CHƯƠNG III - THƯỢNG: Kỷ Luật Sắt - Cội Nguồn Của Tư Thế Tư Lệnh





CHƯƠNG III - THƯỢNG

Kỷ Luật Sắt - Cội Nguồn Của Tư Thế Tư Lệnh

“Thổ Đầu tóc rối như mây,
Chạy quanh lán trướng đá bay nồi chè…”

#

Nắm đất trên thành khi được rèn qua kỷ luật sắt, sẽ đắp nên hình hài một tiểu tướng…

Kể từ ngày lên năm, Thổ Đầu đã buộc phải quen với cuộc sống trong lòng quân lính. Ngài ấy đã nói: "Ngươi muốn làm lính, thì phải sống như lính."

Tiểu binh nhỏ được xếp ngủ giữa hàng trướng lính, giữa mùi mồ hôi, khói lửa và tiếng ngáy đều đều của những người đàn ông từng chạm mặt tử thần. Lính trong trại, ban đầu còn dè chừng, sau cũng dần thân thiết, thường xuyên giấu cho nó đồ ăn ngon sau khi hành quân. Trong lều nơi cao nhất, khô thoáng nhất, nhiều chăn bông nhất đều sẽ dành cho Thổ Đầu của bọn hắn.

Tại doanh trại không có gương. Áo nó mặc là vải xám, giày là giày cũ được mẫu phụ cắt lại từ đôi khác. Dáng vẻ lấm lem bụi đất, chẳng có điểm nào giống một đứa trẻ nhà lành. Nhưng đêm về, Thổ Đầu vẫn thích ngắm trăng, vẫn lén thêu khăn bằng sợi len rối xin được từ kho quân dụng. Sự mềm mại nữ tính trong nó chưa từng mất đi - chỉ là được cất giấu cẩn thận, như một bí mật vụn vặt của riêng mình.

Thổ Đầu tám tuổi, tóc dài ngang lưng, giọng nói mềm như nước. 

Lính trong doanh trại từng trêu: “Ngươi mà ra trận, giặc chưa đánh đã tưởng tiên nữ hiện thân.” Chỉ có Phó Tư lệnh một lần thấy nó đầu bù tóc rối, lại nghiêm giọng căn dặn: “Quân địch không phân biệt nữ hay nam. Đừng để mình bị thương chỉ vì tiếc mấy sợi tóc.” Thổ Đầu không cãi một lời. Tối đó, nó lặng lẽ cầm dao, cắt phăng mái tóc của mình. Lọn tóc chạm vai rơi xuống, gió khuya thổi qua gáy, lạnh buốt.

Hôm sau, Phó Tư lệnh khi thấy nó cắt đi mái tóc cũng chẳng nói chẳng rằng, chỉ thấy ngài đã dừng lại nhìn rất lâu. 

Sau giờ tập, nó lén cùng mấy đứa tiểu binh đi nghe lỏm chuyện binh sĩ, vô tình nghe được tên thật của ngài ấy - Văn Hà Đông. Chữ Văn trong tên ngài giống hệt chữ Văn trong tên mình. Chẳng rõ là vì sao, nhưng niềm vui nho nhỏ ấy cứ thế lan khắp người nó, như thể vừa phát hiện một điều gì đó vô cùng thần diệu. 

Những ngày tháng năm đó khiến Thổ Đầu cũng dần quen với việc cười như nam, đi như nam, uống nước không ngửa cổ, phơi gió không kêu than. Trong lăng kính bé nhỏ của một đứa trẻ, khi nhìn thấy xung quanh đâu đâu cũng toàn là nam tử, nó bất giác cảm thấy bản thân mình cũng nên giống như họ.

Năm nó lên chín, doanh trại Long Y đổi chủ.

Hôm đó trời rét bất thường. Lúc trống điểm canh tư, các mẫu phụ trong doanh hối hả gọi tất cả tiểu binh vào trong nhà chứa lương. Cái gọi là “nhà chứa lương”, hóa ra lại có cả một tầng hầm sắt kiên cố, bên trong chỉ toàn là trẻ con và phụ nữ binh sĩ.

"Không được ra ngoài. Không được hỏi linh tinh. Không được náo loạn.”

Thổ Đầu không nói không rằng, chỉ ngồi bó gối trong góc, cột lại thanh gỗ dùng làm kiếm mà vừa bị một ai đó trong trận sơ tán dẫm gãy. Bên ngoài, mặt đất cứ không ngừng rung rinh như trống dồn vào lòng.

