Buổi chiều sau lễ khai giảng, Học viện Elyndria cho toàn bộ học viên năm nhất nghỉ ngơi để ổn định chỗ ở và chuẩn bị tinh thần cho ngày học đầu tiên vào hôm sau.
Theo xung phong làm hướng dẫn viên cho cả nhóm, hăng hái dẫn ba người bạn mới đi lang thang khắp các con phố phủ tuyết trắng xóa, ghé thăm những địa điểm mà—theo lời cậu—là “nhất định phải đến nếu muốn hiểu về Băng Đăng”.
Lúc này, cả nhóm đang dừng chân tại Quảng trường Trắng—biểu tượng nổi tiếng nhất của thành phố. Bao quanh quảng trường là những cây cổ thụ tầng tầng lớp lớp, thân cây sẫm màu, tán lá rộng phủ đầy tuyết khiến khung cảnh xung quanh lúc nào cũng trắng xóa như vừa có một trận bão tuyết đi qua.
Quảng trường Trắng nằm ở chính giữa thành phố, là nơi giao nhau của bốn con đường chính dẫn tới các khu vực quan trọng như học viện, khu buôn bán, nhà hát cổ, và bến tàu băng. Mỗi khi nhìn từ trên cao, quảng trường tựa như một bông tuyết sáu cánh hoàn hảo, với những nhánh đường như tỏa ra từ tâm điểm.
Trên mặt đất, lớp đá lát trắng ánh xanh phản chiếu ánh sáng trời và tuyết, khiến cả quảng trường như phát sáng dịu nhẹ. Tuyết phủ mỏng nhưng không hề lầy lội—cứ như có một loại ma thuật giữ cho bề mặt luôn khô ráo, sạch sẽ.
Bao quanh quảng trường là những cây cổ thụ nhiều tầng, thân cây màu xám bạc, cao đến hàng chục mét. Tán lá xếp tầng như mái vòm, chồng lên nhau tạo thành những khoảng trống tròn đều đặn như các tầng hiên chùa cổ. Mùa đông, chúng hứng lấy từng lớp tuyết dày, khiến mỗi cành cây như một cánh tay nặng trĩu sương trắng, rũ xuống trong sự tĩnh mịch tuyệt đối. Khi gió lướt qua, những vụn tuyết rơi xuống như mưa bụi bạc, nhẹ tênh và tinh khiết.
Theo dang hai tay như thể muốn ôm trọn cảnh tượng trước mặt.
“Đây là quảng trường Trắng! Đẹp không? Vào mùa lễ hội, nơi này sẽ treo đầy đèn và băng lóng lánh. Nhưng bình thường như thế này thôi cũng đã tuyệt rồi.”
Ở chính giữa quảng trường, một đài phun nước cao hơn ba mét vươn lên sừng sững. Nó được chạm khắc thành hình một cây thông bằng băng, với các nhánh vươn rộng như đang ôm lấy cả bầu trời. Từ đỉnh cây, dòng nước mỏng manh chảy xuống dọc theo các nhánh, lấp lánh dưới ánh sáng ma thuật từ các pha lê treo quanh quảng trường.
Theo đưa tay chỉ vào cây thông, nói đầy hào hứng:
"Vào ba tháng cuối năm—khi Băng Đăng bước vào mùa lạnh nhất—nhiệt độ hạ thấp đến mức dòng nước này hoàn toàn đóng băng, và cây thông trở thành một khối băng tinh thể khổng lồ. Người ta gọi đó là thời điểm Giấc Ngủ Đông bắt đầu. Không ai được phép chạm vào đài phun lúc ấy—đó là biểu tượng của sự nghỉ ngơi, chờ mùa xuân tỉnh giấc."
"Nhưng khi năm mới đến, không khí ấm hơn một chút, lớp băng trên cây thông bắt đầu tan, từng giọt từng giọt nhỏ xuống từ những chồi non bằng băng—người ta tin rằng đó là dấu hiệu của một khởi đầu mới. Vào buổi sáng đầu tiên khi lớp băng bắt đầu chảy, dân trong thành phố sẽ tề tựu ở đây, mỗi người cầm theo một đồng xu bằng băng do chính mình đúc."
"Họ tung đồng xu vào đài phun, cầu chúc cho một năm mới an lành, nhiều phước lành và may mắn."
Tớ từng làm một đồng xu hình trái tim hồi nhỏ, nhưng nó rơi lệch ra ngoài rìa. Năm đó tớ bị cảm lạnh ba lần liền!"
Sol ngước nhìn lên cây thông băng hùng vĩ giữa quảng trường, ánh sáng pha lê chiếu rọi qua khối băng trong suốt tạo thành những vệt màu nhạt lung linh dưới mặt tuyết.
“Đẹp thật đấy…” Sol lẩm bẩm, rồi nhanh chóng quay sang nhóm bạn, giọng lảng sang chuyện khác, “Nhưng tụi mình đến chỗ tiếp theo được không? Cái chỗ nào mà… ấm ấm cái bụng của mình một chút ấy.”
Agon nghe vậy thì bật cười, gật gù đồng tình:
“Tớ cũng hơi đói rồi. Nhìn tuyết mãi bụng như trống rỗng.”
Theo lập tức quay người lại, khoanh tay lắc đầu với vẻ mặt đầy ngán ngẩm.
“Thiệt tình, hai cậu đúng là không biết thưởng thức cảnh đẹp gì hết. Chỗ này là di sản của thành phố đấy!”
Nhưng rồi như chợt nhớ ra điều gì đó, cậu đột ngột đổi tông, vỗ mạnh tay vào ngực áo mình đầy phấn khích:
“Thôi được rồi! Dù sao thì trời cũng không còn sớm nữa. Thế nên, địa điểm tham quan cuối cùng của đoàn chính là... Quán Ba Con Mèo Vàng! Một quán tuyệt cú mèo luôn, đảm bảo ấm bụng, ấm lòng, và quan trọng nhất—đồ ăn ngon số dzách!”
Finn bật cười khúc khích, kéo nhẹ khăn choàng trên cổ khi một cơn gió lạnh tràn qua quảng trường.
“Nghe hấp dẫn đấy. Nhưng gọi là quán Ba Con Mèo Vàng... liệu có con mèo nào thực sự ở đó không vậy?”
Theo huơ tay phẩy phẩy, vừa đi vừa nói:
“Có chứ! Cả ba con luôn. Một con mập, một con xù, một con mặt cau có như giám thị. Nhưng mà dễ thương cực kỳ, và tụi nó là linh hồn của quán đó nha!”
Thế là cả bọn đổ bộ đến quán Ba Con Mèo Vàng—quán ruột của Theo, nằm trong một con hẻm nhỏ chỉ cách quảng trường Trắng vài dãy nhà. Biển hiệu gỗ hình bầu dục treo trước cửa, trên đó khắc hình ba con mèo mập mạp cuộn tròn quanh một tách trà bốc khói. Cửa gỗ kêu nhẹ một tiếng "keng" khi Theo hăng hái đẩy vào.
Cánh cửa gỗ cọt kẹt mở ra, một làn hơi ấm lập tức tràn ra như chào đón cả nhóm khỏi cái lạnh ngoài trời. Tiếng chuông nhỏ treo trên cửa ngân lên leng keng vui tai. Căn phòng bừng sáng bằng thứ ánh sáng vàng dịu, không phải từ nến, cũng chẳng phải đèn điện thông thường—mà là những bóng đèn ma thuật treo lơ lửng như những trái chín lơ lửng giữa không trung, phát sáng ấm áp.
Quán Ba Con Mèo Vàng không lớn nhưng cực kỳ ấm cúng. Tường được ốp gỗ sẫm màu, các dầm trần đan xen như mái nhà cổ. Ở góc quán là một lò sưởi đang đỏ rực than hồng, bên trên treo đầy các bình gốm sứ đủ hình thù. Trên các bàn gỗ tròn có trải khăn vải lanh màu xanh ngọc nhạt, mỗi bàn đều có một bình hoa tuyết nhỏ—loại hoa đặc trưng của Băng Đăng chỉ nở vào mùa đông.
