Chương 1: Giấc mơ và Cô gái
“Tít tít tít! Tít tít tít!”
Tiếng chuông báo thức 6:00 đánh thức David, anh tỉnh giấc mà uể oải hơn mọi ngày. Không phải vì vài cốc bia uống với Jack đêm hôm trước, hay bởi tiếng máy điều hòa cũ rên rỉ cả đêm của bà Victoria tầng dưới, mà bởi vì giấc mơ kỳ lạ ấy, tiếp tục xuất hiện ngày thứ ba liên tiếp.
Một nhóm sáu người, không thể nhìn rõ mặt vì đã bị áo chùng che kín, nhìn hình thể có thể đoán ra có bốn nam và hai nữ. Họ luôn đứng đó, xếp thành vòng tròn với lưng quay ra ngoài. Ở trung tâm của vòng tròn ấy, một thứ gì đó đang dần thành hình.
Vật thể ấy to cỡ đầu người, nom như một quả bóng bay bằng mây và sét, vần vũ, xoay tròn đầy hỗn loạn. Những mảnh quần áo của nhóm sáu người bị xé nhỏ, nghiền nát thành li ti như bụi mịn, bị hút về phía quả cầu, khiến nó ngày một lớn hơn, xoay nhanh hơn và mạnh hơn.
Xung quanh họ, bụi đất mịt mù, mọi thứ đang sụp đổ.
Mặt đất nứt ra thành những vực sâu hoắm, đen ngòm không thấy đáy. Bầu trời xám xịt với mây đen dày đặc. Những tia sét bổ đến từ khắp nơi, rạch ngang dọc giữa các đám mây, hung bạo và cuồng nộ. Từ phía xa, có thể thấy những cơn bão sét đánh xuống cánh rừng già, nơi những thân cây cao lớn đang lắc lư mạnh mẽ đến bật gốc rễ, như thể có một em bé khổng lồ vô hình đang cầm lấy cây mà vít vặn.
David luôn tỉnh dậy vào thời khắc người đầu tiên trong bộ sáu tách nhóm, tiến đến khu vực trung tâm, nói một điều gì mà anh không thể nghe rõ, rồi chạm tay vào quả cầu sét ấy.
Chưa bao giờ anh biết được kết cục của người ấy. Liệu người ấy có tan ra rồi nhập vào quả cầu, hay quả cầu sẽ tan biến như bong bóng xà phòng? Và cả kết cục của thế giới trong mơ kia nữa, mọi thứ thật rối ren.
Không thể lý giải được mình đã mơ thấy gì, David bực bội với lấy quyển sổ tay đầu giường, vẽ lại cảnh nhóm sáu người đứng thành vòng tròn trong mơ, rồi thảy nó lên bàn làm việc, lẫn vào một số giấy tờ và những mảnh thiết bị điện tử anh chưa sửa hết.
Lại gần bồn rửa mặt, David mở vòi, vốc nước lạnh vào mặt cho tỉnh táo. Anh ngước nhìn lên, nhìn lại anh từ gương ra là một gã đàn ông 33 tuổi, đôi mắt có phần nghiêm nghị, thậm chí là hơi cau có.
David hoàn tất vệ sinh cá nhân, khoác lên mình bộ đồng phục màu xanh coban, anh chải chuốt chút ít mái tóc nâu dày, hơi xoăn tựa một con sóng.
Bữa sáng của anh vẫn như thường lệ, hai lát bánh mì nướng bơ và ly cà phê đen, tập thể dục nhẹ một chút trong nền nhạc Jazz không lời, phát từ một máy hát đĩa than được anh mua và sửa lại từ tiệm đồ cũ Bitt & Corste.
Xong xuôi tất cả, David xuống nhà, không quên mang theo túi đồ nghề chuyên dụng.
“Chào bà Victoria! Nay đã chịu để tôi sửa cái máy điều hòa chưa?”
Nghe tiếng David, bà chủ nhà có chút mập mạp ngước nhìn lên khỏi luống hoa đang chăm bón, nở nụ cười dễ mến dù đôi mắt có phần mệt mỏi.
“Chào cậu David. Quả là cũng đến lúc cái điều hòa cần phải xử lý rồi. Tôi đang nghĩ mua lại cái cũ ở Bitt & Corste. Hình như tháng trước họ mới nhận mấy cái thải ra từ khách sạn Vermont.”
