xác nhận mình vẫn đang sống.
Một lần, lúc xếp lại giỏ báo ngoài hiên, cô thấy một tấm card visit rơi ra từ kẽ vali của anh, mặt trước in logo một xưởng đá mộ, mặt sau có dòng bút chì siêu vẹo: "Kinh Thánh - 3:15". Bên cạnh card, một bó hoa cúc trắng đã héo được đặt tạm ở góc kệ giày. Cô không hỏi, nhưng những chi tiết đó xếp lại trong đầu cô như các quân cờ đã đánh dấu.
Thời gian đầu, Amie tự nhủ mình không nên quan tâm. Nhưng sự im lặng có một trọng lượng rất kỳ quái, nó dồn nén, nó lẩn quẩn, và sau một thời gian, nó bắt đầu nói thay những điều không ai dám hỏi.
Cô đã chờ suốt ba đêm. Không phải đêm nào anh cũng về, hoặc về mà cô không nghe thấy tiếng động, nhưng đêm nay, cô ngồi lại bên bàn ăn với một ly rượu đỏ, chiếc đèn nhỏ đặt giữa bàn như một ngọn hải đăng soi vào vùng tối giữa hai người không quen.
Tiếng chìa khóa xoay trong ổ khóa vang lên đúng lúc cây kim đồng hồ vừa nhích qua số mười hai. Cô giữ nguyên tư thế, không bước ra, không lên tiếng. Đôi mắt dán vào bóng người đang hiện ra qua khe cửa, chiếc áo khoác sũng nước, mái tóc rối, và ánh nhìn không giấu được sự mỏi mệt.
Nigel khựng lại một giây khi thấy cô đang đợi. Cô không biết có phải anh định quay đi không… Cuối cùng, anh tháo giày, treo áo lên móc, rồi bước tới, ngồi xuống đối diện.
Ánh đèn vàng chạm vào khuôn mặt anh, làm nổi bật quầng thâm nơi mắt và những giọt nước còn đọng lại nơi tóc mai.
“Anh có uống rượu không?” cô hỏi, giọng khàn nhẹ.
Nigel lắc đầu. "Không. Nhưng cảm ơn."
Một khoảng im lặng nữa tràn xuống. Amie chống tay vào thành ghế, nhìn thẳng vào người đàn ông trước mặt.
"Tôi đã nghĩ… chắc mình không nên hỏi. Nhưng cuối cùng, tôi vẫn muốn biết. Về anh. Và Abbie."
Nigel không chớp mắt. "Cô muốn biết điều gì?"
"Mối quan hệ giữa hai người. Trước đây."
Nigel có vẻ ngại ngần, ngón tay gõ nhẹ vào mặt bàn như tìm nhịp cho câu trả lời:
"Chuyện này... thật ra... tôi mới tới thành phố, đang thi lại chứng chỉ đầu bếp nên làm tạm công việc giao hoa cho nhà tang lễ. Hôm đó tôi tới giao hoa thì gặp mẹ của Abbie, nên có biết chút ít về cô ấy."
Gương mặt Amie thoáng căng ra. Cô nghiêng đầu, ánh mắt nửa nghi hoặc nửa dò xét, như thể đang cố nối các mảnh rời rạc thành một tấm bản đồ có thể hiểu được. Nhưng lời tiếp theo phát ra lại rất nhẹ: "Vậy sao anh lại đứng trước nhà tôi?"
Nigel ngập ngừng: "Bữa đó tôi tới quán bar, tay pha chế có mời thêm một ly nên hơi... choáng.”
Nigel ngước nhìn cô, thoáng lúng túng, rồi nói tiếp: “Thật ra... hôm đó tôi có hơi say. Vừa rời khỏi quán bar thì trời mưa, xe tôi lại gặp sự cố nhỏ. Tôi tấp vào lề định gọi cứu hộ, nhưng chẳng hiểu sao… tôi lại đi bộ loanh quanh khu này.”
Amie hơi nghiêng đầu. “Đi bộ? Trong mưa?”
“Ừm… chắc tôi muốn tỉnh táo lại một chút. Rồi... có một con mèo đen từ đâu chạy ngang qua. Nó cứ nhìn tôi chằm chằm như quen biết. Tôi đi theo nó một đoạn, và… đến trước cửa nhà cô.”
“Rồi anh ngủ gục ở đó?” Cô chớp mắt.
Nigel gật đầu, cười gượng: “Nghe như bịa, tôi biết. Nhưng lúc đó tôi say, trời thì mưa, tôi ngồi tạm dưới mái hiên... và ngủ quên lúc nào không hay.”
