Cậu trở lại ngôi nhà nơi đã từng gắn bó bao kỷ niệm, nó vẫn ở đấy không có nhiều thay đổi. Ngôi nhà cấp bốn cũ kỹ, rêu phong nằm lặng lẽ giữa những hàng cây xanh mướt, như một chứng nhân câm lặng của thời gian. Lộc đứng trước cánh cổng sắt gỉ sét, hít một hơi thật sâu, cảm nhận mùi đất quen thuộc, mùi cây cỏ mọc hoang dại sau cơn mưa. Vẫn là con đường đất nhỏ dẫn vào sân, vẫn là cây nhãn già xù xì trước hiên nhà, và vẫn là cánh cửa gỗ ông Phúc tự tay đóng, nay đã bạc màu và bong tróc lớp sơn cũ.
Một vài kỷ niệm chợt ùa về, rõ nét như thước phim quay chậm. Cậu bé Lộc ngày xưa, với đôi chân trần chạy nhảy khắp sân, miệng cười toe toét. Tiếng mẹ gọi: “Lộc ơi, vào ăn cơm con!” hay tiếng ông Phúc gằn giọng: “Thằng quỷ sứ! Lại trèo cây đấy à?”. Cậu nhớ những buổi chiều hè cùng Cảnh và Lâm ngồi dưới gốc nhãn, chia nhau những quả ổi hái trộm, hay lén lút nướng chuột đồng, tiếng cười rộn rã vang khắp xóm.
Lộc khẽ mở cánh cửa, tiếng kẽo kẹt vang lên phá vỡ sự tĩnh lặng. Bước chân cậu chầm chậm vào bên trong. Đồ đạc bên trong đã khá cũ, những món đồ gỗ mà bố cậu chính tay đục đẽo lên vẫn y nguyên ngày xưa, chúng bám chút bụi và mạng nhện. Cậu đưa tay chạm nhẹ vào chiếc tủ thờ cũ, vào bộ bàn ghế phòng khách, vào khung cửa sổ mà ông vẫn hay ngồi đọc báo. Từng vân gỗ, từng vết xước đều gợi lại hình bóng người cha tỉ mẩn, cặm cụi với nghề mộc.
Lộc vô thức đưa tay lau chùi chúng. Từng lớp bụi bám trên mặt gỗ, từng sợi mạng nhện vương vấn được bàn tay cậu tỉ mẩn gạt bỏ, như thể cậu đang cố gắng lau đi cả những vết hoen ố của thời gian, để tìm lại chút hơi ấm của cha.
Cậu đi khắp các phòng. Đầu tiên là căn phòng của mình, nơi cậu từng ngủ và có chiếc bàn với bao nhiêu ý tưởng về các phát minh. Mọi thứ vẫn ở đó, chiếc giường gỗ đơn sơ, bàn học đã bạc màu. Lộc khẽ chạm vào mặt bàn, tưởng tượng lại những đêm cậu thức khuya, lén lút mày mò với những con chip điện tử và dây điện, bất chấp những lời cằn nhằn của cha. Cái không khí u tối, ngột ngạt vì thiếu nắng năm xưa vẫn vương vấn, nhưng giờ đây, nó được phủ thêm một lớp trầm mặc của thời gian và nỗi nhớ.
Tiếp đó là phòng của bố. Cánh cửa gỗ quen thuộc, nơi Lộc chưa bao giờ vào lại kể từ ngày mẹ mất. Cậu khẽ đẩy cửa. Căn phòng trống trải đến ngỡ ngàng. Vẫn là chiếc giường gỗ quen thuộc, chiếc tủ quần áo cũ, và một vài vật dụng cá nhân đơn giản, ít đến mức đáng thương. Lộc nhắm mắt lại. Cậu nhớ lại những đêm nghe tiếng ho của bố vọng ra từ căn phòng này, những lần thấy bố lén lút uống thuốc. Phòng của bố, không giống như phòng của mẹ, không có mùi hương đặc trưng, không có những vật dụng nhỏ nhắn quen thuộc. Nó chỉ đơn thuần là một nơi để ông nghỉ ngơi sau những ngày làm việc cật lực, và để ông giấu đi những nỗi đau, những bí mật của riêng mình.
