CHƯƠNG IV - THƯỢNG
Rừng Không Hát Gọi Tên Người Say Ngủ
“Đường vào dễ, nhưng thoát ra thì như đang tháo từng sợi tóc khỏi bàn tay vô hình của một thực thể ma quái.”
#
Bên ánh sáng mờ đục của đèn dầu, Văn Ấn ngồi lặng trước bản đồ Vĩnh An, hôm nay đã là ngày thứ năm nàng nghiên cứu tấm bản đồ này. Giữa tấm da thú trải rộng, vùng rừng Tịch Lâm được khoanh đỏ đậm - như một vết thương chưa từng liền miệng.
Nàng ăn, ngủ, nằm cùng bản đồ, trừ bỏ việc tận tay chọn binh và tập luyện thế trận, hầu như suốt mấy ngày liền nàng không ra khỏi trướng. Khi các binh sĩ ngoài kia đốt lửa luyện kiếm, nàng ngồi vạch các lối mòn. Hôm nay là đêm cuối, bọn họ sẽ xuất phát đến rừng Tịch Lâm vào ngày mai.
Ánh mắt Văn Ấn lặng lẽ di chuyển theo từng đường nét, từng ký hiệu mà cha để lại trên bản đồ - đều là ghi chú ngắn gọn. Chúng như lời căn dặn cuối cùng mà cha kịp để lại, không một lần nói rõ nguyên do, chỉ để nàng tự mình hiểu. Càng nhìn, nàng càng cảm nhận rõ nỗi cô độc.
Bàn tay cuộn chặt lại thành nắm đấm, nàng cắm ghim lên bản đồ bằng chính mũi dao mang tên cha. Cái chết của cha không thể là dấu chấm hết. Nếu ông đã chấp nhận một mình đối mặt với Tịch Lâm, thì nàng - kẻ thừa kế cả thanh danh lẫn nỗi đau ấy - không thể quay lưng.
Lần cuối cùng trước khi dập đèn, nàng thêm một dòng vào bên mép bản đồ, đánh dấu tuyến đường nàng sẽ chọn để tiến vào Tịch Lâm. Nàng đã hạ quyết tâm: phải “phá đảo” cánh rừng này.
…
Tờ mờ sáng, khi gà rừng chưa kịp gáy vang, doanh trại Long Y đã bắt đầu rục rịch như một tổ ong thức giấc. Ánh lửa đỏ từ những bếp lò phản chiếu lên gương mặt quyết tâm của những người lính trẻ. Tiếng giáp sắt va chạm lách cách, tiếng ngựa hí khe khẽ, tiếng bước chân đều đặn trên nền đất ẩm ướt, tất cả hòa thanh như khúc dạo đầu cho một hành trình sinh tử.
Văn Ấn đã đứng đó từ lâu, lặng lẽ quan sát. Tấm bản đồ da dê được trải trên một phiến đá phẳng. Gió lạnh buổi sớm cuốn theo mùi tro bếp và hương cỏ non, thổi nhẹ mái tóc nàng buộc cao sau đầu.
Bên cạnh nàng là đội hình sáu mươi người - lực lượng tinh nhuệ được nàng tự tay tuyển chọn từ nhiều cánh quân khác nhau.
Mỗi người đều mang trong mình kỹ năng riêng biệt: thám thính, độc dược, lại có kẻ từng là thợ săn rừng núi, am hiểu lối đi hiểm hóc. Họ mang đủ thứ: gươm giáo, dây thừng, thảo dược, đèn dầu, cả bùa chú dân gian - như lời cầu an hơn là tin tưởng thật sự.
Tiếng tù và vang lên trầm đục, báo hiệu giờ xuất phát đã điểm.
Văn Ấn quay lại, đối mặt với đội ngũ của mình. Không ai nói gì, nhưng ai nấy đều cảm nhận được không khí vừa trĩu nặng, vừa khẩn trương.
Và rồi nàng cất giọng, dặn dò như lời thề nguyện:
“Khi bước vào Tịch Lâm, từng hơi thở đều phải giữ vững. Chúng ta đi như một, nhìn như một, và sống như một.” Nàng ngừng lại, nhìn quanh một lượt, rồi lại tiếp tục.
