CHƯƠNG I - THƯỢNG: Một Quỳ, Ba Lạy, Ngàn Dặm Tâm Can



CHƯƠNG I - THƯỢNG

Một Quỳ, Ba Lạy, Ngàn Dặm Tâm Can

“Thần chẳng cầu danh vọng, chẳng ngại thí thân. Ý chí lãnh binh không phải để giữ vững tang môn, mà để gìn giữ cương vực xã tắc.”

#

Gió đầu mùa thổi qua, phấp phới cờ tang trên cổng chính Càn An cung - như một mũi tên bạc ghim vào nóc thành, buốt lạnh, nhức nhối đến tận tâm can. Tiếng trống truyền tin ngân lên dọc các trạm dịch từ kinh kỳ đến tận miền cương ải. Một tấm bố cáo sắc đỏ, chữ huyền như nhung được dán khắp các cổng thành lớn nhỏ trong thiên hạ, chỉ vỏn vẹn một dòng: 

"Tư lệnh Văn Hà Đông, vong thân nơi chiến trận Tịch Lâm."

Tin dữ lan đi như một cơn gió lạnh rít qua từng ngõ ngách, chẳng ai đón đợi, chẳng ai kịp phòng bị. Từ thành trì đến thôn xóm, từ các trạm dịch ven đường đến cả những chợ phiên lưa thưa dân cư, tiếng truyền nhau chồng lên như lớp lớp sóng gió:

“Văn Hà Đông, vị Tư lệnh hùng mạnh của Long Y Vệ Ải Quân, đã vĩnh viễn ngã xuống tại chiến địa Tịch Lâm.”
“Quân Long Y mất đi người dẫn dắt, binh sĩ tán loạn, máu đỏ nhuộm cờ, đại tướng chẳng thể trở về nữa rồi…”

Dưới chân thành, dân chúng chen nhau lắng nghe, người quỳ người khóc, trẻ nhỏ chẳng hiểu chuyện cũng lặng lẽ nắm tay mẹ.

“Tướng Văn Hà Đông là trụ cột nơi biên ải, sao lại...?”

Bà lão bán bánh trôi buột miệng thở dài:

“Tư lệnh Văn… từng cứu dân cả chục làng khỏi giặc phương Bắc, nay ông trời lại nỡ để ngài bỏ mạng nơi rừng sâu...”
“Thiên ơi! Đây là trời thử lòng người trung liệt chăng…”

Một ông lão bán giấy cúng ngay sát bàn bố cáo cũng khẽ lắc đầu:

“Tịch Lâm, năm xưa gọi là tử địa. Không biết lần này triều đình dự tính sẽ thế nào…”

Cả đám người xung quanh cũng theo đà làm dậy lên một cuộc bàn tán xôn xao:

“Đúng rồi đó, Tịch Lâm như vậy ai mà dám đi vào”
“Ôi thật tình, đây đã là lần thứ mấy có tướng triều đình bỏ mạng ở rừng Tịch Lâm rồi”
“Rừng Tịch Lâm bị nguyền rồi, nghe nói ở đó đã xảy ra nhiều trận thảm khốc lắm. Mấy đoàn đã gửi đi nhưng đều tử trận, chỉ có mỗi tướng lĩnh trở về nhưng cũng không còn sống.”

Tư lệnh Văn Hà Đông - biểu tượng của sự kiên cường, của lòng trung liệt, của uy danh Vĩnh An - từ nay chỉ còn được nhắc đến như một đoạn huyền thoại dang dở. Và đối với người dân, rừng Tịch Lâm giờ đây đích thị là một nơi mang theo lời nguyền chết chóc.

Trong khi ngoài thành còn đang nghẹn ngào tiếng khóc than thì bên trong điện Càn An đã rền vang tiếng trống triệu triều. Tin Văn tướng vong trận khiến bàn cờ chính trị đảo lộn -  tựa như long trụ gãy giữa hồi loạn, không dễ gì thay bằng một cái tên.

Quần thần người thì cúi đầu, kẻ thì đưa mắt liếc nhìn nhau, những ánh mắt mang đầy toan tính đã bắt đầu len lỏi.

Một vị đại thần cất giọng, ngôn từ cẩn trọng như lưỡi dao lướt qua mặt nước:

“Khải tấu Bệ hạ… Long Y Vệ Ải Quân không thể để trống quá lâu. Thần e quân tâm bất ổn, khó bề chế ngự nơi biên thùy.”

Đó cũng là điều khiến tất thảy các đại thần lo ngại. Chiến sự ngoài biên ải chưa yên, rừng Tịch Lâm lại vừa nuốt mất một trong những trụ cột vững vàng nhất triều đình.