Trong bóng tối của căn phòng, Lộc cảm nhận được sự hiện hữu của cha mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Không phải là hình bóng cứng nhắc, bảo thủ mà cậu từng trách cứ, mà là một người đàn ông chất chứa đầy nỗi sợ hãi, tình yêu và sự hy sinh. Những vết sẹo trong lòng Lộc, dường như đã được lấp đầy một chút, bằng tình yêu muộn màng và sự thấu hiểu đến từ những trang nhật ký đã ố vàng.
Một tiếng động phát ra từ góc phòng, cậu cảm nhận thấy bố mình đang đứng ở góc phòng, gương mặt như thể đang nói rằng: “Làm tốt lắm con trai!”
Cậu dụi mắt, nhìn lại góc phòng, ở đó chỉ có một vệt ố đã khá lâu, có vẻ thời gian cũng đã tàn phá chút ít căn phòng nơi đây, dưới đó là một mẩu xi măng, có lẽ bầu không khí nơi đây đã hình thành trong cậu ảo giác mà chính cậu cũng không hề nhận ra.
Lộc sau đó bước vào bếp. Mùi khói bếp, mùi thức ăn ngày xưa vẫn thoang thoảng đâu đó trong ký ức. Đây là nơi cậu vẫn hay làm những món dân dã cho bố sau mỗi buổi đi câu, hay những con ốc, con trai mà bố tự tay mò về. Cậu nhớ những bữa cơm đơn giản nhưng ấm áp, những lúc ông Phúc ngồi nhìn cậu ăn, dù không nói nhiều nhưng ánh mắt lại chứa chan tình cảm. Giờ đây, căn bếp lạnh lẽo, không còn hơi người, không còn tiếng lạch cạch của chén đũa.
Cậu đi ra vườn. Cỏ dại mọc cao tếu, che lấp cả lối đi. Những cây ăn quả năm xưa giờ đã già cỗi, cành lá xơ xác. Khung cảnh trái ngược hoàn toàn với hình ảnh khu vườn được bố chăm chút, cắt tỉa thường xuyên, gọn gàng và xanh tốt như một tác phẩm nghệ thuật. Lộc khẽ chạm vào thân cây nhãn, cảm nhận vỏ cây sần sùi dưới ngón tay. Vườn cũng như chính cuộc đời cậu, từng được vun đắp cẩn thận, nhưng rồi, thời gian và những biến cố đã khiến nó trở nên hoang tàn, cô quạnh.
Mọi thứ vẫn ở đó, từng viên gạch, từng thớ gỗ, từng gốc cây. Nhưng nó đã mất đi một thứ gì đó quan trọng nhất: hơi ấm của gia đình, tiếng cười, và cả những lời cằn nhằn quen thuộc. Một nỗi trống rỗng mênh mông bủa vây Lộc.
Ngắm nhìn ngôi nhà cũ lần cuối, hằn sâu vào tâm trí hình ảnh những bức tường rêu phong và những kỷ vật phủ bụi, Lộc quay đầu đi về phía nhà Phương. Bước chân cậu vẫn lội bì bõm trong vũng nước mưa còn đọng lại trên con đường đất, nhưng cảm giác nặng nề trong lòng dường như đã vơi đi phần nào. Một sự thanh thản lạ lùng len lỏi, không phải của sự giải thoát hoàn toàn, mà là của sự thấu hiểu và chấp nhận.
Khi Lộc bước vào sân, chị Phương đang đứng ở hiên, ánh mắt cô lướt qua vẻ ướt sũng của cậu, nhưng rồi dừng lại ở khuôn mặt thanh thản lạ thường. Mưa đã làm ướt mái tóc, nước đọng trên làn da, nhưng nụ cười nhạt trên môi Lộc lại có vẻ niềm nở hơn hẳn so với những ngày qua.