“Chà, không cần đâu. Bà cứ để đó tôi sửa cho. Khi nào tôi bảo cái điều hòa ấy “chết” thì nó mới phải ra đi, Vic à.”
“Vậy thì cảm ơn cậu. Tiền sửa điều hòa sẽ trừ vào tiền nhà tháng này nhé.” Bà cụ mỉm cười.
“Thống nhất vậy nhé!”
David tạm biệt Victoria, anh nhảy lên chiếc xe đạp và đi về phía Tòa nhà Di sản Văn Tự Vermont, nơi anh làm việc với tư cách kỹ thuật viên bảo trì.
Đoạn đường từ nhà đến Tòa nhà Di sản Văn Tự Vermont chỉ khoảng hơn một dặm, nhưng đó luôn là chặng hành trình anh yêu thích mỗi sáng. Gió sớm ở Vermont thường lành lạnh, mang theo mùi nhựa thông và phấn hoa nhè nhẹ. Khi đi qua con phố Maplewood, những hàng cây phong hai bên đường tạo thành một vòm xanh tươi trên đầu, rải xuống mặt đất những đốm nắng nhảy múa lấp lánh.
David thường đạp xe chậm rãi, không vội vã. Anh thích ghé ngang tiệm bánh của bà Elsie ở góc đường, nơi mùi bánh bơ nướng thơm phức lan ra tận vỉa hè. Thỉnh thoảng, ông Daniel, với mái tóc bạc rối tung như tổ quạ, vẫn đứng ở góc đối diện, kéo lên vài nốt nhạc violin u sầu nhưng dịu dàng, như bản nhạc nền cho cuộc sống của thị trấn.
Qua khỏi ngã ba với đèn giao thông nhấp nháy, David băng qua một cây cầu nhỏ bắt qua dòng suối Clearbrook. Mặt nước phản chiếu ánh mặt trời lấp loáng như thủy tinh vỡ, và nếu may mắn, anh sẽ bắt gặp đàn vịt trời lạch bạch bơi qua dưới chân cầu, kêu "cạp cạp" như chào hỏi.
Tòa nhà Di sản Văn Tự Vermont hiện ra sau một khúc cua. To lớn, cổ kính, phủ đầy dây thường xuân, với mái ngói xám lốm đốm rêu xanh như lớp ký ức thời gian bám dày theo năm tháng. David luôn cảm thấy mình như quay lại một thế kỷ trước, mỗi khi anh bước qua cánh cổng sắt rèn tay nặng nề ấy, tiến vào khoảng sân lát đá trầm mặc, nơi tiếng guốc gỗ, tiếng giấy sột soạt và hơi thở của lịch sử vẫn như đang lẩn khuất đâu đó.
Khu kỹ thuật của Tòa nhà không nằm ở vị trí dễ thấy, mà được bố trí kín đáo phía sau cánh Tây, nơi không có khách tham quan nào lui tới và cũng chẳng có bảng chỉ dẫn chính thức nào dẫn đường. Người ngoài nếu vô tình đi lạc đến đó, sẽ chỉ nhìn thấy một hành lang nhỏ, lát thảm cũ màu xanh rêu đã phai nắng, im lìm và lạnh như một hành lang bệnh viện bỏ hoang. Đầu hành lang là một tấm cửa sắt, bên trên gắn bảng đồng khắc chữ: “Bảo trì - Nhân sự kỹ thuật”.
Phía sau cánh cửa ấy là một căn phòng chỉ rộng khoảng năm mét vuông mỗi bề, nhưng lại là nơi khởi đầu cho hầu hết mọi chuyển động kỹ thuật của tòa nhà. Ba chiếc bàn làm việc đặt sát tường, mỗi bàn thuộc về một người: David, kỹ thuật viên điện chính; Jack Johson - còn gọi là Jacky, kỹ sư hệ thống cơ - điện nước; và Mira Santero, chuyên viên môi trường từng làm việc ở các viện bảo tàng châu Âu.
Trên bức tường có phần ẩm mốc là bản đồ kỹ thuật lớn, tô đầy những đường dẫn màu sắc phức tạp tượng trưng cho hệ thống dây điện, ống dẫn khí, hệ thống điều hòa áp suất, độ ẩm. Phía dưới là tủ đồ nghề, nơi để những đồng hồ đo áp, các máy đo cầm tay và một kệ gỗ nhỏ chất kín các máy móc có lẽ là từ thế kỷ trước, đang chờ để được sửa - một trong những thú vui của David.