Ai có thể thay thế Văn Hà Đông?

Tiếng nghị luận mỗi lúc một dồn dập. Có người xin rút quân, bảo toàn lực lượng. Có kẻ đề xuất chia quân cho các tướng khác, phân quyền ra các trấn. Cũng có kẻ nhân cơ hội đề xuất một cái tên trong thân quyến. Trên triều bỗng chốc rối loạn thành một đoàn, đầy ngột ngạt và bế tắc. 

Trong không khí bao trùm bởi lời bàn tán râm ran, ánh mắt tất cả đều hướng về ngự tọa, nơi Hoàng đế Chiêu Tông đang ngồi bất động như tượng đá. Ngài không nói, chỉ siết nhẹ cán ngọc trên long ỷ, đôi mắt từng trải lóe lên tia âm u.

Đây không chỉ là mất một đại tướng. Đây là việc quốc thể bị lung lay, là trái tim của thiên triều bị khoét đi một khối thịt lớn.

Ngay lúc ấy - tiếng truyền lễ vang lên ngoài điện:

“Người nhà Tư lệnh Văn Hà Đông… đích nữ Văn Ấn - khẩn cầu diện thánh.”

Những cái nhìn phức tạp như ánh mắt diều hâu hướng ra cửa điện - bất ngờ, nghi hoặc, giễu cợt, thương hại, mỗi tia sáng đều chất đầy ý vị khó lường, đan cài lên nhau như một đám mây đen nặng nề.

“Nữ nhi?”
“Tới đây làm gì? Định khóc cha hay muốn xin ban tang?”
“Thật đáng thương… một đứa trẻ mồ côi, cha vừa mất, phận nữ nhi đơn độc chắc cũng không còn ai để nương tựa.”
“Cũng phải… Tư lệnh Văn là trọng thần, thân nhân đến cầu chút ân huệ cho gia tộc cũng không phải là không thể.”

Tiếng bước chân từ xa vọng lại, cả điện ngọc bỗng chốc lặng như tờ. Màn lụa hoàng triều khẽ lay, ẩn hiện một bóng người thanh nhã. Tà áo nhấc lên, chiếc giày ngọc thêu chỉ bạc bước qua bậc thềm, vạt áo tang trắng nhẹ bay trong gió sớm, tưởng như một dải chiến kỳ bạc đang rẽ sóng vào đại điện.

Văn Ấn - đích nữ của cố Tư Lệnh Văn Hà Đông.

Một thiếu nữ ở tuổi đầu hai mươi, mái tóc buộc cao, trâm bạc điểm nhẹ, lưng thẳng, bước chân vững vàng. Dáng hình mảnh dẻ, nhưng từng dáng đi dáng đứng đều sừng sững không chút lép vế, cứ như trong thân thể ấy chứa cả một đội quân. Tiếng đế giày gõ trên nền đá cẩm thạch, nhịp đều như trống trận. Nơi ngực áo nàng cài lên một đóa hoa bạc, ánh lên trong nắng sớm. 

Đứng trước điện là một nữ nhân từ trên xuống dưới đều toát ra khí tiết Văn gia. Chẳng cần kiếm, chẳng cần lính, nàng vẫn khiến người hai bên phải tự nhường lối.

Nàng đến, quỳ xuống.

Ba lạy cung kính, một lạy tiễn cha. Lễ nghi đủ đầy, không thiếu một khắc.

Ngay khi tiếng quan truyền lễ vừa dứt, nàng ngẩng đầu, cả điện đều lặng lẽ dõi theo đôi mắt đen thẳm đang nhìn thẳng vào long nhan - đúng là sao y nguyên đôi mắt cương trực của lão tướng uy danh lừng lẫy một thời. Nàng đứng dưới bệ rồng mà không hề nhỏ bé. Vẻ yểu điệu khuê các như được cẩn thận giấu nhẹm đi sau lớp tà áo, chỉ thấy đứng trước triều là một nữ nhi có thần sắc bình tĩnh, cương nghị như một binh gia. 

Văn Ấn vẫn điềm nhiên, gương mặt còn trắng nhợt vì đã thức mấy đêm ròng chịu tang, nhưng đôi mắt nàng vẫn sáng, tinh anh hệt như thanh kiếm chưa từng vấy bụi. Và rồi, nàng cất giọng - trong trẻo, rõ ràng như chuông bạc giữa điện ngọc:

“Thần nữ Văn Ấn, con gái của thân phụ Văn Hà Đông, tham kiến Bệ hạ.”

