Chương 1: Đồng Nhãn


Giờ Sửu[1], ngày mồng Bảy tháng Bảy.

Mưa phùn giăng mắc, phủ lên bãi bồi ven sông Cả một lớp sương mờ ẩm ướt. Dòng nước lặng lờ trôi, cuốn theo những vạt lục bình nổi dập dềnh. Làng Cổ Lũng chìm trong tĩnh mịch. Không một tiếng chó sủa, không một bóng người. Con đường đất dẫn vào đình làng cũng chìm vào bóng tối, hoang vu đến rợn người.

Tiếng mõ lốc cốc vang lên từ nội viện, khô khốc như gõ thẳng vào tim người, từng nhịp từng nhịp, kéo dài mà rền rĩ. Nơi đó, Phủ Vân lập riêng một bàn thờ Thập Điện Minh Vương. Là tế chủ làng Cổ Lũng, ông được giao quyền cai quản đình làng và giữ gìn những nghi lễ trấn an vong linh. Suốt ba năm nay, chính ông là người tự tay lập đàn, trấn giữ Âm Môn[2] ở vùng này.

Dưới ánh đèn dầu lập lòe sắp cạn, gian hậu điện rộng ba gian chìm trong bóng tối lờ mờ. Trần gỗ cao lợp ngói, kèo cột lim đen in hằn dấu vết thời gian. Mười pho tượng Thập Điện Minh Vương chia hai dãy song song, mặt hướng vào trung tâm, khuôn diện nghiêm lạnh, mắt như có linh tính soi thấu thiện ác. Hai gian tả hữu để trống làm lối hành lễ, gió lạnh rít qua khe cửa, khiến ánh đèn chập chờn như sắp tắt. Trên hương án, có những án thư gỗ lim cũ kỹ và giấy vàng chất từng chồng, lật phần phật mỗi lần có cơn gió lạnh lùa qua khe cửa. Mùi khói hương trộn lẫn với mùi gỗ ẩm mốc, lan tỏa trong không gian, làm không khí càng thêm đặc quánh, khó thở. 

Phủ Vân ngồi xếp bằng, trước mặt là một nề được bọc kín bằng vải đỏ, hình tròn cỡ lòng bàn tay, khảm trong đồng đen. Trên bề mặt ánh lên lớp kim loại xám lạnh, khắc chi chít những phù văn cổ ngữ. Ngay chính giữa, một con mắt lồi hẳn lên, đồng tử lõm sâu, như một lớp pha lê đen tuyền.

Vật này gọi là Đồng Nhãn, tương truyền nó là con mắt của Thiên Cổ Thần[3], có thể nhìn thấy linh hồn người chết, soi tỏ nhân quả ba đời.

Đứng trong góc hậu đình, gã gia đinh thân cận nhất của Phủ Vân, một lão già tóc bạc với dáng gầy gò, họng nuốt khan, tay thì siết chặt chuôi dao bạc đeo bên hông. Đôi bàn tay nhăn nheo run rẩy bấu chặt lấy vạt áo sẫm màu cùng mồ hôi rịn ra trên trán, dù khí đêm lạnh buốt. Lão ông khẽ liếc nhìn ra sân, giọng khàn đặc:

“Thầy có chắc... có chắc muốn mở nó ngay đêm nay không?”

Phủ Vân không trả lời, chỉ khẽ đặt lên bàn ba đồng tiền âm dương mới tinh, chính giữa là một tấm bùa vẽ bằng máu gà mái già, nét bút khô hanh, lạnh lẽo. Gió chợt lùa qua khe cửa, làm tấm mành tre rung lên lạch cạch.

Lão già bên cạnh thở hắt ra. Khi giờ điểm đến canh ba, Phủ Vân mới mở miệng:

“Rằm tháng Bảy, âm khí nặng nề, minh môn khai lộ. Đây là thời điểm mà Đồng Nhãn dễ dàng soi tỏ hồn lộ.”