Suốt mấy ngày liền, ánh sáng không hề lọt vào cửa nhỏ. Không ai cho những đứa trẻ ra sân tập luyện như mọi khi. Không có binh sĩ tới chơi cờ, cũng không có mùi ngũ vị hương từ bếp phụ. Chỉ còn mẫu phụ già mỗi ngày phát cho những đứa trẻ một chén cháo nhỏ và câu lặp lại đến mòn miệng:

"Sẽ ổn. Các con đừng sợ."

Đến khi cánh cửa mở toang, trời đã ấm lên hẳn. Thổ Đầu khi vừa bước ra ngoài, đã thấy màu áo choàng quen thuộc của lính canh nơi doanh môn đã đổi. Lá cờ trước cổng doanh cũng không còn là bóng hắc kỳ phấp phới thường ngày, mà đã trở thành sắc cờ đỏ rực, mang theo dấu Hoàng lệnh quyền uy.

Còn người bước ra từ trướng doanh kia, đã không còn là ngài Phó Tư lệnh nữa.

Mẫu phụ trưởng lão rù rì bên tai nó, rằng từ giờ phải tập gọi ngài ấy là “ngài Tư lệnh”, hoặc gọi ngài là “cha”.

Từng lời từng lời… đều vô cùng khó hiểu. 

Nhưng khi chạm phải ánh mắt người nhìn xuống, nó mới biết… đây đều là sự thật. Nhưng khi đứng trước một bước ngoặt lớn như thế, nó đột nhiên lại không cảm thấy kháng cự, cũng chẳng hề hoang mang, như thể tận đáy lòng đã chấp nhận từ lâu. Tượng đài trong lòng nay trở thành cha, ngược lại đối với nó là một chuyện đáng mừng biết bao.

Mười tuổi, chính thức đi trên con đường của một binh sĩ.

Sau ngày lịch sử đó, cuộc sống của Thổ Đầu quả là có nhiều thay đổi. Nó không còn bị giữ lại nơi hậu trướng, không còn chỉ quanh quẩn giúp việc hay học nữ công như những binh phụ nhỏ tuổi khác. Cha cho phép nó trở thành binh sĩ tập sự, được vào lớp ngồi học binh pháp, luyện tập, và rèn thân thể như bao binh sĩ thực thụ trong doanh trại. 

Thân phận đổi thay, các binh sĩ không còn dám trêu nó là “thằng này thằng kia” như trước. Nhưng đổi lại, rắc rối lại đến theo một kiểu khác.

Thổ Đầu không nhớ nổi đã bao lần phải đuổi đánh họ quanh sân doanh, vừa chạy vừa hét lớn: “Đừng có gọi ta là tiểu thư!”

Không phải vì giận. Chỉ là… nó không muốn bị tách biệt.

Đứa trẻ từ nhỏ đã quen sống giữa binh sĩ, cùng họ luyện tập, ăn cơm, chép binh thư trong đêm. Nó muốn được đối đãi như bất kỳ ai có mặt nơi đây - một người lính như trước, không hơn, không kém. Giống như cha và mẫu phụ trưởng lão ấy, trước hay sau khi nhận ra, thì thái độ của họ đối với nó đều không thay đổi. Vẫn nghiêm khắc như cũ. 

Mười hai tuổi, lần đầu theo đoàn ra biên trấn.

Hai năm bước vào quân kỷ rèn luyện chính quy, Văn Ấn cuối cùng cũng được theo đoàn hành quân. Dù chưa được giao đánh trận, nhưng nàng vẫn phải học dựng trướng, tiếp tế, truyền tin. Có đêm lạnh buốt ngoài chiến trường, nàng vẫn thức trọn phiên canh, đôi mắt tròn mở to như sói con, không biểu lộ chút sợ hãi nào. 

Một lần trượt ngựa khi đang tập bắn cung, xước nhẹ bên gò má, máu chảy thành vệt, nàng được đưa về hậu trại. Các mẫu phụ vừa xử lý vết thương vừa xuýt xoa:

“Trời ơi, mặt ngọc thế này mà trầy xước thì tiếc lắm.”
“Còn nhỏ mà mũi đã cao vậy rồi. Thật là y đúc cha. Không biết mai sau Tư lệnh sẽ kén rể thế nào.” Rồi các bà cười khúc khích với nhau.