“Sao thế? Đi tắm mưa về làm đầu óc có vấn đề rồi à?” Cô bất giác hỏi, nhưng giọng điệu trêu chọc ấy lại pha lẫn chút nhẹ nhõm. Cô nhanh chóng vào trong nhà lấy ra cái khăn khô và một bộ quần áo: “Quần áo bố chị đấy! Mặc thử xem có vừa hay không?”
Lộc nghe lời, khẽ gật đầu rồi đi vào nhà tắm. Dòng nước ấm áp xoa dịu những nhức mỏi, gột rửa đi cả những vết bẩn của bụi đường và sự nặng nề trong tâm hồn. Lau khô người, Lộc mặc bộ đồ của bác Toản. Chiếc áo sơ mi kẻ caro đơn giản, chiếc quần tây rộng rãi, nhưng khi khoác lên người Lộc, chúng lại mang một vẻ gì đó rất khác. Cậu bước ra, mái tóc ướt rũ xuống vầng trán, nhưng ánh mắt kiên nghị và dáng vẻ điềm tĩnh của người đàn ông đã trải qua bao thăng trầm khiến Phương đứng đờ một hồi. Có lẽ, cô chưa bao giờ thấy cậu em trai gầy gò, bướng bỉnh ngày nào lại trưởng thành và phong trần đến thế.
May sao, bố cô vô tình tỉnh dậy và bước ra. Thấy cậu mặc bộ đồ của mình, ông tấm tắc khen: “Uầy, trông hợp với cháu lắm đấy! Bộ này ta mua khá lâu rồi mà không vừa, thấy cháu mặc trông sang hẳn bộ đồ luôn.”
Lộc cười gượng: “Bác cứ đùa!”
Chị Phương chen ngang, ánh mắt không rời khỏi Lộc: “Không! Trông em hợp với phong cách chững chạc này hơn hẳn đấy.” Lời nói của cô không chỉ là nhận xét về bộ quần áo, mà dường như còn là sự thừa nhận về sự thay đổi của Lộc, về một con người đã đi qua giông bão và đang dần tìm thấy bình yên.
Bữa cơm tối hôm đó, Lộc vẫn phải tá túc ở nhà chị Phương. Cũng bởi nơi đây rất ít nhà trọ hay nhà nghỉ, mà bố chị Phương cũng không muốn khách nhà mình phải đến nỗi ra ngoài qua đêm. Được cái nhà bác có nhiều phòng trống, bởi vì họ hàng mỗi dịp Tết đến cũng hay sang, nên chăn gối đều dư khá nhiều. Lộc nằm trên chiếc giường êm ái, nhưng không tài nào vào giấc được. Đã rất lâu rồi cậu mới lại được nghe tiếng dế kêu rả rích từ vườn cây, mùi hương thiên nhiên quyện vào trong phòng, kèm những cơn gió đêm mát rượi. Chúng hòa thành một tổ hợp khiến con người ta dễ chịu, xóa tan mọi mệt mỏi và xoa dịu những vết thương lòng.
Sáng hôm sau, chị Phương đã ra ngoài từ rất sớm. Lộc chắc mẩm: “Chị ấy chắc rất lo lắng về dự án đó.” Cái dự án xây dựng trung tâm thể thao cho lũ trẻ, một ước mơ mà Phương đã ấp ủ bấy lâu.
Còn với Lộc, những thứ đó thật sự không phải là chuyên môn của cậu. Cậu đến đấy, cũng chỉ cùng lắm là ú ớ mấy câu có lệ, rồi vô tình thành một cái bức tượng chỉ để nghe thôi. Đầu óc Lộc bắt đầu suy nghĩ về những việc cần làm, về những mảnh ghép còn thiếu trong cuộc đời mình. Sau một hồi trầm tư, cậu nhớ đến một người bạn mà đã bốn năm cậu chưa gặp lại, người bạn đã bỏ nhà ra đi, không một lời từ biệt. Đó chính là Lâm.