Amie hơi rướn người về phía trước, khóe miệng mím lại. Cô không biết mình đang giận, đang buồn cười, hay đang đề phòng. Trong cô có một cảm giác rất lạ, vừa giống như ai đó đang dựng nên một vở kịch, vừa như thể cô đang nhìn thấy chính mình trong một cảnh đã từng mơ, nhưng là giấc mơ không hẳn dễ chịu.
"Con mèo đen," cô lặp lại. "Chuyện nghe như trong tiểu thuyết rẻ tiền."
"Tôi biết," Nigel cười nhẹ, ánh nhìn vẫn không né tránh. "Tôi cũng chẳng tin nếu tôi là cô."
Một thoáng yên lặng tràn xuống giữa họ, không còn gượng gạo, nhưng chưa đủ tin cậy. Cô đặt ly rượu xuống, mắt vẫn không rời người đàn ông đối diện.
Cô gặng hỏi, giọng thấp đi nhưng không hẳn nhẹ nhàng:
"Thế những ngày sau đó, tại sao anh lại cứ đứng trước nhà tôi?"
Nigel gãi đầu, tránh ánh nhìn của cô:
"Sau khi gặp lại cô tại tang lễ... tôi thấy cô khóc. Nên đứng lại một chút. Không biết vì sao."
Amie chớp mắt, gương mặt chuyển từ nghi hoặc sang khó chịu, rồi lạnh tanh:
"Anh là biến thái à?"
Nigel vội đưa hai tay lên xua xua:
"Không, không! Tôi chưa có chỗ ở. Qua lời kể mẹ Abbie, tôi biết căn phòng trống này sẽ khó có người thuê. Vả lại, tôi ngủ ở nhà tang lễ... hơi kỳ cục."
Cô trừng mắt:
"Anh nói láo. Không quen biết gì sao anh lại dự tang lễ chứ?"
Nigel lúng túng, gãi đầu một lần nữa:
"Tôi... ngoài giao hoa tang ra, tôi còn đào hố kiếm thêm. Thành phố đắt đỏ mà. Bữa đó... trùng hợp thôi."
Amie nheo mắt, nghiêng đầu:
"Đào hố? Hố gì?"
Nigel im lặng.
Cô nhìn chằm chằm anh, rồi gần như thì thầm:
"Anh... đào huyệt à?"
Nigel gật đầu chậm rãi.
Trong khoảnh khắc ấy, Amie không biết nên kinh ngạc, thương hại hay thấy đáng sợ. Cô ngồi thẳng người lại, nhưng ánh mắt không còn cứng rắn như trước, chỉ còn một vẻ khó hiểu sâu thẳm, như thể cô vừa đối diện với một bức tranh cũ bị xước, và nhận ra phía sau lớp màu là một câu chuyện hoàn toàn khác.
Căn phòng bỗng trở nên quá yên tĩnh.
Và trong cái tĩnh ấy, một điều gì đó bắt đầu nứt ra, không rõ là trong lòng cô, hay giữa hai con người vừa xa lạ vừa quá đỗi gần gũi.
Lúc 2 giờ, cô nghe tiếng ấm trà bật tạch. Hơi nước vỡ lách tách, khói trà luồn dưới khe cửa phòng cô y như mùi cà phê Abbie hay pha. Nhưng Nigel từng bảo ghét cà phê.
Rạng sáng, cô xuống bếp. Anh ngủ gục trên bàn, ấm trà cạn. Cô mở cửa lén bước vào phòng Abbie, (Giờ là phòng của anh) và ngửi thấy rõ mùi cà phê mới rang. Trên bàn làm việc đặt chiếc khăn tay thêu chỉ bạc: ‘A.M’.
Chập tối ngày thứ năm, chuông cửa reo. Nigel đang rửa bát, liền lau tay ra mở. Amie đứng sau tường nhìn ra.
Anh trở lại phòng khách, chìa cho cô một phong bì màu kem: "Mẹ Abbie gửi. Bảo anh chuyển giúp em."
Amie đón lấy. Nét chữ nguệch ngoạc nhưng quen thuộc: "Gửi Amie – đừng mở khi chưa sẵn sàng." Mép phong bì sờn, dường như đã được cầm lên đặt xuống nhiều lần.
Nigel không hỏi, không giục. Chỉ đứng đó, tay vẫn ướt nước, ánh mắt đục màu đêm chưa ngủ. Cô vẫn đứng ở cửa, mắt nhìn trân trân vào khoảng sân tối. Mắt cá chân ướt lạnh… Bên ngoài không còn ai. Nhưng vết chân thì vẫn còn đó.
Ở bên kia ô cửa, bóng tối rút lui dần, để lại mảnh hoàng hôn mỏng như tàn giấy cháy. Trước khi rìa sáng ấy tắt hẳn, Amie hít sâu. Bàn tay cô mở đường rạch phong bì, không phải để đọc vội, mà để thừa nhận: câu chuyện của họ, từ giờ, đã bước vào trang kế.