Thổ Đầu chưa từng bận tâm đến chuyện “mặt ngọc” hay “kén rể”. Nhưng ánh nhìn trìu mến của các mẫu thân, cùng giọng điệu nửa cười nửa xót, khiến nàng lần đầu tiên bối rối, ngượng ngập.

Trong một đêm mưa phùn, khi thay áo trong lán trại, nàng bỗng khựng lại khi thấy vết máu đỏ sẫm loang ra từ y phục cũ, dù cơ thể không hề bị thương. Văn Ấn giật nảy khỏi chiếu, hoảng hốt nhìn khắp người. Không đau. Không rát. Một thoáng hoảng loạn, nàng đưa tay sờ má, rồi cổ tay,...  dò dẫm như sợ dính phải ám khí. 

Chẳng lẽ… là cổ độc?

“Trúng… trúng cổ độc rồi! Trời ơi…” nàng thầm kêu, tay luống cuống bấm lấy bấm để vào người, cố phong bế huyệt đạo trước một thứ độc tính chưa biết tên. Tư thế phòng thủ bật ra theo bản năng, sợ chạm vào người khác sẽ “lây” cho họ.

Một bàn tay chợt khẽ đặt lên vai, gọi tỉnh đứa tiểu binh đang hoảng hốt. 

Nàng quay đầu, là mẫu phụ trưởng lão. Bà chỉ nhìn nàng với mái tóc xõa rối, cười nhẹ một tiếng. “Không sao đâu. Chỉ là hiện tượng bình thường thôi.”

Văn Ấn không hiểu vì sao lúc ấy mẫu phụ lại có mặt kịp thời như thế. Cứ như thể… đã chờ sẵn ở đó từ lâu. Nàng cũng không biết ngay hôm sau, vị mẫu phụ đó cũng đã đến gặp Tư lệnh.

“Tư lệnh… Tiểu thư đến tuổi rồi. Nên có người dạy cách chăm mình.”

Thế là Thổ Đầu tiểu muội đành ngậm ngùi rời trướng lính, chuyển sang ở cùng nhóm các mẫu thân phụ tá. Ban ngày huấn luyện ở thao trường, học cưỡi ngựa, đấu kiếm, bắn cung,... đêm về học vá giáp, đắp thuốc, ghi chép lương thảo, phụ nấu bếp. Có người trêu nàng, bảo: “Không ai trong trại khổ cực bằng ngươi, làm cả việc của nam lẫn nữ.” nàng chỉ ngơ ngác vờ như không hiểu, rồi tiếp tục chuyên tâm. 

Nhìn quanh thấy chẳng ai giống mình, Văn Ấn kỳ thực cũng không biết làm sao cho phải. Nàng suy cho cùng chỉ muốn được cha nhìn nhận bản thân không phải gánh nặng quân ngũ. Còn lại chiến đấu, đánh giặc để làm gì, nàng chưa hẳn đã rõ.

Từ ngày chuyển sang sinh hoạt cùng các mẫu phụ, trải qua những đổi thay bất thường trong cơ thể, nàng mới dần hiểu ra, nữ tính trong quân doanh không là thứ nhất thiết phải từ bỏ, mà ngược lại càng phải giữ vững - cất kín - như một lưỡi dao nhỏ, chỉ rút ra khi thật sự cần đến.

Từ đó, mỗi lần ra thao trường, đầu tóc nàng luôn được chải gọn, tóc búi cao cắm một cây đũa mộc, quần áo thô sơ luôn thẳng thớm, không bao giờ để bẩn hay có mùi. Giữa đội hình toàn nam binh, một bóng hình nữ nhân vẫn lặng lẽ rèn luyện, như mũi dao bạc gói trong vải thô, chờ ngày xuất kích.

Mười ba tuổi, lần đầu chứng kiến một người mình xem như ruột thịt - lão Tứ, người từng bế nàng chạy về trại trong trận chiến năm xưa - gục ngã giữa vòng vây, chết không kịp nhắm mắt. 

Nàng không khóc ngay lúc đó. Chỉ siết chặt thanh kiếm, đi tiếp trận, gương mặt trắng bệch như sáp, không còn phân biệt được đâu là bụi, đâu là máu.