Lúc trước cậu cũng đã về nơi đây, đúng là vào thời điểm bốn năm trước, nhưng lần đó cậu vẫn chưa có đủ dũng cảm để đến những nơi chứa đựng quá nhiều kỷ niệm, nơi chôn giấu những bí mật đau lòng về Cảnh và Lâm và những người khác. Cậu đã chọn cách chạy trốn, vùi mình vào công việc, vào sự nghiệp. Nhưng giờ đây, sau khi đã đối diện với mộ cha, đọc nhật ký của ông, và cảm nhận được sự bao dung từ những lời ông chưa kịp nói, Lộc cảm tưởng rằng chạy trốn không có tác dụng gì nữa. Nó chỉ khiến nỗi đau âm ỉ hơn, khiến những khoảng trống trong lòng càng thêm rộng.
Một sự thôi thúc mạnh mẽ trỗi dậy trong Lộc. Đã đến lúc đối mặt. Đã đến lúc tìm kiếm. Cậu lên đường, bước chân dù còn tập tễnh nhưng lại vững vàng hơn bao giờ hết, đi thăm người bạn năm xưa của mình. Lâm. Cậu tự hỏi, liệu Lâm có còn như xưa không? Liệu thời gian có làm phai nhạt đi tình bạn của họ? Hay liệu, Lâm cũng đang mang trong mình những vết thương chưa lành giống như cậu?
Mặt trời bắt đầu lên cao, những tia nắng ban mai len lỏi qua tán lá, chiếu rọi con đường mòn gập ghềnh. Lộc khẽ thở dài. Mất hơn tiếng đồng hồ để cậu có thể trèo lên đỉnh ngọn núi này, dù đôi chân còn tập tễnh và đôi mắt đã không còn nhìn rõ. Mỗi bước chân là một sự nỗ lực, nhưng Lộc biết, sự vất vả này là xứng đáng. Bởi vì sao mà cậu phải mất công trèo lên đây? Là bởi vì Lâm, sau biến cố nhiều năm về trước, đã quyết định quy y cửa Phật. Giờ đây, Lâm đã là một nhà sư, ăn chay niệm Phật, rời xa thế tục.
Vừa lên tới nơi, Lộc đã nhận thấy bóng dáng người bạn đang quét dọn sân chùa. Chiếc áo cà sa nâu sẫm, dáng người thanh mảnh, động tác quét lá nhẹ nhàng, điềm tĩnh lạ thường. Có vẻ như Lâm cũng nhận ra sự hiện diện của Lộc, dù cậu đứng khuất sau một gốc cây cổ thụ. Lâm nở một nụ cười an nhiên, khẽ chắp tay chào kiểu nhà sư, ánh mắt hiền hòa không chút vướng bận.
“A Di Đà Phật, cậu đã vất vả rồi.” Lâm cất tiếng, giọng nói trầm ấm và tĩnh tại, khác hẳn với sự ồn ào, hiếu động của Lâm ngày xưa.
Lộc cũng khẽ chắp tay đáp lễ, dù có chút gượng gạo. “Chào Lâm. Lâu quá không gặp.”
Hai người bạn đứng đó một lúc, không nói gì thêm, chỉ trao nhau ánh mắt chất chứa bao điều muốn nói. Lộc cảm thấy một sự bình yên lạ lùng từ Lâm, một thứ năng lượng mà cậu chưa từng thấy ở người bạn cũ.
“Ngồi xuống nghỉ chút đi, Lộc.” Lâm khẽ nói, chỉ tay về phía một phiến đá cạnh cây bồ đề cổ thụ.
Lộc ngồi xuống, cảm nhận hơi lạnh từ đá thấm qua lớp quần áo. “Cậu sống thế này… ổn không?”
Lâm mỉm cười, đôi mắt hướng về phía xa xăm, nơi những tầng mây đang trôi bồng bềnh. “Ổn lắm, Lộc. Ở đây, tâm ta được an yên. Sống đủ, không tham, không sân si. Còn cậu? Dạo này thế nào? Nghe tin cậu thành đạt lắm.”