Cạnh phòng bảo trì là phòng điều phối môi trường, chứa hệ thống điều khiển trung tâm: một bảng giao diện kỹ thuật số khổng lồ, theo dõi từng chỉ số nhiệt độ, độ ẩm, áp suất vi sai và luồng không khí của các không gian đặc biệt trong tòa nhà. Tại đây, các thông số dành cho buồng lưu trữ đặc biệt, kho bản thảo cổ, và cả phòng đọc riêng cách âm cho chuyên gia đều được kiểm soát ngặt nghèo đến từng phần nghìn độ. Chỉ cần chênh lệch một vài đơn vị nhỏ, hệ thống sẽ tự động phát cảnh báo đến phòng kỹ thuật, và thường thì người bị gọi lên là David.
Phía cuối hành lang kỹ thuật có một cầu thang dẫn xuống tầng hầm. Đây là khu vực vận hành hệ thống máy nén, cấp điện dự phòng và điều chỉnh hơi ẩm, mà Mira gọi đây là “trái tim”, chạy không ngừng nghỉ để giữ cho toàn bộ hệ sinh thái tòa nhà luôn ổn định. Không gian dưới đó khá ẩm, âm thanh máy móc vang vọng suốt ngày đêm như tiếng thở của một sinh vật khổng lồ đang ngủ đông. Jacky thường làm việc dưới đó, cậu có thói quen tự lẩm nhẩm hát và nhún nhảy một mình khi tra dầu vào các ống dẫn cũ, như thể đang tán tỉnh chính cái máy.
“Cậu đến muộn, Jacky!”
David ngẩng đầu lên khỏi danh sách những khu vực cần kiểm tra trong ngày, khi nghe tiếng bà cô Mira trách móc Jack, chàng trai trẻ tuổi nhất đội, và cũng là một tay chơi có tiếng trong vùng.
“Có mười phút thôi, cô Mira à. Cô em tóc đỏ cháu gặp đêm qua không có muốn Chàng Jack phải bỏ lại ẻm trên chiếc giường lạnh lẽo.”
Mira nhướn mày, người phụ nữ tuổi ngũ tuần đảo mắt như thể đã quá chán cái phong cách đùa cợt của anh chàng.
“Lại còn “Chàng Jack” nữa cơ. Muộn lần nữa là tôi ghi lại đấy.”
Jack tiến tới và hôn lên má Mira trước cả khi bà kịp phản ứng.
“Cô Mira! Đời cháu mà không có những quý bà quyến rũ như cô thì biết sao đây?”
“Dẹp đi, thằng dẻo mỏ!”
Mira quác mắt lên khi Jack quay về bàn làm việc của cậu, nhưng David thì dám chắc anh thấy một nụ cười thoáng qua trên gương mặt sương gió của bà. Tuổi trẻ và sự năng động của Jack có lẽ là thứ duy nhất khiến cả căn phòng trở nên đầy sức sống.
“Có cô em nào chưa, anh Dave?”, Jack hỏi một cách bâng quơ khi đang trả lời tin nhắn điện thoại.
“Ý cậu là hẹn hò, yêu một cách nghiêm túc ấy à? Cậu có chưa?”
“Cứ châm chọc em đi, anh giai. Nhưng rõ là giữa một thanh niên điển trai, có tài ăn nói như em và một… ông già như anh, thì tình yêu sẽ đến với em trước. Cụ thể là ba cô em trong tuần này. Và đây mới chỉ là Thứ Tư.”
David mỉm cười. Những cuộc trò chuyện này vẫn luôn là điểm nhấn nhẹ nhàng trong cuộc sống có phần yên ắng của anh.
“Anh? Ông già á?”
“Chứ sao?” Lúc này đã bỏ máy, Jack tiếp tục liến thoắng khi đeo găng tay và kính bảo hộ.
“Anh khá nam tính và dễ nhìn, điều đó đúng. Nhưng anh sống như một ông già từ thế kỷ trước ấy, quá phí phạm. Giờ này ai còn sửa mấy thứ cổ lỗ sĩ và đọc sách, uống cà phê đen? Đã bao giờ anh biết đến Tinder hay Facebook chưa? Mấy cô em bây giờ thích người phải có một chút máu lửa và thức thời!”
“Như mấy cô em tình một đêm của chú hở?”
“Anh giai, gu của anh chắc chỉ có mấy bà cô trăm tuổi từ thời Napoleon!”
Jack vỗ vai David, cậu xách theo túi đồ chuyên dụng, nhét tai nghe vào tai rồi rảo bước khỏi phòng. Khi chỉ còn lại David và bà cô Mira cùng tiếng bút bi trên giấy, Mira lên tiếng:
“Thằng nhóc nói cũng không sai đâu.” Bà nói khi vẫn đang cúi xuống mớ giấy tờ. “Cậu nên ra ngoài nhiều hơn, gặp gỡ mấy người, và yêu lấy một người phụ nữ. Điều đó sẽ hoàn thiện con người cậu.”
David không đáp lời, anh chỉ gật gù như thể đồng ý.
***
Mất gần hai tiếng để David hoàn tất kiểm tra sơ bộ các đường dây điện thiết yếu của Tòa nhà.
Anh ngồi lại bên bàn, tay vuốt nhẹ lên tấm sơ đồ kỹ thuật cũ với những vệt chì màu bạc nhòe theo năm tháng. Trong giây lát, cả phòng kỹ thuật như chìm vào một lớp tĩnh lặng dày đặc, chỉ còn tiếng máy điều hòa rít đều đều ở trần nhà và ánh sáng mờ nhạt từ bóng đèn tuýp cũ trên đầu.
Bỗng bóng đèn tắt phụt, và cũng chỉ sau đó vài giây, ánh sáng trở lại, cùng với một tiếng tít khẽ phát ra từ màn hình điều phối chính phía phòng bên. Rồi một tiếng nữa, dài và gắt hơn. Một dãy thông số nhấp nháy màu đỏ hiện lên trên bảng điều khiển kỹ thuật số, kéo theo âm thanh cảnh báo trầm đục vang khắp hành lang.
Mira lập tức ngẩng lên, ánh mắt sắc như dao.
“Buồng lưu trữ đặc biệt. Áp suất giảm bất thường và có vẻ khóa từ không phản hồi lệnh đóng hoàn toàn.”
“Tôi đi kiểm tra.” David đứng bật dậy, không phải tự nhiên mà buồng lưu trữ có từ “đặc biệt” trong tên.
“Cẩn thận nhé. Hệ thống đó rất nhạy. Nhớ mang thiết bị đo vi sai đi theo.” Mira gọi với theo khi David đã mở tủ đồ nghề.
David gật đầu, anh xách túi, bước nhanh qua hành lang hẹp dẫn về phía khu vực lưu trữ nằm sâu trong lòng tòa nhà - nơi rất ít người được phép lui tới, nơi mà chỉ một trục trặc nhỏ cũng có thể khiến hàng trăm năm tri thức hóa thành bụi giấy.
Từ khu kỹ thuật, còn một hành lang nhỏ khác dẫn sang khu lưu trữ cổ. Hành lang này thường đóng kín và chỉ mở khi có sự cố kỹ thuật cần kiểm tra. Buồng lưu trữ đặc biệt nằm ở cuối hành lang, tách biệt hoàn toàn với các không gian còn lại. Căn buồng ấy có hệ thống áp suất ổn định, nhiệt độ giữ ở mức lý tưởng cho sách cổ: không quá 18°C, độ ẩm ổn định ở mức 50%, và luồng khí khử trùng nhẹ nhàng. Sự can thiệp của con người vào không gian đó bị giới hạn tối đa, kể cả nhân viên kỹ thuật cũng cần cấp phép đặc biệt để được vào, thậm chí, mỗi lượt truy cập cũng thường giới hạn dưới 20 phút.
Sau khi đi hết đoạn hành lang hẹp và thấp, lát gạch sẫm màu, được chiếu sáng bằng những bóng đèn vàng mờ như ánh nến, David bước qua cánh cửa có ký hiệu đỏ: “Khu Vực Hạn Chế - Chỉ Dành Cho Ấn Phẩm Đặc Biệt”. Một tiếng tít phát ra khi anh quẹt thẻ, rồi một cơ chế kêu kịch - cánh cửa kim loại mở hé, để lộ phòng đệm lạnh như kho trữ đông.