“Miễn lễ.” Hoàng đế đáp, ánh mắt dò xét không rời nàng nửa bước. 

“Tạ ơn Bệ hạ.” Văn Ấn khẽ cúi đầu, ngập ngừng một khắc, rồi lại tiếp tục. “Thần nữ hôm nay đến yết kiến, mạo muội… khẩn cầu Bệ hạ ban lệnh cho thần kế thừa chiến vị của phụ thân. Tiếp quản Long Y Vệ Ải Quân. Trấn giữ ải Thung Long.” 

Dứt lời, nàng lấy từ trong tay áo một ống tấu bằng gỗ trầm khảm vàng, dâng cao ngang trán.

Một làn sóng sững sờ lan ra khắp điện, mặt ai nấy đều biến sắc. Hoàng đế Chiêu Tông hơi nhướn mày nhìn nàng đang quỳ trước điện, tay đưa ra cầm lấy bản tấu chương được dâng lên. Gương mặt ấy không dấu phấn son, sạch sẽ mà cứng cỏi. Tuy chẳng được xem là nét đẹp của mỹ nhân khuynh quốc, nhưng khiến người ta đã nhìn rồi thì khó rời mắt. Ngài cất giọng trầm khàn, tuy không lớn nhưng lại vang như tiếng trống vọng, khiến ai nghe vào cũng cảm thấy một trận căng thẳng chạy dọc sống lưng:

“Ải Thung Long trấn giữ giữa Vĩnh An với Tấn, Bắc, Thiên Nguyệt đấy à? Do ngươi tiếp quản sao? Dựa vào đâu?”

Ánh nhìn của ngài đăm chiêu quan sát một lượt thiếu nữ trước điện - huyết mạch duy nhất của Văn Hà Đông - như đang trông thấy một thanh gươm giấu trong lụa trắng. Vầng trán rộng thanh cao, chân mày kiếm dài bay nhẹ, mắt tròn sâu, đuôi dài hất thẳng, mũi cao, đôi môi cánh đào khẽ mím, khuôn cằm gọn. Ở nàng còn lưu lại một ánh nhìn trong trẻo như đá lạnh, lại ẩn giấu bên dưới một tầng ý chí bất khuất khó dò. Khiến trong đầu Thánh thượng bất giác bật lên bốn từ “Phong cốt tuyết tâm”.

Khi nàng cúi đầu thi lễ, dung nhan mang dáng vẻ hiền lành vô hại, nhưng chỉ một nhịp nâng mắt ngẩng lên, cả thần thái lập tức đổi khác, sắc lạnh, khó lường. Chưa có mỹ nhân nào trên đời mà ngài chưa từng nhìn thấy qua, nhưng đứa trẻ này, lại mang một thứ sắc đẹp bướng bỉnh lạ kỳ. Trong mắt của vị quân vương, nàng ta e rằng chỉ mới đáng tuổi đứa con út của ngài. Nhưng cũng chính vì thế, trong lòng Hoàng đế khẽ dấy lên một ý niệm khó nói thành lời. Một người mang khí khái như vậy, vì sao… đến tận hôm nay mới chịu hiện thân trước triều?

Ngài lặng lẽ mở tấu chương, nhưng trong thâm tâm lại dấy lên một nỗi hoài nghi:

"Dẫu có khí khái bất phàm, nhưng chẳng lẽ Long Y hết người rồi sao? Hà cớ gì chuyện binh quyền lại giao cho một nữ nhi trong nhà làm chủ?”

Thỉnh cầu của Văn Ấn khiến Chiêu Tông Đế bất an ngay lập tức - và điều đó không khó hiểu. Bởi ải Thung Long là lá chắn chủ lực nơi rìa Tây Bắc, vùng đất hiểm yếu trấn giữ giao lộ giữa bốn thế lực: Vĩnh An, Tấn, Thiên Nguyệt và dải đất băng giá phương Bắc.

Từ lâu, nơi này được mệnh danh là “cánh cửa trấn Tây Bắc” - một khi để mất, toàn bộ phòng tuyến Vĩnh An sẽ mở toang. Đồng thời, ngọn đồi Đài Long tại đây cũng được ví như mũi kiếm chĩa thẳng vào tam quốc, sẵn sàng xuyên sâu nếu biết cách điều binh hợp thế. Vì thế, giới quân sự thường gọi nơi này là “Thung Long Tứ Quốc Trấn Ải” - trấn ải cuối cùng. Mà đã là cuối cùng, thì không thể để vỡ.

Các đại thần bên dưới điện vừa nghe đến đã dội, bất chấp nội dung tấu chương là gì, một vài vị trong số đó đã lập tức trao đổi ánh mắt.

“Phận nữ nhi sao có thể cầm binh? Nào có phải chuyện cha truyền con nối đâu? Thung Long, là Thung Long Tứ Quốc Trấn Ải đấy.”
“Long Y Vệ chẳng phải có hẳn cuộc thi tuyển thủ lĩnh sao, cái gì Tam Trận cái gì Cân Tâm, cuối cùng lại để con gái cố Tư lệnh lên thay à?”
“Long Y Vệ Ải Quân cũng là trọng binh nơi biên ải, nào phải chốn cho nữ tử hiếu thắng bày trò?”

Không ít ánh mắt nghi hoặc dừng lại trên người Văn Ấn, có kẻ đã quay đi, như không thèm xem đó là điều đáng để cân nhắc. Vài vị đại thần vốn thân thiết với Văn Hà Đông trên điện trầm ngâm nhìn nàng, ánh mắt lộ vẻ trăn trở. Một thiếu nữ chưa qua ngưỡng hai mươi lăm, lại đang trong tang chế, có thể nào đảm đương trọng trách của một Tư lệnh quân đội?

Một vị lão tướng bước ra khỏi hàng, chắp tay khấu đầu, lời lẽ ôn tồn:

“Bệ hạ, thần hiểu lòng trung hiếu của tiểu thư Văn gia. Nhưng chiến trường ở biên ải Thung Long vốn hiểm trở, nay binh tâm chưa định, lòng người chao đảo, e rằng... giao binh quyền cho một nữ tử chưa từng lập công, chỉ sợ khiến sĩ khí bất ổn, lòng quân bất phục.”

Lại có kẻ khác phụ họa:

“Bệ hạ, lão tướng Văn Hà Đông uy trấn thiên hạ, nhưng nữ nhi của ông ấy... sao lại có thể chỉ dựa vào một thân huyết thống mà ngồi ngang hàng cùng danh tướng?”

Không khí trong điện dần chuyển lạnh, như thể nếu có ai thở mạnh, toàn bộ cục diện căng như cung đàn sẽ bị phá vỡ. 

Tuy đứng giữa làn sóng hoài nghi vây đến dồn dập, Văn Ấn vẫn không để lộ sắc mặt. Nàng không phản bác, cũng không vội vàng mở lời cầu xin, chỉ lặng lẽ chờ cơn sóng nghị luận lặng lại như mặt hồ, rồi khiêm nhường tiến một bước. Khí khái không hề nao núng, Văn Ấn giữ đầu cúi thấp, tiếp tục cất lời như thể đã đợi chờ khoảnh khắc này từ rất lâu:

“Thần nữ Văn Ấn, khấu đầu bái kiến Bệ hạ cùng chư vị đại nhân, 

Muôn tâu Bệ hạ, thần chẳng dám cậy thân thế, càng không dám mượn danh phụ thân để cầu vinh hoa. Nếu chỉ là chuyện kế thừa trong gia đạo, thần đã chẳng dám đặt chân vào nơi này.

Nhưng tại Tam Trận Cân Tâm - vốn để chọn người kế thừa ý chí Long Y - thần chính là người đã chiến thắng. Ba cửa trận, thần đã bước qua. Lòng quân, thần đã thu phục. Văn thư xác nhận kết quả vẫn còn nguyên vẹn dưới ấn tín Long Y, sẵn sàng dâng trình trước triều.”

Một lời xác nhận thốt ra, hàng vạn tiếng siết khẽ vang lên, như thể đám đông nghe nàng đang vô cùng sửng sốt. Rất nhiều người chưa từng trông thấy nàng, lại càng không ngờ người thắng trận ấy lại là một nữ nhân tuổi đời mới đầu hai mươi.

Hoàng đế Chiêu Tông hạ mắt nhìn tấu chương và hồ sơ vừa được dâng lên, nội dung trình bày đầy đủ tên người tiến cử, danh sách quan tướng làm chứng, bản ghi chép từng lượt tỉ thí, từng khắc phân thắng bại. Kết quả tam trận vô cùng sít sao, nhưng rõ ràng - Văn Ấn là người đứng đầu.

Đây không còn là "nữ nhi của Văn Hà Đông".
Mà là kẻ đã thắng Tam Trận Cân Tâm - người giỏi nhất trong toàn bộ đội quân Long Y lúc ấy.

###


📜 Thư trướng Chuông Bạc
💭 Hậu trướng của Văn Ấn

8

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

  • avatar
    Người dùng mới
    Cuốn nè
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout