Tuổi Thơ





Tôi tựa đầu vào kính cửa sổ, mắt lơ đãng dõi theo những cánh đồng lúa Hưng Yên mờ ảo trong mưa phùn. Mùi đất ẩm sực nức qua khe cửa, gợi nhớ câu chuyện bà Lan thường kể về làng tôi, nơi tuổi thơ bà gắn liền với tiếng gà gáy xé tan sương sớm, với những buổi chân trần lội bùn ra đồng.

Bà sinh năm 1955 giữa khói bếp và hơi thở của đất. “Hồi ấy cả làng đói nghèo.” Giọng bà chậm rãi vang trong ký ức tôi: “Nhưng tình người ấm hơn nồi cơm nóng.” Bà kể về những nắm gạo chia nhau giữa mùa giáp hạt, về bà cụ Tư hàng xóm dúi vào tay bà củ khoai luộc khi cha mẹ bà ốm. “Con người sống vì nhau, Hoa ạ.” Bà nói, đôi tay gầy guộc vuốt tóc tôi: “Như cây lúa đứng thành bụi mới đỡ được gió.”

Tuổi trẻ bà trôi qua trong vòng xoáy của phận đàn bà. Hai mươi tuổi, bà theo chồng về nhà chồng theo tục lệ làng. “Mẹ chẳng biết yêu là gì đâu.” Bà cười buồn khi tôi hỏi: “Chỉ biết sáng ra đồng, tối về chăm con.” Nhưng hạnh phúc mỏng manh như bong bóng nước. Năm bà hai mươi bảy, chồng bà gục xuống cánh đồng giữa mùa gặt, để lại ba đứa con thơ: chị Mai mới lên năm, chị Hương vừa biết đi, em Thảo còn bú mớm.

“Đêm ấy mẹ ôm các con ngủ, nghe tiếng dế kêu ngoài vườn mà lòng như dao cứa.” Tôi hình dung bà trong căn nhà đất ọp ẹp, thân hình nhỏ bé run rẩy giữa bóng tối. Chị Mai, đứa con cả chững chạc sớm, luồn tay nhỏ xíu lau nước mắt cho bà: “Mẹ đừng khóc! Mai con ra đồng nhổ cỏ giúp mẹ.” Chị Hương thì im lặng áp má vào vai bà, hơi thở đều đều như loài chim bé nhỏ tìm hơi ấm. Còn em Thảo, đứa út hay cười, sáng hôm sau bò đến bên bà dúi vào tay bà con cào cào bằng rơm: “Ma ma!”

Những ngày tháng ấy, bà vật lộn giữa cái đói và nỗi cô đơn. Bà làm đủ nghề: từ gánh rau ra chợ huyện đến đi gặt thuê cho các nhà khá giả. Tôi nhớ như in mùi mồ hôi chua nồng trên áo bà mỗi chiều về, thứ mùi của nắng thiêu và bụi đường. Có lần bà kể, giọng pha chút hài hước đắng: “Mẹ như con gà mái xù lông, vừa chạy trốn diều hâu vừa mớm mồi cho đàn con.” Nhưng đêm khuya, khi các con đã ngủ, bà ngồi thừ bên ngọn đèn dầu, nước mắt rơi lã chã trên tấm ảnh chồng cũ. “Phận đàn bà là thế, con ạ.” Bà thở dài trong câu chuyện với tôi: “Hy sinh chẳng cần bia đá, chỉ cần thấy con cười là đủ.”

Năm 2002, khi các con gái đã lớn, bà quyết định lên Hà Nội. “Làng không đất cày, mẹ phải kiếm miếng ăn cho các con đi học.” Bà giải thích khi tôi hỏi vì sao rời quê. Tôi hình dung bà đứng giữa căn phòng trọ Long Biên chật chội, tiếng còi xe ồn ào át cả tiếng chim. Công việc trông trẻ thuê ba trăm nghìn một bé, với bà, không đơn thuần là kế sinh nhai. Mỗi lần bế đứa trẻ đỏ hỏn trên tay, mùi sữa ngọt ngào phả vào mặt, bà lại thấy lòng ấm lại. “Trẻ con như thiên thần.” Bà thì thầm khi ru chúng ngủ: “Dẫu không cùng máu mủ, vẫn khiến lòng người ta nở hoa.”

Trên chuyến xe rung lắc, tôi chợt hiểu vì sao năm ấy bà mở rộng vòng tay đón nhận đứa trẻ bị bỏ rơi là tôi. Tình yêu của bà không phải ngọn lửa bùng cháy, mà là thứ ánh sáng dịu dàng như nắng tháng ba, âm thầm sưởi ấm những mảnh đời lạc lõng. Tôi nhắm mắt, cảm nhận hơi thở của bà như thuở ấu thơ, khi bà ôm tôi trên chiếc võng kẽo kẹt. “Mẹ không cho con dòng máu, nhưng cho con cả biển trời nhân ái.” Bà thì thầm trong tim. Giọt nước mắt nóng hổi lăn trên má.

Ngoài trời, cơn mưa phùn bất chợt trở nặng hạt. Những giọt nước loang trên kính cửa như xuyên thấu vào quá khứ, vẽ lên hình ảnh người phụ nữ gầy guộc với đôi vai gánh cả thế gian. Tôi biết mình mang trong huyết quản không phải dòng máu của bà, nhưng tình yêu bà trao cho tôi đã thấm sâu hơn cả huyết thống, một thứ tình cảm chắt ra từ nắng mưa cuộc đời, từ những hy sinh không lời, từ trái tim không bao giờ biết mỏi.