Anh bước vào buồng áp suất và khử trùng, cảm thấy màng không khí mỏng bao quanh như một lớp da mờ. Khi cửa ngoài đóng lại sau lưng, cửa thứ hai phía trước mới phát ra âm thanh mở khóa. Anh hít một hơi sâu, bước vào vùng cấm, nơi tri thức được đóng băng theo nghĩa đen, chờ ai đó đủ kiên nhẫn giải mã.
Phòng lưu trữ hiện ra như một nhà kính bị khóa kín thời gian. Những kệ sách đóng hộp, xếp lớp cẩn thận, được bao bọc bằng màn lọc sinh học màu bạc nhạt. Trên tường có những cảm biến nhỏ nhấp nháy đỏ, biểu thị tình trạng môi trường bất ổn.
Và ở giữa căn phòng, sau một lớp kính thứ hai, là một cô gái nhỏ nhắn với mái tóc nâu đen, dài và dày, được buộc túm lên gọn gàng trên đầu. Cô mặc một chiếc áo len cổ lọ mỏng, toát lên dáng vẻ có chút yêu kiều, pha chút cổ điển. Và không hiểu vì sao, David thấy cô gái ấy rất thân quen, như thể một bóng hình anh đã quên, giờ lại tái hiện.
Ngay khi thấy David bước vào, cô đứng im, hai tay đeo găng trắng đặt nhẹ lên mép bàn, nghiêng đầu nhìn ra phía anh như thể đang nghe một tiếng gọi từ xa.
Mắt họ chạm nhau.
Đôi mắt cô mang một màu xanh biếc, dịu dàng nhưng không hề ngây ngô. Đôi mắt như thể có mị lực, nhìn sâu vào tâm hồn người đối diện.
Không có hoảng loạn. Không có vẫy tay cầu cứu. Cô chỉ gật đầu, một cái gật nhẹ, rồi giơ lên một mẩu giấy nhớ nhỏ. Nét chữ vội vàng, có phần bị nhồi nhét trong mẩu giấy bé xíu:
“Mở cửa trước 3 phút, làm ơn!”
David nhíu mày. Anh gật đầu lại, rồi quay nhanh về bảng điều khiển. Màn hình cảnh báo đỏ hiện dòng chữ: Đã Kích Hoạt Khóa Khẩn Cấp - Mã 422: Tụt Áp Suất.
“Đừng lo, tôi sẽ đưa cô ra!”
David nói, dù anh biết qua lớp kính dày cui, phía bên kia hoàn toàn cách âm, và cô gái không thể nghe thấy gì.
“Bộ giảm áp lỗi rồi...” Anh lẩm bẩm, tay thoăn thoắt mở giao diện kỹ thuật.
Từ bên trong lớp kính, cô gái bước lại gần, tay giữ ổn định một chiếc hộp gỗ mạ đồng, có lẽ là hộp chứa bản thảo cổ. Dù bị mắc kẹt, ánh mắt cô vẫn tỉnh táo, gần như bình thản. Thế nhưng, thỉnh thoảng cô lại cúi xuống cổ tay và xem đồng hồ, hành động cho thấy cô đang sốt ruột, không phải lo sợ.
“Cô không sợ bị kẹt sao?” David thì thầm, dù biết cô không thể nghe.
Bảng mạch hệ thống khóa có vẻ bị chập cháy nặng. David lấy làm lạ, bởi nếu chỉ là sự cố mất điện thông thường thì không thể hư hại như vậy. Dưới con mắt của một tay thợ điện lành nghề, mạch điện dường như bị nướng cháy bởi hàng loạt xung điện cùng lúc chạy qua, ồ ạt tấn công một cách thô bạo.
Không phải không sửa được, David đã từng xử lý những bảng mạch cháy còn tệ hơn thế này. Bỏ qua những câu hỏi còn đang lơ lửng trong đầu, anh tập trung vào nhiệm vụ trước mắt. Rõ là không thể sửa cho rốt ráo, anh sẽ làm những gì có thể, ít nhất cũng đủ để cửa mở và cô gái có thể thoát ra an toàn.
Mồ hôi bắt đầu lấm tấm trên trán, dù không gian trong buồng lưu trữ có phần se lạnh. David hiểu rằng mình đang chạy đua với thời gian, bởi sự hiện diện quá lâu của con người tại đây có thể khiến những tri thức vô giá mất đi vĩnh viễn.