Ngay khi cả nhóm vừa bước vào, một giọng nữ trầm ấm vang lên từ phía sau quầy:
“Chào các cưng! Ồ, Theo, lại đưa bạn mới tới à?”
Chủ quán là một người phụ nữ tròn trĩnh tầm tuổi trung niên, tóc búi cao, má ửng hồng vì hơi lò sưởi. Bà mặc tạp dề thêu hình ba con mèo, tên bà là Mila, nhưng mọi người trong khu đều gọi thân mật là “dì Mila”.
Trên chiếc kệ phía sau bà, ba con mèo vàng nằm dài như thể là chủ nhân thực sự của nơi này. Một con mập ú to như một quả dưa hấu đang mùa căng tròn nằm co ro trong chiếc rổ đan bằng len, lông bóng loáng như được chải mỗi giờ. Một con khác có bộ lông dài như bông tuyết, ngồi chễm chệ trên quầy, đuôi ve vẩy. Con cuối cùng—nhỏ nhất nhưng mắt sắc lẹm—nằm trường trên xà nhà thả chiếc đuôi màu vàng xuống trần nhà ngoe ngoải, lim dim lười biếng.
“Chọn bàn nào, các tình yêu?” – Dì Mila hỏi, rồi thêm ngay: “Cả nhóm may mắn đấy. hôm nay có chuối được nhập từ Ngàn Hoa nên chúng ta sẽ có món bánh chuối nướng ăn cùng với nước cốt dừa béo ngậy, bánh mì thịt nướng thơm phức và vài túi trà hồng trà được gửi đến từ Trăng Non, và dĩ nhiên—không thể thiếu món trà sữa shan tuyết lài đặc trưng của thành phố chúng ta rồi.”
“Cho tụi con một phần mỗi thứ nha!” – Theo hí hửng.
Cả nhóm chọn chiếc bàn gần lò sưởi. Agon lập tức cởi áo khoác dày, ngồi thả người như vừa đi hết cả thành phố. Sol vuốt nhẹ lòng bàn tay để làm ấm, rồi bật cười khi con mèo nhỏ nhất từ trên xà nhà nhảy xuống ghế cạnh cậu, mắt nhìn cả nhóm dò xét.
Finn ngồi xếp chân trên ghế dài, đưa tay vẫy vẫy gọi chú mèo nhỏ đến rồi nhẹ nhàng vuốt ve phần má mềm mịn của chú mèo nhỏ đang rúc vào lòng cô.
“Dễ thương quá…” Finn thì thầm, nghiêng đầu, để má mình chạm nhẹ vào trán chú mèo.
“Tên gì ấy nhỉ?” – Finn hỏi chú mèo nhỏ.
“Là Neo.” – Giọng dì Mila vọng ra từ trong bếp, vừa đủ nghe, “Mèo út nhà dì, khó chiều lắm đó nha.”
Cậu chống cằm, ánh mắt không rời khỏi Finn.
“Công nhận kỹ thuật điêu luyện đấy.” – Sol lên tiếng, nửa đùa nửa thật.
Finn liếc nhìn cậu rồi mỉm cười, tay vẫn đều đặn xoa sau tai Neo. Chú mèo nhỏ rừ rừ không ngừng, thỉnh thoảng cọ cọ đầu vào tay Finn rồi lại cuộn tròn như đang tan chảy vào hơi ấm từ người cô. Nó vẫy đuôi nhẹ, rồi duỗi chân như đang chấm điểm chỗ nằm bằng mọi giác quan.
“Chắc là cậu ấy thấy thoải mái lắm.” – Sol nói, khẽ nghiêng đầu, môi cong lên trong một nụ cười thoáng qua. Finn quay sang, ánh mắt và cậu thiếu niên đang bưng một bình trà giao nhau trong khoảnh khắc ngắn ngủi. Nhưng rồi Neo cựa mình, dụi đầu vào cổ cô như để đòi được vuốt ve tiếp, kéo cả ánh nhìn của cô trở về với sinh vật bé nhỏ ấy.
Sáng hôm sau, tuyết vẫn rơi lất phất như những hạt bụi bạc lơ lửng giữa không trung. Thành phố Băng Đăng yên tĩnh trong hơi lạnh buốt da, và đâu đó phía xa, tiếng chuông từ tháp trung tâm học viện Elyndria vang lên bảy tiếng ngân dài — báo hiệu ngày học đầu tiên chính thức bắt đầu. Cả nhóm Sol rảo bước trên con đường lát đá trắng ánh xanh, giờ đây đã quen thuộc hơn sau buổi dạo phố hôm trước. Những bậc thang phủ một lớp tuyết mỏng dẫn lên khu học viện rộng lớn với các tòa nhà cao vút, mái ngói phủ băng lấp lánh như thạch anh. Học viên năm nhất đang đổ về từ nhiều hướng, áo choàng học viện bay phần phật trong gió. Không khí háo hức pha chút hồi hộp len vào từng bước chân. Lớp học đầu tiên là môn Định hướng & Khám phá Ma thuật, được tổ chức tại một phòng khá rộng nằm ở cháy phía đông của học viện.
Ghế ngồi xếp thành từng dãy vòng cung quanh một vòng tròn lớn chính giữa lớp – nơi dành cho các buổi thực hành. Lớp học hôm nay có khoảng hơn 20 học viên ngồi rải rác trong căn phòng ánh mắt tò mò hiện rõ trên khuôn mặt non nớt của bọn học viên năm nhất.
Đúng lúc chuông thứ tám vang lên, cánh cửa lớp mở ra. Một giáo sư khá lớn tuổi bước vào, mái tóc bạc trắng như sương phủ, cặp kính dày trễ xuống sống mũi. Ông nhẹ nhàng đẩy gọng kính lên, ánh mắt quét qua lớp học đang im phăng phắc.
Ông cất giọng trầm ấm, rõ ràng từng chữ:
“Phép thuật là món quà mà các vị thần đã ban tặng cho những đứa con đầu tiên của họ. Trải qua hàng ngàn năm, món quà ấy được truyền đi—có lúc mai một, có khi phát triển, thay hình đổi dạng. Đến ngày nay, chỉ còn một số ít dòng máu còn mang trong mình khả năng chạm tới điều kỳ diệu đó.”
Ông dừng lại, ánh mắt ánh lên nét nghiêm nghị:
“Hôm nay, ta - Rhodo sẽ đóng vai người cầm ngọn đèn leo lét, dẫn đường cho các trò... để mỗi người trong các trò tự mình đi tìm định nghĩa phép thuật của bản thân.”
Giáo sư lùi về phía bàn dài, nơi đặt sẵn những khối băng nhỏ trong suốt đang lấp lánh dưới ánh sáng dịu nhẹ từ trần phòng. Ông nhẹ nhàng nâng một khối lên, giơ cao trước lớp.
“Trước mặt các trò là một tảng băng trong suốt. Đừng coi nó chỉ là nước đông cứng. Trong phép thuật, bất cứ vật gì cũng có thể trở thành cửa sổ phản chiếu nội tâm.”
Giọng ông chậm rãi, đều đặn như đang đọc một câu thần chú cổ xưa:
“Hãy nhắm mắt lại. Hít một hơi thật sâu... và nghĩ đến điều khiến các trò cảm thấy hạnh phúc nhất. Một kỷ niệm, một người, một âm thanh, hay đơn giản chỉ là một cảm giác—miễn là nó làm tim các trò ấm lên.”
Ông đặt lại khối băng xuống bàn.
“Sau đó, hãy đặt tay lên tảng băng nhỏ trước mặt. Đem hơi ấm đó—hơi ấm từ ký ức hạnh phúc ấy—truyền vào khối băng. Nếu làm được, nó sẽ hiện hình. Không phải là phép thuật các trò mong muốn, mà là phép thuật nguyên sơ nhất, xuất phát từ bản chất thật sự của chính các trò.”
Ông bước chậm rãi dọc theo lớp học, để lại sự im lặng đầy chờ đợi.
“Đây là lần đầu tiên phép thuật của các trò được nhìn thấy bằng hình hài. Hãy để nó lên tiếng.”
Trong phòng học im phăng phắc, chỉ còn tiếng tuyết rơi nhè nhẹ ngoài cửa sổ. Từng học viên cúi đầu, bàn tay đặt lên khối băng trước mặt. Sol nuốt nước bọt, nhìn tảng băng trước mặt mình. Nó trông như một viên ngọc lạnh giá—lặng yên, vô tri.
Sol nhắm mắt lại. Cậu cố gắng tập trung, như lời thầy Rhono dặn—tìm lấy thứ hạnh phúc nhất, đem hơi ấm ấy truyền vào khối băng.
Trong làn ánh sáng nhạt lọc qua mi mắt, những ký ức dần hiện lên.
Cậu thấy mình đang chạy qua những con đường làng quen thuộc, Hippo đang cười toe toét cưỡi chiếc xe gỗ tự chế, còn Rhino thì vẫy gọi từ một ngọn đồi đầy cỏ dại. Cả ba đứa nhóc cùng ngã lăn ra vì cười, mặt mũi lem nhem, áo quần dính đầy đất nhưng lòng thì nhẹ tênh như những cánh diều buộc dây lửng lơ giữa trời.
Rồi đến những buổi chiều mưa—chị của Sol giận dữ, quát lớn vì cậu làm ướt quyển sách quý. Giọng mắng vẫn còn vang đâu đây, nhưng rồi cũng trôi qua như cơn gió. Những cái ôm sau đó, những lời dỗ dành bằng chén súp nóng… tất cả như từng mảnh ghép đan xen vào nhau, ấm áp mà mong manh.
Tảng băng khẽ rung nhẹ, rồi ánh sáng xanh nhạt từ bên trong từ từ lan ra như vệt sơn loang trên mặt nước. Một cánh diều bằng sương hiện ra, mảnh mai, bay là là trong khối băng như đang vờn theo gió. Cánh diều ấy chao đảo trong khoảng không lạnh giá của tảng băng như thể bị gió vô hình nâng đỡ. Dây diều mỏng manh nối với một điểm vô định nào đó, nhưng lại như sắp đứt.
Sol nín thở nhìn hình hài ấy. đây là lần đầu tiên cậu cảm thấy phép thuật hiện hữu trong từng mạch máu của bản thân. Có gì đó thật phấn khích, cậu lại tiếp tục thả cho tâm trí của mình trôi dạt.
Nhưng đột nhiên—
“ẦM!”
Một tiếng thét chói lói như từ tận sâu trong ký ức vọng lên, xé toạc tất cả. Những hình ảnh đang trôi êm đềm bỗng rung chuyển dữ dội, như mặt hồ bị ném đá. Sol mở mắt, bối rối.
Trong khối băng trước mặt, cánh diều vẫn đang bay, nhưng gió giờ không còn dịu dàng nữa. Nó giật mạnh, kéo căng dây, như thể muốn thoát khỏi một điều gì đó.
Và đứng giữa bầu trời mờ ảo trong khối băng—một bóng người xuất hiện.
Gió xoáy quanh người ấy, làm lớp áo choàng tung bay, nhưng gương mặt vẫn chìm trong sương lạnh.
Sol đông cứng. cánh diều trong tảng băng bắt đầu chao đảo dữ dội. nó quanh nó giật mạnh như một cơn bão nhỏ, làm sợi dây mong manh gần như đứt tung.
Bề mặt tảng băng rạn nứt nhẹ, và từ bên trong, những đốm đỏ nhòe nhoẹt bắt đầu hiện ra—như thể máu loang trong nước.
Sol rùng mình, khẽ lùi lại nửa bước. Cậu cảm thấy... có điều gì đó đang nổi loạn bên trong mình.