Nàng nhớ rõ, trước khi ra trận, lão còn cười hề hề:

“Thổ Đầu, nếu lão có chết, nhớ thắp cho lão nén nhang. Nhưng không được khóc! Binh không khóc trên đất chiến!”

Nàng không cười. Chỉ kéo tay áo lão, thì thầm: “Đừng chết.”

Nhưng chiến trường không có chỗ cho những lời nguyện cầu.

Khi toàn binh đã lui về sườn núi, nàng lén trườn ngược lại, lần mò qua xác ngựa, mũi tên gãy, và mùi máu tanh nồng đến nghẹn cổ. Tìm suốt một canh giờ trong cơn mưa trút, tay bẩn, đầu choáng, nhưng nàng vẫn không dừng lại.

Cuối cùng, Văn Ấn nhìn thấy lão nằm nghiêng bên bụi cỏ cháy, máu thấm từ ngực ra tận lưng. Tấm áo giáp đã nát vụn, máu đọng khắp những vết chém sâu hoắm. Ánh mắt Lão Tứ đã đục lại, nhưng gương mặt vẫn mang nụ cười nhàn nhạt như đang kể chuyện tiếu lâm. Chí ít thì, nét mặt đó của lão vẫn còn vẹn nguyên.

Nàng quỳ thụp xuống, run như cành trúc giữa giông gió.

“Lão Tứ…” Nàng gọi, giọng nhỏ hơn tiếng mưa.

Không ai đáp lại.

“Ngươi đã nói là ngươi sẽ không chết.” Nàng dùng cổ tay áo lau nhẹ vết máu và bụi đất trên mặt lão, víu vào người lay nhẹ.

Từ trong vạt áo giáp bỗng rơi ra một túi chè nếp đã nứt, hạt nếp bung ra, lấm lem tro đất.

Một thoáng sững sờ…

Mùi chè nếp quen thuộc mà Lão Tứ thích ăn xộc lên mũi - ngòn ngọt, khê khê - cái mùi ngày xưa lão hay giấu đem ra chọc bọn tiểu binh chạy tán loạn. Mùi hương đặc trưng lập tức kéo nàng về hồi ức, mang theo giọng cười vang một thời:

“Thổ Đầu tóc rối như mây,
Chạy quanh lán trướng đá bay nồi chè.
Cầm gươm như múa chổi tre,
Mà đòi bắt giặc nghe như trò đùa.

Lính già chẳng dám hơn thua,
Hễ thấy đầu đất là trêu đùa chẳng tha.
Mai này làm lớn như cha,
Đừng quên lão Tứ ba hoa nấu chè… nha!"

Hahaha!

Nước mắt bỗng tuôn ra như suối vỡ. Đã rất lâu rồi, nàng mới khóc òa như một đứa trẻ thực sự. Không còn là Thổ Đầu gan lì, không còn là bóng dáng một binh sĩ nhỏ. Chỉ là một cô bé lạc giữa chiến trường, vừa mất đi người mà nàng yêu quý như ruột thịt. Tình thương đơn sơ của một lão binh sĩ giờ đã mục nát giữa chiến tranh.

Nàng run rẩy trong cơn mưa lạnh buốt, vuốt mắt cho lão lần cuối, rồi dùng tay trần để đào huyệt, chôn lão giữa sườn đồi gió thổi. Đôi tay đã từng nâng chén cơm đưa cho lão, nay đào đất rướm cả máu mà không hay.

“Lão nói… binh không được khóc trên đất chiến,” nàng thì thầm, vừa cười, vừa nức nở, vừa bốc đất phủ lên, “nhưng ta khóc… chỗ này là ngoài chiến rồi…”

Không một tấm vải liệm, chỉ có chiếc áo cũ nàng gỡ ra từ lưng mình, phủ qua đồi mộ. Lời thơ ấy vẫn cứ vang mãi trong đầu, vẽ nên bóng hình lão lính già hay lựa những lúc xẩm tối mệt chết mà đọc, giọng chọc ghẹo nghèn nghẹt bên mép nồi đang sôi. Từ hôm nay, thơ không còn người đọc. Chè không còn ai nấu.

Chính khoảnh khắc chia ly khốc liệt ấy, gom góp cùng những tháng ngày ra quân, đã dạy cho nàng bài học đầu tiên không có trong binh thư: Chiến tranh không chỉ là những ván cờ quyền lực của kẻ trên cao, không chỉ là lý thuyết suông dưới trướng giảng, mà chính là con đường rải đầy thây lính, ngập lụt trong máu và nước mắt người dân vô tội…

Là những thôn xóm hoang tàn, người sống không nơi trú ngụ, kẻ chết chẳng còn mồ chôn. 

Là người góa phụ ôm lấy thân xác phu quân đã lạnh cứng, miệng há ra như muốn khóc, mà nước mắt đã cạn, đôi mắt đã lòa từ lâu. 

Là cụ già chết gục bên bờ ruộng, trong lòng còn ôm một đứa trẻ đỏ hỏn, tay vẫn nắm chặt một nắm thóc khô - như thể víu lấy chút hy vọng sống sót cuối cùng. 

Và là tiếng hát ru khản giọng của người mẹ già, trên lưng cõng xác đứa con trai vừa tử trận, đôi chân lê qua từng vũng máu đã se mặt đất.

Những trận giao tranh… xét đến cùng, không chỉ giết chết con người, mà còn bóp nghẹt linh hồn họ.

Văn Ấn đã nhìn thấy hết. Âm thầm khắc ghi tất thảy.

Nàng chợt hiểu ra, chiến đấu không còn là để chứng minh bản thân với cha, càng không phải để nối tiếp hư vinh ảo ảnh. Tinh thần chiến đấu nàng đang mang, vốn được xây trên những điều đã bị quyền lực và lòng tham giẫm đạp xuống bùn: đất đai, tự do, và sự sống còn của những người không còn tiếng nói. Để một ngày, không còn ai phải chết theo cách giống như Lão Tứ - cô độc, đớn đau giữa nơi chiến trường hoang tàn.

Mai táng cho lão xong xuôi, nàng đứng dậy, lặng lẽ đi ngược về doanh, không ai hay biết. Cát bụi và nước mưa theo gió phủ lấp dấu chân, như chưa từng có ai quay lại nơi này.

Tại doanh trại, trận mưa cuối giờ Dậu đổ trắng rừng.

Tướng Văn Hà Đông đứng dưới hiên lều chỉ huy, áo bào dính máu kẻ địch còn chưa kịp thay. Vết thương ngang bả vai được băng tạm, máu vẫn thấm ra. Mắt ông nhìn về phía đèo dốc, ánh nhìn trầm như đá núi.

Một phó tướng chạy đến, cúi đầu bẩm:

“Bẩm Tư lệnh… Thổ Đầu… tự ý quay lại chiến địa.”

Ông không đáp. Tay nắm chặt chuôi kiếm, cánh tay giật khẽ, nhưng không quay đầu lại.

Khi Văn Ấn lén trở lại đường luồn phía sau doanh trại, đã có hai binh sĩ được phân đứng sẵn. 

Nàng được áp giải đến lều chỉ huy, tướng Văn Hà Đông bước ra khỏi mái hiên, đi thẳng đến trước mặt nàng.

Văn Ấn quỳ trên nền đất ướt, ngẩng đầu nhìn cha, đôi bàn tay rướm máu bấu vào lớp vải thô, ánh mắt không tránh né, chỉ đỏ hoe vì mưa và nước mắt.

“Tự ý rời trại, phá lệnh rút lui. Đó là tội nặng nhất trong quân kỷ,” trong giọng nói không một gợn cảm xúc, từng từ lạnh lẽo như đập vào lòng nàng. “Tại sao phá lệnh?” Ông tiếp tục hỏi, như muốn ban cho cơ hội tìm lấy một lý do.

“Con muốn… nhìn thấy Lão Tứ lần cuối.” Văn Ấn cúi mặt thưa, trong lời nói vẫn không giấu được cảm xúc bốc đồng của tuổi trẻ.

Ông không đáp. Đôi mắt sâu hằn sương gió chỉ nhìn nàng thật lâu, như đang cân đo một điều gì lớn hơn cả một câu trả lời. Lát sau, ông nói, giọng thấp nhưng lạnh hơn cả mưa:

“Chiến trường không dành cho người mang tình riêng. Ngươi muốn cứu một người, có thể mất cả trăm người đổi lại. Ngươi đi một bước, phá vỡ đội hình. Ngươi vì một thi thể, khiến kẻ sống phải chờ. Ngươi khóc… binh nào còn gan mà cầm đao?”

Gió quật tung tấm vải bạt nơi lều. Một tiếng sấm nổ ngang trời.

Tướng Văn Hà Đông bước lùi một bước. Không nói thêm gì nữa. Chỉ đưa tay lên, phất nhẹ.

“Phạt - bốn mươi trượng, thi hành dưới cây Đồng Lữ sáng mai. Trước toàn doanh.”

Thổ Đầu dập đầu, nhận lệnh. Trán va xuống nền đất lạnh buốt, gió luồn qua khe lều như tiếng rên siết của ngàn quân hồn cũ. 

Sáng hôm sau, mưa đã tạnh. Trời hửng sáng, mặt đất vẫn còn ẩm mùi máu và khói lửa xen trong không khí.

Binh sĩ tập hợp đông đủ tại cây Đồng Lữ giữa sân - cây cổ thụ được xem là nơi tuyên hình, xét kỷ - nơi đã được dựng sẵn trụ gỗ, dây buộc.

Văn Ấn tự mình bước ra, không ai áp giải. Nàng mặc một chiếc áo vải thô đã thay mới, quỳ trước trụ, thẳng lưng. Trận mưa đêm qua như gột đi vẻ trẻ con nơi nàng. Gương mặt tuy nhỏ, nhưng ánh mắt đã mang một phần dằn vặt của người lớn.

Người thi hành là chấp hình đội trưởng, người thường hái trái cây cho nàng mỗi lần băng rừng. Tay ông run nhẹ khi cầm roi, ái ngại nhìn cả hai cha con, nhưng lệnh đã ban - quân kỷ không dung tình thân.

Cú trượng đầu tiên vang lên, một thoáng nhăn mặt lẩn trong đám người.

Bởi người chịu phạt, là người con gái duy nhất của Tư lệnh, là tiểu binh nhỏ mười ba tuổi cùng họ ăn ngủ chơi đùa, như một món trân bảo nhỏ trong nhà. Họ không nỡ nhìn nàng chịu phạt.

Cú trượng thứ năm rơi xuống, da rách. Cú thứ mười, máu bật ra. Đến cú thứ mười tám, đã có kẻ quay đầu không dám nhìn. Nhưng nàng vẫn cắn chặt răng. 

Nàng biết, nàng không làm sai, quân kỷ… càng không sai, nên không thể ngã xuống. Văn Ấn tâm niệm rõ, quân kỷ là xương sống của doanh trại, là lằn ranh giữ cho chiến trường không rơi vào hỗn loạn. Nhưng điều đó không có nghĩa là lòng người phải hóa đá.

Nếu phải trả giá để giữ lấy nhân tâm, nàng sẵn lòng.

Đến khi trượng thứ bốn mươi hạ xuống, thân thể như chẳng còn cảm giác. Đôi chân vừa chống dậy bước lại khụy xuống. 

Có người nói hôm ấy, Thổ Đầu cắn răng chịu đủ bốn mươi roi mà không ngất. Có người bảo vết thương sau đó hành sốt mấy ngày liền, không rõ làm thế nào thân nữ nhi yếu ớt lại có thể vượt qua. Nhưng tất cả đều nhớ rõ - từ hôm ấy trở đi, không ai còn dám trêu nàng là “đứa con nít” nữa. Cái tên Thổ Đầu cũng ít được gọi lại, thay vào đó họ bắt đầu gọi tên đích của nàng nhiều hơn - Văn Ấn. 

Đứng lên sau những cú trượng dưới cây Đồng Lữ, mỗi bước chân của nàng trong quân doanh về sau đều khắc sâu ba phần khí cốt. Không một ai nhắc đến Lão Tứ, và cũng không còn lần nào nhìn thấy nàng vì tình thân mà phá lệ quân doanh. Người ta nói, đứa trẻ từng cõng thi thể một đồng đội qua rừng tên lửa, trở lại chiến trường tan tác tự tay mai táng quân binh, từng chịu bốn mươi trượng mà không khóc, sớm muộn sẽ là nhân tài của quân đội. 

###


📜 Thư trướng Chuông Bạc
💭 Hậu trướng của Văn Ấn

1

  • avatar
    Người dùng mới
    Thả tim. Hóng
  • avatar
    Đinh Đang

Bình luận

  • avatar
    Người dùng mới
    Thả tim. Hóng
  • avatar
    Đinh Đang
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout