CHƯƠNG VI - THƯỢNG
Huyệt Đạo Đồng Tâm
“Đồng tâm hiệp lực, dời núi lấp biển.”
#
Tương truyền:
“Mây không hay mưa rơi vì mình. Núi chẳng biết gió vây quanh mình.
Thủ lĩnh giữ quân là nghĩa. Quân giữ lòng trung, là tình.
Khi nghĩa và tình hợp thành một thể
Mây giông ắt lui bóng, non cao cũng cúi đầu.”
Lời sấm ấy thường được kể lại trong những quán rượu biên thùy, giữa tiếng chén cụng lanh canh và mùi thịt khô xông khói, truyền tai nhau như một câu chuyện phiếm dân gian không đầu không cuối. Người ta thường ví nó với câu chuyện về tâm thế người thủ lĩnh trong văn hóa Vĩnh An: Kiểu người không cần vương miện mà vẫn khiến kẻ khác cam tâm nối gót, và có lòng tin tuyệt đối vào đội quân của mình. Có kẻ bảo đó là truyền ngôn cổ đại của tộc tiên binh. Có kẻ lại bảo, là lời trăn trối của một tướng quân từng chết đứng giữa chiến trường, mắt vẫn mở, tay còn nắm chặt thanh kiếm gãy.
Không phải vì họ đặc biệt hơn người. Mà vì trong họ chảy dòng máu của người con Vĩnh An. Dòng máu của một dân tộc có truyền thuyết sinh ra từ lòng đất, lớn lên cùng gian khó, nối nhau qua từng thế hệ như ngọn lửa không tắt giữa gió ngược sương vùi.
Và giờ đây, nơi mép rừng u tịch, tại thời khắc giao thoa giữa đêm tàn và rạng đông, có một bóng người như thế đang đứng lặng.
Văn Ấn khoác chiến bào cũ, bụi và máu đã thấm đến từng đường chỉ, ánh mắt nàng khựng lại nơi con đường sâu hun hút. Ở trong tim, nàng cảm thấy mình như đang đứng giữa một ngã rẽ vô hình. Hoặc là chiến đấu như một người anh hùng đơn độc lưu danh thiên cổ, hoặc khẳng định với các binh lính của mình rằng: đoàn kết là sức mạnh.
Một bước chần chừ.
Nhưng khi vừa chớm quay đầu, đôi môi vừa hé chưa kịp mở lời, những ánh mắt sau lưng luôn dõi theo nàng từ lâu đã nhắc cho nàng nhớ - nàng chưa từng một mình. Ánh mắt Lê Trọng, rắn rỏi như đá tạc. Đôi mắt ấy từng chứng kiến đồng đội mình bị kéo xuống bùn, từng bóp chặt cán kiếm đến bật máu nhưng vẫn đứng thẳng không rời đội ngũ. Phía sau hắn, là từng người lính đã cùng nàng đi qua bao vách vực, đôi mắt càng rõ ràng và sáng rọi như sao đêm. Họ không chờ lệnh. Họ chờ một điều gì hơn cả một mệnh lệnh. Có chăng là niềm tin mà thủ lĩnh đặt ở nơi họ, để họ được cùng ở bên sát cánh.
Văn Ấn gật đầu, nhẹ như một nhịp thở, nhưng dứt khoát như một lời thề.
“Đi. Về phía Tây Bắc.”
Binh lính dường như chỉ đang đợi nàng hạ lệnh, quân trang đã được xếp lại đầy đủ. Bọn họ tuy chỉ còn ít người nhưng luôn trong tư thế hàng ngũ sẵn sàng hành quân. Tâm thái nghiêm túc, khí thế hiên ngang, trông họ không hề giống những người binh sĩ còn sót lại sau những thảm trận rập bẫy sống còn, mà trông giống những thành viên tinh nhuệ được chắt lọc của một đội lính đặc nhiệm hơn.
Theo lệnh của Văn Ấn, cả tiểu đội di chuyển trở lại về hướng Tây Bắc, quyết định quan sát thật kỹ khu vực khuất lối tưởng chừng như họ đã bỏ lỡ.
…
Khu vực cực Tây Bắc của rừng Tịch Lâm là một vùng địa thế khó - khó đến mức từng được đánh dấu bằng chữ đỏ lòe trong bản đồ quân sự: Tử địa tuyệt lối. Nơi này bị kẹp chặt giữa hai mảng địa hình hiểm trở: một bên là bãi rễ ngập nước kéo dài, mạch đất mềm như bùn non, phía trên phủ lớp rong rêu xanh mướt đánh lừa thị giác - tưởng vững mà hóa lún, tưởng an toàn mà hóa hố chôn người. Bên còn lại là thảm lầy lún ẩm thấp, đặc quánh và lạnh ngắt, chỉ cần lỡ một nhịp bước là cả người sẽ bị hút xuống như chưa từng tồn tại trên đời.
Cả vùng đất ấy như một vết thương đang rỉ máu của Tịch Lâm, ngụp lặn trong hơi ẩm của cây mục, đất hoang và sự chết chóc không tên. Gió không dám lùa, thú hoang cũng tránh né. Nó như một đoạn rìa thế giới, nơi mọi quy luật sống còn đều bị xóa nhòa. Cả đội từng đánh dấu nơi này là bất khả xâm nhập - một ngõ cụt tự nhiên không dành cho kẻ sống sót.
Vậy mà nay, chính nó lại là hướng đi được chọn.
Dưới tán rừng rậm rạp, nơi ánh sáng chỉ kịp le lói qua kẽ lá, những sinh vật nhỏ bé vẫn lặng lẽ đi lại, ẩn hiện giữa lớp cỏ thấp và rễ cây chằng chịt, sóc chuyền cành vội vã, thỏ rừng thập thò nơi bụi rậm, rắn nước trườn qua vũng lầy, và vài đôi mắt chim chóc dõi theo bước chân người lạ từ trên cao. Tất cả tạo thành một nhịp sống âm thầm nhưng bền bỉ, như thể chúng đã quen với sự hiện diện của bọn họ.
Văn Ấn lặng lẽ và cẩn trọng, dẫn quân bước giữa tầng rừng dày đặc, lớp lá mục dưới chân nàng dày đến mức mỗi bước đi đều chìm sâu, lún nhẹ và phát ra âm thanh thầm thì. Mỗi bước đi, không khí càng đặc quánh, ẩm ướt và nặng nề như thể mang theo những bí mật chưa từng thở ra.
Nàng đã cùng đội lính băng qua hơn nửa ngày đường, tránh được một vài cơ quan đáng ngờ. Nhưng họ vẫn chưa tìm thấy dấu hiệu nào rõ ràng. Mặt trời đã dần lên đến đỉnh đầu, bóng cây vờn ánh nắng lấp ló, mùi ẩm mốc và tro tàn như của một vụ cháy nào trước đó vẫn còn vấn vít trong không khí. Tất cả dường như quá hoàn hảo trong vẻ tự nhiên của nó, không một dấu hiệu của con người, không một manh mối khả nghi.
Ánh mắt Văn Ấn quét qua con đường trước mặt, rồi chợt dừng lại nơi một cây đại thụ sừng sững. Thân nó to đến mức ba người ôm không xuể, cao ngất lên đội lấy bầu trời. Thứ khiến nàng dừng bước không phải là thân cây, mà chính là bộ rễ bạnh - những khối rễ lớn trồi khỏi mặt đất, trập trùng đan quấn như những bức tường gỗ tự nhiên, bao quanh gốc cây theo một thế chân vạc vững chãi. Giữa các vách rễ ấy, nàng nhận ra một bộ ba rễ cây quấn lấy nhau như những cánh tay cổ xưa đang siết chặt. Tựa một hình tam giác, nhưng sống động và hữu cơ đến rợn người. Cấu trúc ấy - một sự đối xứng hiếm hoi giữa lòng rừng hỗn độn - vô tình khiến bước chân nàng chậm lại
Gốc cây này không phải bất thường. Nó đúng với một nguyên lý mà cha từng dạy. Trong khoảnh khắc, một mảnh vỡ ký ức dội lên như sợi chỉ khâu liền hai mảng thời gian, vang vọng một lời dạy xưa cũ, khô khốc mà kiên nhẫn như giọng cha:
“Cây nào đủ khỏe để rễ nổi lên thành vách, lại có các ngọn rễ quấn nhau thành hình tam giác, thân nó thường rỗng phần lõi dưới. Đó là cấu trúc khả thi nhất để giấu người, giấu hầm giữa rừng già. Chỉ nơi nào nền đất ẩm, gốc cây bện chặt như chân vạc, mới tạo ra được hốc giấu kín lòng đất an toàn.”
Văn Ấn khẽ nghiêng đầu, ánh mắt hiện ý cười, vừa là xúc động, vừa là có chút tự giễu.
“Sao ta không để ý chỗ này sớm hơn… vốn đã có thể tạo một nơi trú ẩn tốt hơn cho đội quân trong mấy ngày qua.”
Cha đã từng dạy cách nhận biết cấu trúc gốc rễ khi đi rừng theo binh cổ Vĩnh An, cũng đã từng đưa nàng đến những nơi thực địa để kiểm chứng. Thế mới nói nơi đây quả là hiểm trở, cả khu rừng Tịch Lâm rộng lớn, nhưng chỉ mới thấy ở đây có một gốc rễ tạo được thế vững như vậy.
Thế nhưng, nụ cười trên môi nàng vừa chớm nở đã vụt tắt. Một linh cảm lặng lẽ bùng lên từ tận đáy lòng, như một làn hơi lạnh trườn dọc sống lưng. Không rõ từ đâu, chỉ biết nó đủ mạnh để khiến bàn tay nàng siết lại theo bản năng.
“Có khi nào...”
Nàng rón rén tiến lại, ánh mắt căng ra từng chi tiết,, tay đưa lên rờ lần từng thớ rễ. Bề mặt rễ thô nhám, già cỗi như mọi rễ cây khác. Nhưng rồi, ngay tại vị trí phía sau bộ ba chiếc rễ tam giác, nàng lần được một nét khắc có vẻ sâu, đã dần bị mài mòn theo thời gian. Bề mặt rễ đã phủ đầy rêu và lá ướt.
Văn Ấn rón rén tiến lại gần, bước chân nhẹ như sương. Ánh mắt nàng căng ra từng chi tiết, từng vết nứt, từng thớ gỗ. Tay đưa lên, rờ lần theo vân rễ, cảm nhận làn da thô ráp, ẩm lạnh như da của một sinh thể già nua. Tất cả trông chẳng có gì khác biệt - cũ kỹ, phủ rêu, ướt át và mục nát như bao gốc rễ già cỗi khác.
Nhưng rồi… nàng khựng lại.
Phía sau bộ ba rễ tam giác, tại nơi ánh sáng gần như không thể len vào, ngón tay nàng chạm phải một vết lằn khắc - mờ nhạt, đã bị thời gian và rêu phong che phủ gần hết. Nàng cúi thấp người, cẩn thận dùng mũi dao lật nhẹ từng lớp rêu ướt mềm phủ kín mặt gỗ.
Một đường vân hình bán nguyệt hiện ra. Rồi hai. Rồi ba. Khiến mắt nàng mở lớn. Một cụm ký hiệu hiện dần ra dưới lớp mục rữa: những đường vạch đan xen, nguệch ngoạc như được khắc trong lúc tim đập dồn dập và cái chết đang ở sau gáy. Ngón tay nàng khẽ lướt qua vết khắc, và trái tim dường như nảy mạnh một nhịp.
Long Y.
Vết tích này hoàn toàn không phải họa tiết tự nhiên. Đây là một ký hiệu khắc tay, thoạt nhìn chỉ như những nét va quẹt vô ý, chúng mang dấu ấn không thể nhầm lẫn. Những đường nét nguệch ngoạc đó, chính là bộ ký hiệu đã được tối giản theo hình tượng vảy rồng xoắn - đặc trưng của đội quân Long Y, thật sự quá khéo để tình cờ.
Đằng cuối của ký hiệu có một nét ngoặc chĩa ra và hướng thẳng xuống bên trái gốc cây. Đó chính là phần đuôi rồng trên ký hiệu gốc, thường dùng để điều phương hướng tiếp theo kể từ nơi đặt ký hiệu đó. Ánh mắt nàng lập tức lia theo hướng chỉ định. Quả nhiên, ngay bên dưới gốc đại thụ rêu phủ, một khoảng hốc tối hiện ra.
Ngay sau lưng, Lê Trọng bám theo từng bước. Hắn thấy nàng đứng sững lại, ánh mắt sắc như vỡ làm đôi. Bằng trực giác của người lính, hắn lập tức hiểu rằng có điều bất thường, liền bước sát tới, hạ giọng:
“Có chuyện gì sao, Tiểu Tư lệnh?”
Văn Ấn không trả lời ngay. Chỉ một cái nghiêng đầu, để lộ vết khắc cho hắn nhìn rõ. Trong khoảnh khắc, mặt Lê Trọng trắng bệch.
“Lạy thánh… Đây là ký hiệu Long Y.” Hắn thốt ra, như bị nghẹn giữa cổ họng. Câu nói vừa dứt, đám binh sĩ phía sau liền như bị hút theo - từng người một bước đến, nhìn chằm chằm vào nét khắc ẩn dưới lớp rêu.
Không khí xung quanh như bị ai bóp nghẹt. Văn Ấn chậm rãi tiến đến, và luồn tay vào bên trong hốc cây. Bàn tay chạm phải một lớp lá mục dưới đáy. Nàng khẽ xua tay, tản lá, và rồi chợt chạm vào một vết lõm khá sâu có kết cấu như hình răng cưa, mạch gỗ như được tiện bằng tay người.
Cả bầu không gian như lắng lại, cả tiểu đội đều dồn sự chú ý vào Văn Ấn, không một ai dám thở mạnh.
Từ thắt lưng, Văn Ấn rút ra một phiến ngọc nhỏ màu lam nhạt. Viên ngọc trong vắt, phản chiếu ánh sáng thưa thớt của rừng già, với những đường vân vảy rồng uốn quanh một trụ thạch nhũ - đó là Ngọc Long Y, tín vật tối cao của đội quân Long Y. Mặt ngọc đã mòn vì từng theo nàng suốt những năm tháng hành quân.
Khi tra phiến ngọc vào vết lõm, nàng thận trọng xoay nhẹ.
“Khắc!” một tiếng - ngọc trượt vào, vừa khít.
Nàng phẩy tay, ra hiệu cho binh lính xung quanh giữ cảnh giới, không được lơ là bất cứ phút giây nào. Ngọc được tra khớp vào đường răn, kết với đáy hốc thành một khối. Văn Ấn đổi tay, tay trái nắm ngọc giữ nguyên vị trí, tay phải rút chủy thủ, lách nhẹ quanh viền gỗ. Cử chỉ của nàng chậm rãi nhưng chính xác, như đang lần lại ký ức được khắc cốt ghi tâm. Đường dao nhích từng chút, từng chút, lướt trên chu vi khép kín. Khi lưỡi dao trở về điểm xuất phát, viền gỗ bật nhẹ.
Không gian vẫn im lìm như nuốt lấy hơi thở của đội quân.
Nàng hít vào một hơi, nghiêng phiến ngọc đúng góc ba mươi sáu độ về hướng Đông Nam đúng như những gì đã được học. Và rồi, xoay khẽ.
“Cạch!” không phải tiếng đá chạm đá, mà như tiếng đất thở.
Nắp gỗ chuyển động.
Cả khu vực dưới chân nàng khẽ rung lên. Từ dưới rễ cây, một nắp gỗ lún dần xuống - chậm rãi, nhưng chắc chắn. Lê Trọng giật nảy, lập tức giương cung. Một vài binh sĩ khác cũng siết chặt vũ khí, chuẩn bị ứng chiến. Nhưng Văn Ấn đưa tay lên, chậm rãi mà kiên quyết, ra hiệu không được manh động. Từ trong hốc gỗ để lộ một miệng hầm sâu, vừa vặn cho một người chui lọt. Từ huyệt đạo trồi ra những cụm rễ đan chặt trải dài xuống không gian đen ngòm bên dưới, tựa như dải thang bám tự nhiên. Không có cơ cấu khóa tinh vi hay tiếng rít kim loại. Tất cả đều là cơ chế tự nhiên từ gỗ, rễ cây và dây leo ẩn trong lòng đất, chính xác như những gì mà cha đã từng giảng về “kiến tạo sinh tồn từ thiên nhiên”.
Lê Trọng thở dốc:
“Trời ơi… đây là mật thất?”
Văn Ấn gật nhẹ, đây không chỉ là mật thất, mà còn là nơi cha để lại dấu chân cuối cùng. Nàng quay lại nhìn các thuộc hạ.
“Giữ nguyên vị trí. Ta xuống trước.”
Văn Ấn vén chiến bào, bước một chân vào hố, bám chắc rễ bện, từ từ trườn người xuống bên dưới huyệt đạo. Bên trong tối tăm và xộc lên một mùi đất ẩm, chênh lệch ánh sáng khiến nàng nhất thời không thể nhìn thấy được gì, chỉ tiếp tục lần mò trong bóng tối cho đến khi chân thật sự chạm xuống mặt đất.
Phủi nhẹ y phục, nàng hướng mắt lên nhìn chút ánh sáng từ miệng hốc, ra hiệu cho bên trên:
“Lê Trọng, để lại hai người canh gác trên miệng hầm. Có động tĩnh gì, báo ngay. Còn lại đi theo ta!”
Lê Trọng nghe lệnh liền phân cho Hòa và Thọ canh gác, còn lại năm người theo chân Văn Ấn bò vào mật thất. Họ lần từng bước cẩn trọng, chỉ cần một ai đó trượt chân cũng có thể gây ra động tĩnh lớn. Khi đã tập hợp, đuốc quân hành được thắp sáng, thứ ánh sáng vàng ấm phủ lên lớp đá thô ráp và những mạch rễ già uốn lượn theo vách.
Mật thất hiện ra nhỏ hơn nàng tưởng. Chật, thấp, và tĩnh lặng một cách lạ thường.
Nơi đây, đúng là từng có người ở. Bụi thời gian chưa kịp phủ dày lên những thứ bên trong, họ còn vô tình đá trúng một cái đèn đất nung đã cạn dầu. Sát mé tường, ánh mắt họ dừng lại nơi những vết khắc dày đặc phủ chồng theo chiều đứng. Nét chữ đã phai mòn theo năm tháng, nhưng nội dung chỉ lặp đi lặp lại một điều duy nhất:
"Đồng tâm dời núi." Bốn chữ in sâu, khắc khoải mà cũng như khản đặc vì thời gian.
“Cố Tư lệnh hẳn đã phải căng thẳng lắm, khắc chi chít chữ như vậy.” Lê Trọng sờ tay vào bức tường, lặng đi một nhịp như đang mặc niệm.
Nét khắc của cha, nàng nhận ra ngay. Nhưng nhất thời chưa hiểu tại sao lại là câu này. Và vì sao một huyệt đạo mang tinh thần “đồng tâm”, lại chỉ đủ cho một người trú ẩn?
Một ý nghĩ thoáng lướt qua tâm trí nàng.
“Cha... đã từng ở đây một mình sao? Không ai biết? Không ai đồng hành? Binh lính của người đâu?”
Suy nghĩ chỉ vừa thoáng qua, chưa kịp rõ ràng. Nhưng một cảm giác rất mỏng, rất nhẹ… như sợi chỉ vô hình vừa khẽ kéo căng giữa lồng ngực. Trong một khoảnh khắc ngoài khuôn khổ nhiệm vụ, trái tim nàng như bị ai siết chặt khi nhận ra… đây chính là nơi cha từng lưu lại những giờ khắc sống cuối cùng.
###
Bình luận
Chưa có bình luận