Giờ đây, trong dòng hồi tưởng chập chờn ấy, tôi bắt đầu thấy rõ hơn những ngày đầu đời của chính mình, những mảnh ghép vụn vặt của một bức tranh gia đình không trọn vẹn nhưng ấm áp tình người.

“Con sinh ngày 7 tháng 9 năm 2003 ở Quảng Ninh đấy…” Bà Lan từng nói với tôi bằng cái giọng nhẹ như hơi thở, như sợ làm vỡ tan ký ức mong manh. Tôi tưởng tượng ra vùng đất ven biển ấy với tiếng sóng vỗ và mùi muối mặn bà thường mô tả, dù chưa một lần đặt chân về. Tôi chỉ mang cái tên giản dị “Hoa” do mẹ ruột, bà Minh, đặt cho. Một người phụ nữ bí ẩn, khoảng 45 tuổi lúc đó, với khuôn mặt phảng phất nỗi buồn mà bà Lan nhớ lại: “Mẹ con lúc nào cũng như mang cả bầu trời u uất trên vai. Có lẽ gánh nặng cuộc đời khiến bà ấy không còn sức chống đỡ…”

Bà Lan chẳng bao giờ dò hỏi thêm về cha tôi: “Cuộc đời đôi khi có những bí mật mà trời đất giữ hộ.” Bà thường nói thế khi tôi hỏi. Giọng nhẹ bẫng nhưng mắt đượm buồn. Tôi hiểu bà sợ những câu hỏi ấy sẽ xé toạc vết thương lòng chưa kịp lành.

Rồi ngày định mệnh ấy đến, vào một ngày tháng 1 năm 2004. Tôi chưa đầy nửa tuổi, còn đang khóc oe oe đòi sữa trong vòng tay gầy guộc của bà Minh. Người phụ nữ ấy đã dắt tôi đến căn nhà thuê nhỏ ở Long Biên của bà Lan, gửi lại cùng một triệu đồng tiền công mỗi tháng. “Lúc bà ấy đặt con vào tay bà, tay run lẩy bẩy…” Bà Lan kể: “Như con gà mái nhận con mới nở, bà khép đôi cánh gầy của mình quanh con…”

Căn phòng trọ chật hẹp ấy dần trở thành thế giới đầu tiên tôi biết đến. Mùi bột sữa ấm nồng quyện với tiếng cười khóc của lũ trẻ bà trông hộ. Tôi lớn lên cùng những đứa trẻ xa lạ, tiếng chúng đùa giỡn xóa tan bầu không khí tĩnh lặng sau khi các con gái bà lập gia đình. Những lần bà Minh ghé thăm trở thành điểm sáng hiếm hoi. Bà Lan tả lại từng chi tiết: “Bà ấy cứ ôm con khư khư, thầm thì điều gì không rõ. Có lần bà thấy nước mắt bà ấy rơi xuống má con…”

Rồi một ngày đông năm 2005, khi tôi vừa chập chững tập đi, bà Minh biến mất. Không một lời từ biệt. Không một lá thư. Như bong bóng vỡ tan giữa trời. Bà Lan đi tìm khắp các ngõ nhỏ quanh chỗ trọ cũ, chỉ nhận lại cái lắc đầu thương hại của hàng xóm.

Ký ức ùa về như thước phim đứt đoạn:  

“Mẹ phải đưa nó vào trại mồ côi thôi!” Chị Mai nói, giọng đanh lại vì lo lắng cho bà.  

“Không!” Bà Lan cắt ngang, giọng lạnh băng.  

Chị Hương sau này kể lại khoảnh khắc ấy: “Tối đó, mẹ ôm em vào phòng, khóc nức nở trong bóng tối. Tay mẹ siết chặt em đến nỗi tưởng như muốn nhập em vào cơ thể mình. ‘Trời cho mẹ đứa cháu này để mẹ không cô đơn nữa…’ Mẹ thì thầm thế…”

Tiếng khóc trẻ con trong ký ức, có lẽ là tiếng khóc của chính tôi, vẫn văng vẳng đâu đây. Nhưng bà Lan chẳng bao giờ để tôi thấy bà gục ngã. Sáng hôm sau, bà vẫn dậy sớm, pha sữa bằng nụ cười hiền hậu. Bà gạt bỏ mọi lời khuyên đưa tôi vào trại mồ côi, chọn con đường chông gai hơn: nuôi đứa trẻ không máu mủ bằng tất cả tình thương của người mẹ.

Giờ ngồi trên xe, nghe tiếng mưa gõ nhịp trên kính, tôi thấm thía hơn bao giờ hết câu nói của bà: “Máu mủ hay không cũng chỉ là cách gọi. Tình yêu thực sự đo bằng những hy sinh lặng thầm.” Bà Minh đã vĩnh viễn biến mất kể từ cái ngày đông ấy, nhưng chính sự ra đi ấy lại trao cho tôi một người mẹ thật sự, người đã biến nỗi cô đơn của mình thành sức mạnh để chở che tôi.

Ngoài trời, cơn mưa dần ngớt. Tôi thầm cảm ơn những mảnh ghép ký ức không trọn vẹn ấy, chúng dạy tôi rằng tình người chân thành không cần lời hứa, chỉ cần một trái tim sẵn sàng hy sinh.

​​​​​​​***

=>​​​​​​​​​​​​​​Đọc tiểu thuyết "Trước Lúc Bình Minh" của Rewrite

=>Danh mục các tác phẩm của Rewrite

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout