CHƯƠNG VI - HẠ
Huyệt Đạo Đồng Tâm
“Đồng tâm hiệp lực, dời núi lấp biển.”
#
Ánh đuốc dao động theo nhịp tay lính, tiếng bước chân vẫn khẽ khàng phía sau, nhưng thời gian trong lòng nàng đã trượt khỏi thực tại. Một nỗi đau thầm lặng, âm ỉ, không tên và không thể nói ra, bỗng bật lên như nứt vỡ từ tận đáy sâu. Nàng đứng đó, giữa căn mật thất ẩm lạnh, giữa bao người đi qua đi lại nhưng lại như chỉ còn mình nàng - một đứa con gái bơ vơ, vừa kịp nhận ra mình đang đặt tay lên mạch sống cuối cùng của người cha đã khuất.
Và giữa cái tĩnh lặng, nàng bất giác ngẩng mặt, ánh mắt dao động lắng lại một màn sương. Hình ảnh trước mắt hiện ra, như thể nàng đang nhìn thấy một bóng người cũ đi đi lại lại trong gian mật thất, tay cầm bản đồ, lưng hơi khom xuống vì những đêm trắng suy tính. Một bóng hình không phát ra tiếng động, nhưng dường như rất gần - gần đến mức nàng có thể chạm tay. Văn Ấn hé môi, nhưng không lời nào thoát nổi khỏi cổ họng. Dáng người ấy quen đến nghẹt thở. Trong phút chốc căn mật thất chỉ còn toàn là tiếng tim dội trong lồng ngực.
Cha…
Cha mặc chiến bào chỉ huy, mái tóc cắt ngắn quen thuộc - điểm đặc biệt duy nhất khiến nàng có thể nhận ra ông giữa muôn người. Ngày còn bé, nàng từng thắc mắc vì sao tóc cha không bao giờ để dài, nhưng rồi lớn lên, chỉ còn nhớ rõ một điều: càng già đi, tóc người chỉ bạc hết cả đầu, chứ chưa bao giờ dài quá ba phân. Mọi chi tiết về người đều hiện ra trước mắt nàng sống động đến khó tin. Chỉ khác… ông không nghe thấy nàng, không quay đầu, cũng không nhìn lại.
Đột nhiên, Văn Ấn cảm thấy mình nhỏ bé khôn cùng, như một đứa trẻ đi lạc giữa núi rừng, lần đầu lạc mất dấu tay cha. Và trong khoảnh khắc ấy, lòng nàng vang vọng một câu hỏi luôn âm ỉ:
“Cha… có từng sợ mất con… như con bây giờ đau đến thắt cả tim vì mất đi người?”
Bóng cha cao lớn, vững chãi như loài gấu giữa rừng già. Ấy vậy mà lúc này, thân ảnh quen thuộc trước mắt lại mơ hồ đến đau đớn. Nàng không thể kìm lòng mà bất giác đưa chân, bước về phía bóng dáng ấy, một bước rất khẽ, không phát ra tiếng động. Nhưng nàng chỉ vừa chực tiến lên, cha đã lập tức tan vào hư vô. Như chưa từng hiện hữu. Căn mật thất trống rỗng trở lại. Bàn vẫn đó. Bản đồ rách vẫn còn. Nhưng người… thì không còn nữa.
Hình bóng ấy chưa từng quay lại, và sẽ không bao giờ quay lại.
Ngay lúc đó, khi ánh đuốc dao động quét nhẹ sang vách tường đối diện, một chấm xanh mướt mỏng manh lọt vào tầm mắt nàng. Nơi chân tường ẩm mục, giữa lớp rêu và đất đá, một mầm cây nhỏ bằng hai đốt ngón tay đang cựa mình vươn lên. Lá còn chưa mở hết, thân còn run run vì thiếu sáng, nhưng mầm ấy vẫn thẳng lưng, cố vươn lên như dang tay hướng về mặt trời.
Văn Ấn khựng lại. Tim vẫn còn đập nhanh trong đau đớn, nhưng nỗi đau ấy bỗng như được xoa dịu bởi một điều gì sâu xa và lặng lẽ. Nàng ngồi xuống, chạm tay khẽ vào lớp đất nơi mầm cây đâm lên. Cây non ấy đã nảy mầm - giữa căn phòng kín bưng, ở đây không hề có ánh sáng, cũng không hơi nước chăm bón, nhưng nó vẫn sống. Rễ cây mỏng như sợi chỉ bám vào mớ đất khô, vươn lên bất chấp, như thể được ai đó ngầm nuôi dưỡng và gửi gắm rằng: “Hãy sống tiếp, hãy đứng dậy, đừng sợ hãi.”
Một sự sống mới. Ngay trong lòng căn mật thất tưởng như đã chết.
Hít một hơi sâu, Văn Ấn nhanh chóng đứng dậy và lấy lại cảm xúc bình ổn. Nàng buộc lòng phải giữ mình tỉnh táo, nhất là trong lúc này. Bóng đuốc lắc lư chiếu lên đá tường, in nghiêng những dấu vết câm lặng. Nàng nhắm mắt thoáng chốc, rồi thầm lặp lại những câu quen thuộc - những quy tắc cha từng dạy - như một lời niệm để định tâm trong bóng tối.
“Dựa theo binh cổ Vĩnh An, một hệ thống bảo vệ an toàn tuyệt đối dưới mật thất phải hội tụ đủ năm yếu tố…”
Nàng mở mắt, chậm rãi liếc nhìn quanh. Tiếng vọng lại trong mật thất như đang khẽ đáp lời, cứ như thể, hơi thở sự sống của cha vẫn còn phảng phất đâu đó ngay tại nơi này. Lúc nàng bước, những binh lính cũng chuyển động theo ánh mắt nàng, ánh đuốc hắt lên từng khuôn mặt căng thẳng.
"Một nơi ngủ để lộ,”
Ở góc tường, có một bệ đá thô sơ được trải bằng tấm chiếu đan cỏ khô mục nát. Thời gian đã phủ qua nó một lớp bụi tàn. Văn Ấn khựng lại một nhịp. Cỏ mục, đá lạnh… đã từng là nơi cha ngả lưng khi mệt mỏi.
“Một nơi trốn để lấp,”
Nàng đảo mắt quanh các vách, chú ý đến những khe nứt lẩn vào bóng tối. Bàn chân nhịp mạnh hơn khi đi ngang những đoạn đất xốp, những kẽ hở rất nhỏ…
“Một bàn tin để lộ,”
Chính là khúc gỗ mục được dựng thay cho chiếc bàn chiến lược ở trước mặt họ, trên đó vẫn còn một vài tài liệu ghi chép chưa kịp gấp lại, còn có dấu tích mực và giấy mục chưa phai.
“Một mật tín để ẩn… Mau chia nhau tìm!” Văn Ấn hạ giọng, mắt quét qua những góc tường lẩn khuất.
Lê Trọng và Cẩn tiến về góc khu ngủ, dùng gậy rà nhẹ quanh sàn và gờ tường. Diệp Cúc cùng Minh cẩn thận lần theo các khe vách đá, mỗi vết lõm đều được xem xét kỹ. Khanh thì không vội. Cậu ta chỉ lặng lẽ đứng lùi một bước, mắt đảo quanh từng mảng tường như đang giải một thế cờ cũ kỹ. Vài phút trôi qua trong lặng lẽ. Mọi người đều thở nhẹ, tránh phá tan không khí trầm mặc của nơi này - như đang bước vào một tầng ý thức khác, nơi từng dấu vết đều mang theo hồi ức của người đã khuất.
Trong lúc mọi người đều đang lật giở tung lên tất cả, Khanh chỉ gãi cằm, rồi bước về phía một góc tường khuất. Cậu cúi xuống sát đất, ánh mắt dừng lại ở một phiến đá nhỏ được ghép lẫn vào trong những khối lớn.
“Góc này… không khớp với kết cấu tự nhiên.” Khanh thì thầm, giọng đầy chắc chắn.
Cậu ta áp tai lên, gõ khẽ ba lần. Âm thanh dội ngược về - chỗ đặc, chỗ rỗng. Không đợi ai lên tiếng, Khanh rút dao găm, rà dọc theo một rãnh rất mảnh, hầu như chìm hẳn vào bề mặt đá. Lưỡi dao kêu một tiếng "tách" nhẹ, rồi…
“Cạch.” Tiếng động nhỏ nhưng dội vang như sấm giữa lồng ngực những người đang chờ.
Khanh ngẩng lên. Ánh đuốc chiếu lên mặt cậu, sáng rực.
“Tôi thấy rồi.”
Mọi người đổ dồn lại. Sau lớp đá mỏng là một hộc gỗ kín đáo, dường như đã bị bỏ quên từ rất lâu. Văn Ấn cúi xuống, cẩn trọng lấy ra chiếc hộp bên trong. Gỗ đen, bề mặt sần, có một hình tròn mờ như dấu triện đã bị mài mòn và một lỗ khảm nhỏ hình xoắn ốc - khớp với ngọc Long Y.
Nàng đặt hộp lên bàn, khẽ ngồi xuống. Bàn tay miết nhè nhẹ lên mặt gỗ như muốn cảm nhận từng mạch gân thời gian. Phiến ngọc Long Y đã dừng ngay trước ổ khảm, nhưng rồi đột nhiên khựng lại. Phản xạ từ những năm tháng trận mạc bỗng cảnh tỉnh Văn Ấn như một hồi chuông mỏng. Chỉ thấy nàng hạ tay xuống, giấu ngọc lại vào áo.
"Đây chưa phải lúc," nàng thầm nhủ.
Nàng cầm lại chiếc hộp, nhẹ tay xoay nó trong lòng bàn tay. Tiếng gỗ cọ nhẹ vang lên, rồi dừng. Có gì đó… không đúng. Phía dưới đáy hộp dường như không hoàn toàn khép kín. Ngón tay cầm hộp khẽ động đậy. Bên dưới hộp mật tín ấy thế mà lại có thêm một vật nữa. Một mẩu giấy mỏng, gấp lại gọn gàng, chèn dưới đáy hộp như vô tình bị kẹt lại.
Văn Ấn mở tờ giấy ra. Lớp giấy đã vàng và giòn, rìa hơi rách, nhưng nét chữ vẫn còn đó, chính là bút tích quen thuộc của cha. Chưa kịp xúc động, một hơi lạnh từ đỉnh đầu cứ thế chạy dọc sống lưng, như thể có ai đó đang thổi một làn khí âm thầm vào cổ gáy.
“Lối cuối không phải đường.
Quay đầu trước khi quá muộn.
Nếu còn niêm phong, hãy bảo hộ mật tín đến cuối cùng.”
…Đoàng…
Lời cảnh báo như một tiếng sét đánh vỡ tung trong đầu, khiến tất cả chết sững. Văn Ấn siết chặt mảnh giấy trong tay, ánh mắt tối lại, sâu như đáy vực. Lời dặn của cha - gấp gáp, ngắn ngủi, nhưng đủ để đánh thức hết mọi bản năng đang ngủ yên trong nàng. Không còn nghi ngờ gì nữa. Chuyện này… đang vượt ngoài tầm kiểm soát.
Vốn là người con lớn lên từ máu bùn chiến trường, phản xạ đầu tiên của Văn Ấn khi nhìn thấy tín hiệu nguy hiểm là phải hành động ngay. Cất mật tín vào trong người, nàng đứng bật dậy, toan định đưa quân trở lại thang rễ. Đúng lúc ấy, tiếng chân người dội gấp từ miệng hốc, Thọ nhào xuống, mặt tái mét, mồ hôi lạnh chảy ròng:
“Cấp báo Tiểu Tư lệnh! Có bóng người vụt qua ở phía bên kia rừng. Cả Hòa cũng thấy. Đó không phải quân ta!”
Lê Trọng thoắt rút chủy thủ, ánh mắt lạnh tanh:
“Có mai phục.”
Văn Ấn không hề ngạc nhiên. Cơn ớn lạnh lan từ sống lưng xuống gót chân. Nàng đã đúng. Họ đã bị theo dõi mà không hề hay biết.
“Chúng biết ta sẽ đến. Tất cả đề cao cảnh giác, không ai được tách đội.”
Nàng vội ôm giấu hộp mật tín trong tay, tiếp tục lần mò trên vách tường.
“Nguyên tắc cuối cùng khi xây dựng mật thất… là phải có một đường khác để tháo chạy."
"Một nơi ngủ để lộ, một nơi trốn để lấp, một bàn tin để lộ, một mật tín để ẩn, và một đường khác để tháo chạy." Chính là bài học sống còn mà cha đã dạy nàng với mọi mật thất mà ông đã thiết kế, cũng chính là thành quả nghiên cứu trong suốt cuộc đời chinh chiến của ông.
Nếu đúng là tay cha dựng nên nơi này - thì nhất định phải có một đường lui. Và họ phải tìm ra nó. Ngay lúc này.
Không nói nhiều lời, nàng bắt đầu lần mò trên bức tường, hòng tìm một lối thoát. Các binh lính cũng chia nhau tìm khẩn trương.
“Ngài Lê, ngài xem dưới chân ngài!” Tiếng Cẩn vang lên bất ngờ.