Dứt lời. Phủ Vân vươn tay, chậm rãi gỡ tấm vải đỏ phủ kín Đồng Nhãn. Hương án rung lên bần bật, tại trung tâm Đồng Nhãn, đồng tử chậm rãi mở ra, để lộ ra bên trong một lớp pha lê đen bóng. Lúc này, Đồng Nhãn như sống lại. Nó xoáy sâu, phản chiếu bóng hình méo mó của những kẻ đối diện. 

Không ai bảo ai, cả thầy Phủ Vân lẫn gia đinh đều vô thức nín thở. Cả hai đều cảm thấy ánh mắt kia không đơn thuần là nhìn, mà như thể xuyên thấu, móc ngược từng sợi hồn phách ra khỏi thân xác.

Loảng xoảng... loảng xoảng...

Từ ngoài sân đình, tiếng cùm sắt kéo lê trên nền đất vang lên khô khốc, nặng nề khiến hai người bên trong lạnh toát cả sống lưng.

Họ theo phản xạ quay đầu nhìn lại. Từ nơi đó, một bóng người lưng còng, khoác áo tơi, chầm chậm tiến vào, tiếng cùm sắt vẫn vang rền như chà xát vào tâm hồn của người sống. 

Người đó dừng lại trước cửa, gương mặt giấu sau vành nón rách nát. không thể nhìn được rõ ràng, chỉ thấy một làn khói xanh bốc lên ra từ hai hốc mắt trống rỗng. Phủ Vân lẩm nhẩm:

“Người chết oan ba năm, hồn chưa siêu thoát, nay được gọi về. Nếu muốn rửa sạch oan khuất, hãy nhìn vào Đồng Nhãn, soi lại oan kiếp.”

Bóng người cúi đầu chấp thuận. Một giọt nước từ trên gương mặt rơi xuống nền đất, cũng không biết là máu hay nước mắt, chỉ thấy nó đen sì, đặc sệt.

Đồng Nhãn rung nhẹ. Con mắt bên trong dần dần xoay tròn, phản chiếu một cảnh tượng mờ mịt. Một đêm mưa, trên cánh đồng, bên một ngôi mộ cổ, có một người phụ nữ gào khóc ôm đứa con đỏ hỏn... Bàn tay đầy vết sẹo từ từ siết chặt cổ đứa trẻ, bóp nghẹt hơi thở cuối cùng. Đứa trẻ lịm đi, thân thể nó mềm oặt trên cánh tay bà ta, sắc mặt tái nhợt, đôi mắt tràn đầy sự hoảng sợ xen lẫn bàng hoàng. Người phụ nữ cũng đổ xuống, gương mặt đờ đẫn, vô hồn, lặng im giữa vũng máu.

Phủ Vân cau mày:

“Ác nghiệp sâu dày. Nếu muốn trả thù, phải chuộc tội trước.”

Bóng người trước cửa đình không động đậy. Một câu nói vang vọng từ đâu đó, âm điệu thê lương mà rền rĩ:

“Người nợ máu, lấy mạng trả… Người nợ tình, lấy hồn trả...”

Thanh âm và tiếng cùm sắt xa dần theo từng bước chân người đó quay đi. bước vào làn sương dày đặc. Đồng Nhãn dần khép lại, như ngủ yên sau cơn ác mộng.

“Hồi hồn.” 

Phủ Vân vội vàng hô chú ngữ, một giọt mồ hôi lăn xuống từ vầng trán. Ông ngồi bệt xuống, thở ra một làn hơi trắng. Tiếng mõ lại vang lên, nhịp chậm dần rồi im bặt. Trên mái đình, lũ cú lợn không biết từ lúc nào đã tụ họp về đây dày đặc, phát ra từng tiếng “hú... hu…” khàn khàn và thê thiết như tiếng khóc trẻ con. Móng vuốt khô cứng không ngừng cào vào gỗ mục, nghe rợn ngợp như móng tay người chết cào lên nắp quan tài.