Lộc kể cho Lâm nghe về quãng thời gian sau khi rời quê, về tai nạn, về đôi mắt đã mất đi ánh sáng, về hành trình tìm lại chính mình với Echo Sight, và cả việc cậu vừa trở về nhà cũ, đọc nhật ký của cha. Lâm lắng nghe chăm chú, thỉnh thoảng khẽ gật đầu, không phán xét, không xen ngang, chỉ đơn thuần là thấu hiểu.
“Cha cậu… là một người đàn ông đáng kính,” Lâm khẽ nói khi Lộc kể xong. “Ông ấy yêu cậu theo cách của riêng ông ấy.”
Lộc khẽ gật đầu, trong lòng dâng lên một cảm xúc khó tả.
Sau đó, Lâm dẫn Lộc đi dạo quanh ngôi chùa nhỏ. Lộc cảm nhận được sự tĩnh mịch, thanh tịnh của nơi này qua những âm thanh: tiếng chuông gió khẽ rung, tiếng chim hót líu lo, tiếng suối chảy róc rách đâu đó dưới thung lũng.
Lộc ngước nhìn cây bồ đề, nơi ngày xưa ba đứa từng ngồi kể chuyện. Hình ảnh Cảnh cười toe toét, tay cầm cần câu, chợt lướt qua tâm trí cậu.
“Cậu có muốn… thăm Cảnh không?” Lâm bỗng hỏi, giọng anh khẽ chùng xuống.
Lộc khựng lại. Cái tên ấy, một vết sẹo sâu hoắm trong lòng cậu và cả Lâm. Cậu đã né tránh cái tên ấy bấy lâu nay. Nhưng giờ đây, đứng cạnh Lâm, trong không gian thanh tịnh này, cậu cảm thấy đã đến lúc đối mặt.
“Có…” Lộc khẽ đáp, giọng khản đặc.
Lộc đưa tay lên vuốt bia mộ Cảnh. Những kỷ niệm về tình bạn, về sự ngây thơ, về những ngày tháng tươi đẹp ấy giờ đây chỉ còn là quá khứ. Cảnh đã ra đi, mang theo cả những nụ cười, những ước mơ chưa kịp thực hiện. Bi kịch của Cảnh, do chính mẹ mình gây ra, là một vết thương không thể xóa nhòa trong lòng Lộc và Lâm. Hai người bạn đứng lặng hồi lâu trước ngôi mộ, để mặc những cảm xúc hỗn độn lướt qua.
Sau đó, Lâm khẽ đặt tay lên vai Lộc, ra hiệu rời đi. Họ men theo con đường mòn trở lại ngôi chùa. Trên đường về, ngang qua một cửa hàng tạp hóa nhỏ dưới chân núi, Lộc bất chợt dừng lại.
“Lâm, đợi tao chút!”
Lâm dừng bước, quay lại nhìn Lộc. Lộc bước vào cửa hàng, một lúc sau bước ra với một chiếc cần câu cũ, vài cuộn cước và lưỡi câu.
“Này Lâm, đi câu không?” Lộc hào hứng hỏi, tay vẫy vẫy chiếc cần. “Lâu rồi không câu, tay chân cứ ngứa ngáy.”
Lâm mỉm cười hiền từ, khẽ lắc đầu. “A Di Đà Phật, thí chủ. Giờ tôi đã quy y cửa Phật, không còn sát sinh nữa. Cậu cứ câu đi, tôi ngồi đây ngắm cảnh là được rồi.”
Lộc bĩu môi, giả vờ than thở. “Thế thì còn gì là vui nữa! Hồi xưa, ba đứa mình đi câu, đứa nào cũng hùng hổ, cãi nhau chí chóe xem ai câu được nhiều hơn. Giờ còn mỗi mình tao.” Lộc nói, ánh mắt xa xăm nhìn về phía dòng sông uốn lượn dưới chân núi, nơi những ký ức về Cảnh vẫn còn vương vấn. “Mày có nhớ không? Cái lần mày câu được khúc gỗ mục ấy? Thằng Cảnh cười lăn cười bò, suýt ngã xuống sông.”
Lâm phì cười, tiếng cười nhẹ nhàng. “Nhớ chứ. Lúc đó tôi còn tưởng bắt được cá trê to bằng cái xô chứ. Công nhận hồi đó mình nông nổi thật.”
Lộc đi đến một ghềnh đá cạnh sông, nơi nước chảy lững lờ. Cậu ngồi xuống, bắt đầu mắc mồi, ném lưỡi câu xuống nước. Lâm ngồi xếp bằng trên một phiến đá gần đó, đôi mắt bình yên nhìn dòng nước chảy, thỉnh thoảng liếc nhìn Lộc.
“Giờ đây, mày lại thành nhà sư, không thèm động đến cần câu nữa,” Lộc lẩm bẩm, giọng đủ lớn để Lâm nghe thấy. “Nhớ hồi xưa mày còn tuyên bố bắt được cá to bằng cái xô cơ mà!”
Lâm khẽ cười. “Giáo luật là giáo luật, Lộc ạ. Mọi chúng sinh đều có quyền được sống. Sát sinh là tạo nghiệp. Cậu cứ vui vẻ với sở thích của mình đi. Tôi ở đây, ngắm cậu câu cá, cũng là một niềm vui rồi.”
“Cứ làm như tao câu cá là để giết người không bằng ấy!” Lộc lầm bầm, nhưng trong lòng lại thấy khá thú vị với những lời thuyết giảng của Lâm. “Chả bù cho hồi xưa, đứa nào cũng tranh nhau con cá to nhất. Giờ thì mày ở đâu lại nói đạo lý.”
Thời gian trôi qua, con cá nhỏ đầu tiên cắn câu. Lộc giật cần lên, một chú cá rô phi bé xíu vùng vẫy. Lộc nhìn Lâm, định trêu chọc, nhưng Lâm chỉ khẽ mỉm cười, ánh mắt đầy sự cảm thông. Lộc nhìn sang con cá nhỏ vùng vẫy, chợt nhớ lời cha từng nói: “Mọi thứ sống đều có quyền được sống.” Cậu thả nó về dòng sông, cảm thấy một chút nhẹ nhõm, như thể vừa buông bỏ một phần gánh nặng trong lòng.
“Nhớ hồi xưa không?” Lộc lại bắt đầu câu chuyện, dù biết Lâm sẽ không câu. “Thằng Cảnh nhát gan vậy mà lại là ‘vua câu cá’ đó. Nó câu được bao nhiêu là cá to, trong khi tôi với mày thì lèo tèo mấy con.”
“Cảnh nó có cái duyên với cá mà,” Lâm nói, giọng đầy hoài niệm. “Nó tốt bụng, nên con vật cũng thương nó chăng?”
Lộc nhìn Lâm, nhìn dáng vẻ bình yên của người bạn cũ. Cậu thấy Lâm đã tìm được một con đường phù hợp với mình, một thứ gì đó giúp anh tìm thấy sự thanh thản trong tâm hồn sau những biến cố. Dù họ giờ đây mỗi người một ngả, một người vẫn vướng bận với thế tục, một người đã thoát ly trần ai, nhưng tình bạn của họ vẫn ở đó, sâu sắc và bền chặt. Lộc vẫn trêu chọc Lâm, vẫn “đấu khẩu” về giáo lý sát sinh, nhưng trong lòng cậu thấy giờ đây người bạn mình dường như tìm được một thứ phù hợp, một bến đỗ bình yên mà có lẽ, chính cậu cũng đang kiếm tìm. Cậu cảm thấy một sự nhẹ nhõm khi thấy Lâm được an nhiên, một cảm giác mà cậu đã không thể thấy được ở Cảnh.
“Sau một đống chuyện ấp tới, tôi nghĩ mình không thể sống nổi với nỗi đau ấy,” Lâm khẽ nói, ánh mắt hướng về dòng sông. “Nhưng ở đây, trong sự tĩnh lặng, tôi học được cách buông bỏ. Cậu cũng sẽ tìm được con đường của mình, Lộc ạ.” Lời nói ấy như đánh thức Lộc, cậu bỏ cây cần câu vào một góc, rồi đứng dậy, Lâm thấy thế cũng đứng dậy đi theo.
Bình luận
Chưa có bình luận