“Đi chậm, đi chắc. Mắt thấy chưa chắc đã thật, tai nghe chưa chắc đã đúng. Tin vào đồng đội. Tin vào chính mình. Đừng để rừng nuốt mất các ngươi.”
Nàng cẩn thận kiểm tra lại một lần nữa tất cả, mắt lướt qua từng người, từng vật dụng. Tất cả đã sẵn sàng.
“Xuất phát!” Văn Ấn hạ lệnh.
Đội hình bắt đầu di chuyển.
Bóng dáng họ - sáu mươi mốt nhân ảnh, hòa trong ánh sáng nhạt của buổi sớm, đi về hướng rừng Tịch Lâm. Phía sau lưng, doanh trại im lặng, như đang nín thở chờ đợi hồi đáp… từ vùng tử địa chưa từng nhân nhượng cho bất kỳ ai.
Vừa rời khỏi Đài Long, tầm mắt đội quân đã được mở ra bởi một vùng thảo nguyên rộng lớn trải dài về phía chân trời. Nơi đây là triền đồi thoải, đất bằng và vững, được chọn làm nơi luyện ngựa, duyệt binh, và cũng là điểm quan sát lý tưởng để đón gió sớm và soi dấu chân lạ từ xa. Ánh nắng đầu ngày như tấm lụa dát vàng lên cỏ non, từng cụm hoa dại đung đưa dưới vó ngựa khẽ lướt.
Văn Ấn cưỡi ngựa đi đầu, mắt lặng lẽ nhìn vùng đất đang dần thức giấc dưới ánh sớm mỏng như tơ. Sáng sớm ở Thung Long không rực rỡ, mà âm ấm như một chiếc chăn mỏng trải đều lên núi đồi. Mây trôi lững thững sát mặt đất, nhuộm lấy đất trời một màu sương mờ bạc nhẹ, tinh khiết, mang từng hơi thở của đoàn quân như được gột rửa khỏi bụi trần. Không khí trong veo lướt nhẹ trên da thịt, lẫn vào đâu đó hương thơm mát lành của đất và sương. Khi đoàn người lặng lẽ hành quân, tiếng bước chân đồng đều tạo thành những âm thanh khe khẽ như tiếng mạch đập, như lời thì thầm cổ xưa của lòng đất nơi biên thùy. Gió sớm từ triền núi thổi qua vạt áo, mang theo cả mùi khói lửa phai tàn và hương cỏ non còn đẫm sương.
Càng tiến dần về phía chân đồi, cây cối bắt đầu xuất hiện nhiều hơn, xen lẫn trong đám cỏ là rừng tạp và những cụm tùng cổ thụ già hàng trăm tuổi. Tán cây dày tạo bóng râm lác đác, khiến ánh sáng như được lọc qua một tấm rèm xanh, thả xuống liền mấy dải lụa là sát mặt đất. Đây chính là vành đai sống động - một lớp cửa ngõ tự nhiên ngăn cách giữa vùng quân sự và dân cư, nơi chim chóc tụ về làm tổ, lũ sóc chuyền cành, và đôi khi là những người dân đi hái thuốc lặng lẽ bước qua.
Dưới chân triền, thị trấn Chân Lân lấp ló mái ngói lẫn trong những hàng bạch đàn và thửa ruộng bậc thang - nơi dân cư quần tụ quanh hồ Châu Ngân xanh biếc. Người dân trấn này sống rải rác thành cụm nhỏ, mái nhà thấp thoáng giữa ruộng nương đang vào mùa, nơi nắng sớm chiếu lên vạt lúa non xanh biếc như sóng, đem mùi lúa non trập trùng lan toả trong không khí. Có đứa trẻ tay còn cầm bắp ngô, ngẩn ra nhìn đoàn quân băng qua, có cụ già lặng lẽ chắp tay, mặt hướng về phía đội quân, như gửi gắm một điều không nói thành lời.
Tiếng vó ngựa vang đều trên con đường đất làng ẩm sương. Đoàn quân Long Y lặng lẽ tiến bước, ánh giáp sáng nhòe trong sắc sớm còn mờ. Dẫn đầu là một thân ảnh nữ nhân khí phách điềm tĩnh như mặt nước, cưỡi trên lưng bạch mã bờm trắng xám như bạch kim, áo choàng dài chạm yên, sống lưng thẳng như một lưỡi kiếm. Những ai trên đường cúi đầu chào, nàng đều ôn tồn gật đầu chào lại.
Họ đi ngang một nhà trồng ruộng nước, có cô bé đội nón vải đứng thẫn thờ bên quang gánh, mắt dõi theo đoàn quân bằng vẻ ngưỡng mộ khôn giấu.
“Là ngài Tiểu tướng…” cô bé thì thầm, đôi mắt tròn xoe, miệng khẽ mở. Chân không nhúc nhích, chỉ đứng đó mà ngẩn ngơ.
Bởi ngay giây phút nàng liếc mắt nhìn qua nó - dưới ánh sáng rừng sớm nhòa sương, gương mặt ấy làm nó quên cả chớp mắt. Nàng đẹp, nhưng không giống những mỹ nhân trong tranh gấm mà người lớn hay kể. Không có môi son má phấn, không cài trâm vàng ngọc sáng. Tiểu tướng mà nó nhìn thấy đẹp theo kiểu… khác lắm, cái kiểu khiến người ta vừa nhìn một cái là không muốn quên, nhưng mà cũng... hơi sợ.
“Tiểu tướng đẹp nhờ ông nhờ!” Cô bé bất giác cảm khái lên.
Ông lão bên cạnh đang khom lưng cài lại gánh nước, ngẩng lên nhìn theo ánh mắt đứa cháu gái. Gương mặt nhăn nheo giãn ra thành nụ cười nhè nhẹ. Nói khẽ bên tai nó:
“Như thế này thì chưa phải gọi là đẹp tuyệt sắc. Ông đã xem qua nhiều tướng mặt rồi, nhưng Tiểu tướng của con có ngũ quan ngay thẳng, mắt sáng thế kia, lại nằm dưới tướng mày kiếm, mũi cao, nước da khoẻ khoắn như vỏ hạt dẻ. Tướng mặt này nhìn vào là biết người cứng đầu lắm nhé, nhưng đổi lại rất có cốt khí. Người ta hay gọi đó là khuôn mặt được đúc ra từ ý chí… con xem, ngài ấy nét nào nét nấy rõ ràng, không xiêu lệch, bề ngoài lại trông sạch sẽ, rắn rỏi, vừa nhìn vào là thấy có cảm giác tin tưởng.”
Đứa trẻ dẩu môi, như thể chỉ nghe được lời ông nói ngài Tiểu tướng của nó không đẹp, mà bỏ qua hết ý nghĩa phía sau. Cái đầu con con cứ ngoái ngoái theo, môi dẩu lên:
“Nhưng con thấy ngài ấy đẹp…”
“Được rồi, ngài ấy rất đẹp, ông nào có dám chê nàng đâu!" Ông lão cười khổ có chút bất đắc dĩ, rồi lại sực nhớ ra mấy chậu nước trống rỗng. "Nhưng thôi đừng ngó nữa, ta cũng mau đi thôi, con! Nắng lên cao nước không mát nữa,” ông ngoại hối thúc, tay kéo nhẹ chiếc đòn gánh, cứ hễ mỗi lần nhìn thấy đoàn quân đi qua, đứa cháu gái ông lúc nào cũng đứng nhìn phải rất lâu.
“A! Để con vẫy tay nốt đã… nhé ông! Nhé ông?” Cô bé khẩn khoản, đôi mắt vẫn chưa rời khỏi bóng áo choàng tung bay trong gió, tay vẫn giơ lên vẫy lấy vẫy để, giọng tiếc nuối. “Để họ đi xa đã…”
“Lần nào cũng vẫy rồi mà, ngài Tiểu tướng nhìn thấy con đến phát ngán rồi đấy.” Ông phì cười, vừa xếp gọn quang gánh vừa trêu.
“Một xíu nữa thôi mà ông ơi!” Đứa nhỏ xúm xuýt năn nỉ, hai má chun chun lại ngay mũi, rồi bất giác nhìn về hướng ngọn đồi sau lưng đoàn quân. “Nhưng mà ông ơi, sao nhà của ngài Tiểu tướng lại đóng tít trên cao vậy, xa quá chừng luôn. Mỗi lần xuống đến nhà ta chắc phải cả ngàn dặm ấy ông nhỉ?”
Ông đặt gánh xuống, phủi tay, rồi búng nhẹ lên đầu cháu gái. Mắt ông nhìn xa xa về phía Đài Long mờ trong nắng, giọng chậm rãi:
“Ngàn dặm thì chưa tới đâu, nhưng chỗ trên cao đó linh thiêng lắm, quang cảnh lại đẹp, hoa nở quanh năm, suối lúc nào cũng trong vắt. Tiểu tướng phải ở đó để canh giữ đất đai, rồi còn giữ… hồn nước nữa.”
Cô bé ngước nhìn theo, chỉ một câu ngắn mà lại chứa quá nhiều từ mới, liền khó hiểu chớp mắt hỏi:
“Linh thiêng gì ạ, ở trên đó có gì?”
Ông gật gù, nheo mắt như đang lục lại chuyện xưa trong đầu:
“Con không nhớ à, chuyện đấy ông kể con nghe rồi cơ mà, có một con rồng thần bị thương nặng sau trận đánh dữ dội với thiên binh. Nó bay khắp nơi tìm chỗ nương thân, cuối cùng chọn vùng đất này để nằm lại ngậm ngọc dưỡng thương đó.”
Nói đến đây đứa trẻ chợt há hốc mồm:
“A! Ở đó đấy hở ông? Nhà Tiểu Tướng là nơi con rồng thần nằm đó nghỉ thương ấy ạ?” Nhìn ông gật gật, đứa trẻ càng phấn khích hơn. “Trời ơi, tuyệt đỉnh, thảo nào ngài Tiểu tướng trông lại oai phong như thế, lại còn đẹp như tiên nữ, hoá ra là ở chung nhà với rồng.”
Ông cười khổ vì sự ngây thơ của nó, nhưng cũng giả vờ nghiêm mặt:
“Rồi, hết chuyện rồi, đi gánh nước được chưa?”
Đứa trẻ bĩu môi ra vẻ kháng cự, bám riết lấy cánh tay ông, quãng giọng phấn khích cũng vô thức nâng cao hơn:
“Chưa hết mà! Rồi… rồi sau đó thế nào nữa ông? Từ con rồng đó... ra hồ Châu Ngân đúng không ông? Ông kể tiếp đi ông. Đi mà ông!!” Nhìn thấy ông cau mày ra vẻ mất kiên nhẫn, đứa trẻ mới dịu giọng thương lượng. “Hoặc gánh xong ông kể con nghe chuyện ở hồ Châu Ngân cũng được. Con muốn nghe đoạn rồng ngậm ngọc rồi hóa thành hồ!”
Ông ngao ngán thở dài:
“Lại chuyện rồng ngậm ngọc hóa hồ à? Trời ơi, ông kể cả trăm lần rồi còn gì…”
Đứa nhỏ bướng bỉnh dậm chân:
“Nhưng con thích nghe nữa mà!” Cô bé nài nỉ, mắt sáng rỡ. “Với cả hôm qua ông kể thiếu đoạn rồng ẩn mình dưới đáy hồ!”
Ông lão cười khẽ, nhấc gánh nước lên vai:
“Thôi rồi ngoan, lần này về ông kể nốt đoạn ấy. Nhưng con phải gánh đầy hai thùng nước về cho bà thì ông mới kể!”
Cô cháu gái cười ré lên, chạy lon ton phía trước, tay dang ra như đôi cánh, miệng còn reo to oang oang cả cõi:
“A ha ha! Được ạ! Rồng ngậm ngọc… ngọc hóa hồ… hồ màu ngọc lưu ly…”
Văn Ấn nghe thanh âm réo rắt lọt vào tai từ đằng sau, nàng khẽ nghiêng đầu, một tiếng bật mũi nhẹ như nụ cười thoảng:
“Cái này… chẳng phải… nghe quen quá hay sao?”
Lời ông lão, cái giọng bướng bỉnh non nớt của cô bé, cả chuyện đòi nghe sự tích hồ Châu Ngân - từng chữ từng chữ như phản chiếu lại một mảnh gương cũ.
Ngọc ấy - tên gọi ngọc Châu Ngân - là viên ngọc do Long Vương đã ngậm suốt mấy trăm năm để giữ mạng. Đến khi biết mình không qua khỏi, trước lúc tan biến, ngài ấy mới nhả nó ra rồi vùi xuống đất. Từ đó, khí lành sinh sôi, hoa nở đầy đồi, cỏ xanh mướt trải từ Đài Long đến tận chân trời. Ở nơi chôn ngọc dần trũng sâu, hóa thành hồ nước, tĩnh lặng mà mát lành nhất vùng. Ngày nắng rọi xuống, người ta còn thấy mặt hồ ánh lên màu xanh lưu ly như từng tầng từng lớp vảy rồng bạc. Và cái hồ ấy, chính là hồ Châu Ngân bây giờ, nơi người dân ngày ngày đến gánh nước, giặt giũ, thả tôm nuôi cá,...
Hồi nhỏ, nàng nghe Lão Tứ kể mà tin sái cổ. Còn bám riết lấy đòi lão kể mãi. Ngày nào cũng mặc cả, từ giặt áo, chẻ củi, đến gánh nước thay lão để được nghe đi nghe lại câu chuyện con rồng mình đầy thương tích, nằm ẩn dưới đáy hồ. Có hôm chưa nghe hết mà ngủ gục trên chiếu, sáng hôm sau dậy lại đòi kể lại từ đầu. Chỉ cần lỡ bỏ một chi tiết thôi là nàng dỗi không nói gì với lão cả buổi.
Có lần, lão Tứ được nghỉ phép, xuống chân đồi đi chợ. Nàng năn nỉ mãi, cuối cùng cũng được lão ta mang đi theo đến tận hồ Châu Ngân.
Nàng vẫn nhớ như in buổi chiều hôm ấy. Mặt hồ trải ánh bạc, lặng như tấm gương khổng lồ, phản chiếu bầu trời cao xanh với vài vệt mây trắng. Nàng căng mắt nhìn mãi, chỉ thấy vài đám rong lơ lửng và đôi ba con cá bạc lướt qua.
“Rồng đâu?” cô bé nhỏ đứng chống nạnh hậm hực, hai má phồng lên như bánh bao hấp, dáng người nhỏ xíu mà bướng bỉnh không chịu được, mắt cứ dán chặt xuống lòng hồ tìm "rồng".
Lão Tứ khoanh tay cười khì:
“Thổ Đầu ngốc, nó nằm ở dưới đáy kìa. Là rồng bị thương mà, không muốn bị ai nhìn thấy trong lúc yếu đuối đâu.”
“Dưới đó thật à?” nàng rõ là tin, nhưng vẫn hỏi lại đầy nghi hoặc.
“Thật. Ngươi đứng đó canh thì sẽ chẳng bao giờ thấy. Chỉ những ai không cố tìm thì mới thấy rồng.” Rõ là chuyện chẳng có gì buồn cười, lại còn có chút bực bội, thế mà sao lão ấy cứ đứng nhịn cười cái gì không biết.
Ngày ấy, nàng không hiểu. Chờ mãi không thấy chỉ biết xụ mặt đi về. Sau này lớn lên, mới ngẫm ra - rõ là trò dụ con nít.
Nhưng ngay cả lúc này, Văn Ấn cảm thấy giai thoại đó vẫn khá là... ly kỳ làm sao, nên không khó hiểu khi mấy đứa trẻ cứ nghe vào là sẽ bất giác bị cuốn theo. Nàng khẽ nhếch môi, người già ở đây cứ như cùng học chung một lớp dụ trẻ, ai nấy đều kể ra cùng một câu chuyện.
“Nhưng chuyện đó… hay thật mà. Người lớn nào mà nghĩ ra được, đúng là nắm thóp lũ trẻ quá giỏi.” nàng tự lẩm bẩm, như thể đang nói cho riêng mình, ánh mắt đảo quanh không giấu được vẻ công nhận.
Nụ cười trên môi càng nở ra rõ hơn, bất đắc dĩ mà ấm áp. Bạch Âm khẽ lắc đầu, như cũng cảm nhận được niềm vui mơ hồ ấy của chủ nhân.
Hành trình từ Chân Lân đến Tịch Lâm là đoạn đường khoảng ngàn sải chim bay - không xa, nhưng mang theo một cảm giác như vừa rời bỏ thế giới ấm áp. Không gian dần trở nên im ắng, cây cối mọc rậm hơn, mặt đất ẩm, mùi rêu mục và đất hoang đậm dần trong không khí. Xa xa, bóng rừng Tịch Lâm hiện ra như một tấm màn u tịch phủ lên chân trời.
Đoàn quân họ đi chừng nửa ngày đường nữa, Tịch Lâm đã hiện ra ngay trước mắt.
Không hổ danh là vùng đất linh không ai dám bén mảng nhiều năm, cư dân quanh Tịch Lâm nay chỉ còn một ngôi làng lẻ loi với vài mái nhà rải rác, như những đốm khói lạc giữa biển cây. Dân làng nơi đó không nói nhiều, chỉ gật đầu lặng lẽ, như những người đã sống quá lâu cạnh cái chết.
Văn Ấn cho quân dừng lại ở trước bìa rừng, cả tiểu đội Long Y đều bất giác ngước lên. Giờ đây, họ đang đối diện với vành đai cổ thụ cao chọc trời của nơi được gọi là tử địa Tịch Lâm - mảnh ghép cuối cùng đầy bí ẩn của Vĩnh An quốc thổ. Nàng ra hiệu xuống ngựa, tìm một nơi an toàn để dựng lán tạm, dùng lá cây che kín lại để ngụy trang.
Theo sự bố trí của nàng, ba mươi người sẽ theo nàng vào rừng thám thính. Ba mươi người còn lại dựng trại ngoài bìa rừng, buộc phải luôn trong tư thế chuẩn bị, sẽ vào tiếp ứng ngay khi có tín hiệu cầu cứu.
Đoàn người chỉ toàn những quân binh đã trưởng thành, nhưng đứng trước lối vào rừng lại trông nhỏ bé đến lạ. Những cây đại thụ cao lớn, xù xì như thần giữ cửa đang cúi đầu nhìn họ. Một nữ tướng mặc trường sam đỏ, bên ngoài khoác một bộ giáp nhẹ, thanh trường kiếm Tĩnh Dạ giắt vào bên hông, dẫn đầu một đoàn quân binh áo giáp.
Đầu nàng ngẩng cao nhìn đến tít ngọn cây, tay siết chặt chuôi kiếm, hệt như bộ dáng tuyên chiến với rừng.
Bước chân đầu tiên vừa đặt vào cửa ngõ, một làn gió lạnh hệt như đến từ tận nơi thâm sâu cùng cốc, mang theo một luồng khí tức u tịch, ma mị thốc ra, phả vào mặt nàng. Trong cơn gió còn vương mùi đất cũ, mùi kim loại, mùi diệp lục, lạnh lẽo, sắc bén như hơi thở của một con quái vật khổng lồ mà bọn họ sắp sửa đối diện.
Văn Ấn chỉ khẽ nhắm mắt, chếch gương mặt sang một bên, rồi lại nhìn thẳng, dứt khoát bước vào trong, chính thức mang quân xâm nhập trận địa Tịch Lâm.
Bên trong khu rừng, tán cây cao đã che lấp bầu trời, chỉ còn chừa một khoảng nhỏ để nhìn thấy mây trời âm u. Ánh sáng len lỏi qua tán cây như sợi chỉ bạc, nhưng không thể soi thấu hơn ba bước chân. Thiếu đi ánh nắng, cảnh vật trong rừng cũng mờ ảo hệt như soi qua một tấm vải lụa tang.
Dưới gốc cây cổ thụ mọc rêu xanh rì, một con thỏ hoang cụp tai nhảy vụt qua khi đoàn quân tiến đến gần. Nó biến mất trong đám cỏ cao, để lại vệt rung rinh khe khẽ trên thảm lá mục.
“Rừng này… quá vắng vẻ…” Văn Ấn nghĩ, mắt lướt qua những bóng dáng thỏ, sóc và chim chóc lẩn khuất. Không có dấu hiệu của thú lớn.
Phó chỉ huy tiểu đội Lê Trọng đi bên cạnh, khẽ cất tiếng: “Người ta kể rằng, rất lâu trước đây, nơi này từng xảy ra một hiện tượng kỳ lạ. Các loài thú lớn, như hổ, gấu, đều chết vì ăn phải quả của một loại cây chứa độc tố sinh trưởng trong rừng. Họ nói, loài cây ấy chỉ hợp khẩu vị bọn thú lớn, và khiến chúng gục ngã một cách thảm hại. Sau đó, người dân quanh đây phải thực hiện một chiến dịch di tản hết tất cả các loài thú lớn, để bảo vệ rừng và cả chúng.”
Văn Ấn im lặng nghe, một nụ cười thoáng qua môi. Một chú nhím nữa lại lom khom lẩn qua rìa bụi rậm, chẳng sợ người. Rừng già dữ tợn bây giờ lại như một ngôi nhà chỉ còn trẻ nhỏ ở lại - một sự tương phản… kì lạ.
Càng đi vào sâu, khí rừng càng u ám. Binh lính theo sau nàng đầu đội mũ trùm, giáp giắt chắc chắn, không ai nói chuyện nhiều. Từ giây phút nghe được lệnh điều động - tiến vào Tịch Lâm, nơi từng nuốt trọn năm đội quân không để lại dấu vết - họ đã chuẩn bị cho mình một tinh thần vững chãi.
Ai nấy đều chuẩn bị tâm lý để không bị cuốn vào những chuyện ma quỷ, mỗi người đều định sẵn trong lòng: đây rất có thể sẽ là trận chiến cuối cùng của mình.
Một vài người lính đã bắt đầu rút túi bùa bằng vải dầu ra, buộc kín vào chuôi gươm.
“Chỉ đi qua thôi…” một người lí nhí, “…đừng gọi tên nhau trong rừng.”
Văn Ấn siết tay quanh chuôi kiếm, mắt không rời từng chuyển động nhỏ nhất. Đêm qua, nàng đã đánh dấu vài điểm nguy hiểm từ tấm bản đồ da dê mà cha đang làm dở - nhưng giờ đây, mọi địa hình đều như bị ai đó xoay xáo lại, chẳng giống bản đồ nào từng thấy.
Đi được một quãng xa, ở phía sau, Thọ, một lính trẻ, gò người ôm lấy ngực, mặt trắng bệch.
“Thọ, ngươi làm sao đấy?” một đồng đội khều vai. Nhưng Thọ không trả lời. Mắt cậu trân trối nhìn vào một tán lá rủ sát đất phía bên trái lối đi.
“D-d-dường như, có người gọi ta… giọng giống… giống tỷ…” cậu run lên. “Tỷ ta mất…lúc nhỏ… nhưng ta vẫn nhớ giọng ấy…”
Người lính bên cạnh lập tức bịt miệng Thọ, thì thầm: “Khi nghe thấy tên, không được đáp lại. Thằng Cẩn đã kể cho ngươi nghe ở trong trại, sao ngươi lại quên?!”
Nhưng muộn rồi, Thọ như mê dại nhìn về phía có tiếng gọi. Tán lá kia khẽ lay dù không có gió. Và từ trong bóng tối sau thân cây, một bàn tay nhỏ nhắn như tay phụ nữ, trắng toát, từ từ vươn ra.
“Thọ… Thọ ơi…” giọng gọi như vọng từ đáy giếng, khô và sâu, mỗi âm thanh như trượt trên xương trần.
###
Người dùng mới