“Xong!” David thốt lên khi gắn lại bảng mạch về vị trí cũ, phần nắp đậy vẫn còn mở toang. Những âm thanh tít tít nhỏ vang lên, đèn báo đỏ chuyển sang xanh, và một tiếng “xoạch” nhẹ báo hiệu cửa buồng lưu trữ đặc biệt đã được mở.
Cô gái tóc đen vội vàng chạy ra khỏi buồng kính, nằm vật ngửa ra sàn mà hớp lấy hớp để không khí lạnh giá trong phòng. Có vẻ như cô đã cố gắng nín thở suốt thời gian bị nhốt trong buồng, và chỉ lấy hơi khi không nhịn được nữa.
“Cảm… cảm ơn anh!” Cô gái nói không nên hơi.
“Không có gì.” David đưa tay và kéo cô dậy. Giờ anh mới để ý, cô thấp hơn anh khoảng một cái đầu.
Cả hai hướng mắt về phía bảng thông số. Độ ẩm, nhiệt độ, độ pH… tất cả đều trong ngưỡng an toàn. Lúc này cô gái mới dám thở phào nhẹ nhõm.
“Anh đã cứu bản thảo duy nhất vừa mới được phát hiện của cuốn Bản Giao ước Thanatos đấy.” Cô gái nói. Giờ David mới nghe ra chất giọng nhẹ nhàng và êm ái, không chứa đựng lo âu.
David gật đầu, anh đưa tay ra một cách lịch sự, cố gắng không để lộ việc anh muốn biết thêm thông tin về cô.
“David A. Renner, thuộc Đội Bảo trì - kỹ thuật của tòa nhà”
“Tôi là Letheia Varn, trợ lý của Giáo sư Beckman Hancock, phụ trách mảng ngôn ngữ cổ…”
Leheia nhẹ nhàng nắm lấy tay David, có chụt gượng gạo. David có cảm giác cô muốn đưa tay cho anh đỡ lấy, giống phong cách chào hỏi của quý tộc xưa vậy. Qua lớp găng tay, anh có thể cảm nhận được một bàn tay mềm mại, nhưng không hề ẻo lả.
Vừa đúng lúc David nghĩ rằng cô có cái tên thật kỳ lạ, thì đôi mắt Letheia mở to, miệng khẽ hé mở và thốt lên đầy bất ngờ.
“Aivareth! Bản thảo cổ ngữ của Giáo sư Beckman!”
Một từ ngữ kỳ lạ, David chưa từng nghe qua. Nhưng xét theo ngữ điệu, anh đoán cô vừa sực nhớ ra một việc hết sức quan trọng.
Letheia tức tốc gom vội những hồ sơ, giấy tờ trên mặt bàn gần đó, cô chạy thẳng ra cửa, với dáng vẻ vô cùng vội vã, cô ngoái đầu lại và nói, gần như hét lên với David:
“Anh David A. Renner! Tôi sẽ cảm ơn anh một cách chu đáo sau, cảm ơn anh nhé!”
David đứng đó, sượng trân. Anh nhìn theo tấm lưng nhỏ nhắn của cô gái đang vội vã mở cửa buồng áp suất, và nhanh chóng biến mất chỉ vài giây sau đó.
Anh thu gom đồ nghề, ghi chú vào bản báo cáo về việc cần thay bảng mạch mới. Những gì anh làm hôm nay chỉ là giải pháp tình thế, nếu phải thêm một lần chập điện nữa, rất có khả năng toàn bộ hệ thống khóa này sẽ chỉ còn là đống phế thải trị giá hàng ngàn đô la.
Khi đã cất gần hết đồ, David phát hiện ra một quyển sổ tay nhỏ, bìa da nâu đã bạc màu, nằm trên sàn lạnh và mở ra trang đầu tiên. Có vẻ như nó rơi ra từ túi của Letheia khi cô nằm trên sàn.
Tại trang đầu tiên đó, là dòng chữ viết tay có phần bí ẩn:
“Có những cuốn sách không cần bìa để chứng minh giá trị. Hãy viết, và để từng chữ dẫn con trở về.
- B.H”
David nhặt lấy quyển sổ, anh đặt nó ngay ngắn trong túi đựng đồ kỹ thuật. Bất giác mỉm cười, một suy nghĩ thoáng qua đầu:
“Rõ là không phải bà cô trăm tuổi từ thời Napoleon!”
***
Bình luận
Chưa có bình luận