Để trấn tĩnh lại, Sol quay sang Agon. Trong khối băng trước mặt, cánh diều dần mờ nhạt, chao nghiêng rồi lặng lẽ tan biến. Sự dữ dội đã dịu lại, chỉ còn dư âm lặng lẽ trong lòng.
Ngay lúc ấy, một hình ảnh mới hiện ra trong khối băng của Agon: một chiếc khiên gỗ vững chãi, có viền sắt mờ và bề mặt trầy xước.
Sol chăm chú nhìn, rồi khẽ nghiêng đầu:
“Ồ... một tấm khiên. Giống như của những chiến binh.”
Nhưng rồi ánh mắt cậu dừng lại ở một chi tiết lạ: một vết nứt chạy chéo qua bề mặt khiên. Trông như một khuyết điểm.
Ngay lúc đó, thầy Rhodo—giáo sư bộ môn—đi ngang qua, dừng lại và mỉm cười:
“Vết nứt đó chính là minh chứng cho chiến thắng của nó.
Một chiếc khiên còn nguyên vẹn là một chiếc khiên chưa từng ra trận.”
Cậu ngước lên thấy Agon mỉm cười đầy tự hào. Sol lại đưa mắt nhìn xung quanh.
Khối băng của Finn bị bao trùm bởi màn đêm, một ngôi sao nhỏ từ từ hiện ra lấp lánh tĩnh lặng trong khoảng không tối đen như mực.
“Á!!”
Một tiếng kêu thất thanh vang lên từ bàn bên cạnh khiến Sol giật mình. Cậu chớp mắt, hít một hơi thật sâu. Ánh sáng trong phòng học giờ đã dịu lại. Những mảnh phép thuật bay lơ lửng khắp nơi đang tan biến, trả lại căn phòng với ánh sáng băng lam thường ngày.
Sol quay đầu lại. Ở dãy bàn phía bên kia lớp, một học viên tóc nâu sẫm đang được hai người khác đỡ dậy. Cậu ta ngồi thẫn thờ, mặt tái mét, mắt mở to như vừa nhìn thấy thứ gì kinh hoàng.
Giọng nói lo lắng vang lên đâu đó:
“Cậu ấy không sao chứ?!”
“Hình như cậu ta bị rối loạn ma lực, mảnh băng vỡ ra gâm trúng tay cậu ấy rồi kìa!”
“Tôi cần hai người!” – Giáo sư Rhodo kêu lên, vội vã chạy đến bên bàn của một cậu thiếu niên vừa ngã gục. “Giúp tôi đưa trò này đến phòng y tế!”
Finn khẽ thở dốc, rồi thì thầm như chỉ đủ cho Sol nghe thấy:
“Là cậu thiếu niên hôm đó…”
“Cậu nào cơ?”
“Lúc các cậu đang ngấu nghiến đồ ăn ở quán Ba Con Mèo Vàng ấy,” Finn nói, mắt vẫn dán vào cậu thiếu niên đang được đỡ dậy, “Tớ đã nhìn thấy cậu ấy rồi. Trong cậu ấy... có điều gì đó không ổn. Gương mặt cứ bất an thế nào ấy.”
“Tớ đâu có chỉ ăn không đâu nhé,” Agon chen vào, tỏ vẻ không hài lòng. “Tớ có trò chuyện với dì Mila và dọn chén nữa đấy.”
Finn không để ý đến lời đính chính của Agon, tiếp tục nói:
“Tớ thấy cậu ấy nhặt một mảnh giấy gì đó dưới gầm bàn. Sau đó thì mặt tái mét luôn. Rồi rời đi không nói gì.”
“Lát giải lao, tụi mình gặp nhau ở chỗ cây bạch dương thứ bảy bên trái nhé,” Theo bất ngờ lên tiếng, vừa bước lại gần, giọng hạ xuống như sợ có người nghe thấy. “Tớ… nhặt được một thứ.”
Bình luận
Chưa có bình luận