Tiếng nói thu hút sự chú ý của Lê Trọng và Văn Ấn, nàng tiến lại. Dưới đế ủng của Lê Trọng quả nhiên có một chữ được khắc trên nền đất. Lê Trọng giật mình vội bước sang…
“Hiệp? Sao lại có chữ “Hiệp” khắc ở đây?” Hắn xoa cằm, nhìn chằm chằm vào một chữ đơn độc được khắc sát chân bàn chiến lược.
“Trông nó… khá giống với dòng chữ trên tường, dường như là được khắc cùng lúc với nhau.” Diệp Cúc góp lời, nhìn sang Khanh đang đứng mò mẫm bức tường khắc.
“Cúc nói phải. Dựa vào độ sâu và độ mòn chữ, chúng quả thật là được khắc cùng một thời điểm.” Khanh tiếp lời ngay. “Tiểu Tư lệnh, chất đất ở bức tường này càng nhìn càng thấy không giống vùng xung quanh. Cứ như nó đã được đắp lên bằng một loại đất khác.”
Văn Ấn chạm tay lên tường. “Đồng tâm dời núi”, là phải dời bức tường này đi sao?
Bề mặt tường không phải từ đá. Mà là đất sét - trộn lẫn với tro than và sáp ong - đã khô cứng lại trước sức nặng của thời gian. Nàng nhìn từ trên xuống một lượt, nhận ra từng nét một đều được khắc sâu hoắm. Chúng ăn vào bức tường đất sét, cứ như thể đang tạo ra các…
“Kẽ nứt.” Nàng bất giác thốt lên, nghĩ đến cảnh cha đã dùng lưỡi dao nhỏ nhất, sắc nhất… kiên nhẫn rạch lên mặt đất ấy từng vệt một. Chính chúng đã làm lớp đất này trở nên… dễ nứt hơn.
“Không ai nhọc công để khắc kiểu này… trừ phi muốn tạo rãnh hở, khiến bức tường này yếu đi.” Khanh thì thầm, ngón tay miết nhẹ một đường, cảm giác được cả một khe gió lạnh thoát ra rất khẽ.
“Đồng tâm dời núi… muốn dời núi, phải đánh vào tâm núi…” Văn Ấn lẩm nhẩm, đôi mắt hiện lên một tia sắc lạnh pha chút nghẹn ngào. Nói đoạn, nàng liền quay sang: “Lê Trọng, dưới bàn chắc chắn có cơ quan, đẩy ngã nó đi.”
“Tuân lệnh!” Lê Trọng nhận lệnh liền cùng Diệp Cúc và Minh đẩy ngã chiếc bàn tin.
“Rắc!”
Chiếc bàn ngã chổng chân, tạo một âm thanh va đập nặng nề xuống nền đất. Tiếng “tạch” đứt đoạn như tiếng dây nòng vang lên. Dưới nền đất bây giờ mới hiện rõ, không chỉ một chữ “Hiệp” được khắc. Mà là một loạt ký tự khắc dài theo sau…
“Hiệp lực lấp biển.”
“Tiểu Tư lệnh, là tiếng bật chốt mìn cự ly nhỏ. Mau lùi lại!” Cẩn gọi to.
Văn Ấn nghe thấy liền phản xạ, kéo tay Khanh nép lại phía sau.
“Được rồi. Ra sau.” Nàng lùi lại, ôm lấy hộp mật tín.
“Ầm!” bức tường đất sét nứt ra đúng theo đường chữ đã khắc, vỡ tung từng mảnh như vảy cá. Cả mảng tường kín bưng như một chiếc miệng vừa được hé mở sau nhiều ngày tháng câm lặng. Khói bụi chưa kịp tan, nhưng luồng gió lạnh từ ngoài trời đã lập tức tràn vào. Một đường luồng hẹp và tối hiện ra, nhưng ở phía cuối đường vẫn có dấu hiệu của ánh sáng.
Một đường thoát. Một niềm tin còn sống. Không chỉ là nét chữ khắc, mà còn chính là đường lui cuối cùng dành cho họ, mang đậm phong cách di sản quân sự đại tài của Văn Hà Đông.
Nàng nhìn dòng chữ lở dở trên tường đã bị xé nửa, thầm lặng lặp lại trong lòng.
“Đồng tâm hiệp lực, dời núi lấp biển.” Một đường thoát thân, không chỉ trong mật thất này, mà còn là kim chỉ nam mà cha để lại, đưa nàng thoát khỏi trận địa vô vàn nguy nan.
###
Bình luận
Chưa có bình luận