Phủ Vân cúi nhìn Đồng Nhãn, con mắt bên trong đã khép lại, nhưng một vệt nước mờ vẫn loang trên bề mặt pha lê đen tuyền, không biết là nước mưa hay bóng hình lệ quỷ. Ông vươn tay lau nhẹ, ngay khi chạm vào, một luồng khí lạnh chạy dọc cánh tay, buốt đến tâm can. Ngay tức khắc, một khung cảnh nhập nhòe được truyền thẳng vào đầu Phủ Vân: một cánh cổng gỗ mục phủ rêu phong, phía trên treo một dải lụa đỏ rách nát, vết máu đen sẫm in thành hình bàn tay mờ nhòe, như vừa có ai siết chặt đến bật máu rồi buông ra, để lại dấu vết vặn xoắn giữa không trung.

Tim Phủ Vân trầm xuống. 

“Dải lụa đỏ... dấu hiệu của tang môn.”

“Thầy…” giọng gia đinh run rẩy, “Bên ngoài đình... có dấu chân.”

Phủ Vân quay ngoắt lại. Dưới hiên đình, nơi nước mưa chảy tràn, lại có dấu vết bùn đất lầy lội của một hàng dấu chân nhỏ bé, như của trẻ con. Chúng không xuất phát từ cổng đình, cũng không đi về phía nào, mà chỉ đứng nguyên một chỗ, như có ai đó đã dừng lại đây rất lâu, rồi đột nhiên biến mất. 

Phủ Vân cúi nhìn một thoáng, không nói gì. Ông khẽ khàng gói lại Đồng Nhãn, rồi đứng dậy.

“Về phủ!”

Như chỉ chờ có thế, lão gia đinh vội vàng thu dọn. Trên mái đình, lũ cú lợn từ khi nào đã bay đi mất, để lại cái không gian tĩnh lặng. Trong không khí, hơi lạnh phảng phất lưu lại như có thứ gì đó vẫn chưa chịu rời đi.

Bên ngoài, đám gia nhân phụ khiêng kiệu đã chờ sẵn với chiếc kiệu gỗ sơn đen, rèm phủ dày kín mít. Hai ngọn đèn lồng đỏ treo hai bên khung, ánh lửa lập lòe. Phủ Vân bước lên kiệu, không ngoái đầu. Gia đinh theo hầu sát bên, cả đoàn lặng lẽ rời khỏi sân đình trong màn sương lạnh. 

Phía sau họ, mái đình Cổ Lũng chìm vào bóng tối. Bên dưới nền đất ẩm trước hậu đình, những vệt nước loang ra, kéo dài thành những vết bùn nhão nhoẹt. Giữa những vệt bùn ấy, thấp thoáng lờ mờ một hình dáng mơ hồ… dõi nhìn theo bóng người rời đi.

Đoàn người khuất dạng, giữa không gian vắng lặng bỗng lơ lửng một một giọt đỏ long lanh. Không phải máu người. Là thứ gì đó đặc quánh, lạnh lẽo. Là huyết lệ.


——————


[1] Giờ Sửu:

Theo hệ thống can chi truyền thống của người xưa, một ngày được chia làm 12 giờ, mỗi giờ tương ứng với 2 giờ hiện nay. Giờ Sửu là khoảng thời gian từ 1 giờ đến 3 giờ sáng.

[2] Âm Môn:

Trong truyện nó có vai trò là cửa phụ để khoá Đại Môn chặt hơn. Chia làm tám cánh rải rác khắp nhân gian. Từ “Âm Môn” cũng có nghĩa là “cánh cửa âm giới”.

[3] Thiên Cổ Thần:

Đây là một nhân vật thần thoại hư cấu (trong truyện). “Thiên Cổ” có ngĩa là “từ thời xa xưa”. Đồng Nhãn là một pháp khí lấy từ mắt của vị thần này.

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout