Tờ Giấy Đáng Giá Một Tỷ





Gió lạnh luồn qua khe cửa khiến tôi rùng mình, vô tình đánh thức ký ức về những ngày tháng cơ cực nhất, năm tôi lên ba, khi bà Lan gồng gánh cả thế giới trên đôi vai gầy guộc.

“Con ngủ ngoan, bà ra chợ phiên một lát…” Bà thì thào trong tâm trí tôi mỗi khi hồi tưởng về căn gác trọ Long Biên. Nhưng sự thật là sau khi mẹ ruột tôi biến mất vào đêm mưa năm ấy, bà đã lặng lẽ gánh thêm vô số công việc. Ban ngày, căn phòng nhỏ 20m² ngập tiếng trẻ con khóc. Bà trông năm đứa trẻ hàng xóm, tay bế đứa này, lưng địu đứa kia. Mùi sữa bột thơm nồng hòa với mồ hôi, còn tiếng ú ớ của lũ trẻ như bản nhạc buồn bà phải nghe mỗi ngày. “Ba trăm ngàn một đứa, tính ra chẳng đủ mua sữa cho cháu…” Bà thường kể lại với tôi bằng giọng bình thản. Nhưng vết chai sạn trên tay bà nói lên tất cả.

Đêm xuống là cuộc vật lộn khác của bà. Ánh đèn đường vàng vọt rọi bóng bà lom khom giữa đống rác. Chiếc đòn gánh kẽo kẹt trên vai, hai thùng nhựa đầy vỏ chai lọc cọc va vào nhau theo nhịp bước. Mùi khói xe lẫn mùi rữa nồng nặc từ bãi rác khiến tôi mỗi lần nghe bà kể lại đều nôn nao. “Hôm nào may kiếm được ba chục ngàn, bà mừng rơi nước mắt…” Giọng bà nghẹn lại khi nhắc đến những đêm đông gió rít. Bàn tay tê cóng vẫn mò mẫm trong đống ve chai dính nhớp. Chiếc áo bông cũ bà mặc suốt mùa đông ấy đến giờ vẫn còn, vương mùi rác chẳng giặt sao hết.

Tôi nhắm mắt, hình dung bà lặng lẽ bước vào nhà lúc nửa đêm. Đôi dép nhựa rách được xếp gọn dưới chân giường. Bà nhón chân sang phòng, tay sờ soạng bật ngọn đèn dầu leo lét. Ánh sáng vàng vọt hắt lên khuôn mặt đẫm mồ hôi, trên trán lấm tấm vết đen từ rác. “Mẹ ơi, gửi cháu vào trại mồ côi đi…” Lời chị Mai khuyên cứa vào tim bà. Nhưng khi nhìn tôi cuộn tròn trong chăn, má hồng hào vì sốt, bà chỉ thì thào: “Con mẹ rồi! Con đừng khuyên nữa…”

Những trận ốm thời thơ ấu của tôi là nỗi ám ảnh khôn nguôi. Bà kể có đêm tôi co giật vì sốt cao, tiếng thở khò khè như con mèo ho. Bà ôm tôi chạy vội xuống phố trong đêm tối, chân trần chạm đất lạnh ngắt. “Thuốc kháng sinh hai trăm ngàn một vỉ, bà cắn răng vay hàng xóm…” Giọng bà run run khi nhắc đến. Tôi mường tượng cảnh bà ngồi xay cháo bằng cối đá giữa đêm, hơi nước bốc lên nghi ngút. Vị cháo loãng trộn chút thịt băm nhuyễn, thứ xa xỉ bà dành hết cho tôi, còn bà chỉ uống nước cháo trắng. Chiếc hộp sữa ông Thọ màu đỏ trên kệ trở thành biểu tượng của những hy sinh thầm lặng. Mùi sữa ngọt gắt pha nước ấm ám vào ký ức tôi, vị ngọt ấy giờ nhớ lại sao thấm đắng nghẹn ngào.

Đêm đông năm tôi lên ba, bệnh viêm phổi tái phát khiến bà gần như gục ngã. Chị Hương kể lúc ấy bà ôm tôi trong lòng, tay run run vuốt tóc tôi. “Bà ơi…” Tiếng gọi đầu tiên của tôi vang lên trong đêm. Bà kể nước mắt bà rơi xuống má tôi nóng hổi, nhưng nụ cười thì bật thành tiếng. “Từ dạo ấy, bà biết trời cho mình duyên phận làm mẹ…” Bà bảo thế.

Dẫu mệt nhoài sau mười hai giờ giúp việc nhà, bà vẫn giữ thói quen kể chuyện đêm khuya. Trong ánh đèn chập chờn, giọng bà trầm ấm vang lên: “Ngày xửa ngày xưa, có hai anh em nhà kia cha mẹ mất sớm…” Bàn tay gầy vuốt tóc tôi, mùi rác phảng phất trong không gian chật hẹp. Câu chuyện cổ tích về tình người vượt lên vàng bạc cứ thế thấm vào tôi tự lúc nào. Có đêm tôi thức giấc, thấy bà ngủ gục bên tập giấy tờ làm giấy khai sinh cho tôi, tờ đơn nhàu nát in vệt nước mắt.

Giờ đây ngồi trên xe, tôi chợt hiểu vì sao mình sợ những lời ngọt ngào và món quà đắt tiền của Minh Quân. Bởi tình yêu đích thực bà dạy tôi không nằm ở đóa hồng lãng mạn, mà ở mùi rác trên áo bà, ở vị sữa ngọt đắng trong cốc, ở những câu chuyện cổ tích thấm đẫm mồ hôi. Bóng dáng bà lom khom giữa đêm Hà Nội như bức tượng đài về đức hy sinh, dạy tôi bài học đầu đời: tình người không máu mủ là thứ quý giá nhất trần gian.

Năm 2006, bà Lan khi ấy đã ngoài năm mươi, dáng gầy như cây sào chống gió. Đôi tay bà sần sùi vết chai, thô ráp như vỏ cây khô mỗi lần vuốt tóc tôi. “Mẹ con hình như ở Từ Sơn.” Bà thì thầm, giọng khàn đặc sau đêm thức trắng. Tin đồn từ bà hàng xóm xóm trọ như tia hy vọng mong manh. Bà đạp chiếc xe cũ kỹ, tiếng xích sột soạt như tiếng thở dài, chở tôi vượt bốn mươi cây số. Tôi ngồi sau, mặt áp vào lưng bà, được buộc lại bởi miếng vải, mùi mồ hôi chua nồng hòa với bụi đường.

“Con có mệt không?” Bà quay sang hỏi. Nụ cười gượng gạo. Tôi lắc đầu, tay siết chặt vạt áo bà. Gió rít qua tai mang theo tiếng thì thầm của đồng lúa: Vô vọng… Vô vọng… 

Lần đầu, bà dừng trước cổng một ngôi nhà đổ nát. Người đàn ông răng đen lắc đầu: “Không có cô Minh nào ở đây!” Nắng tháng Sáu thiêu đốt gáy bà, giọt mồ hôi mặn chát thấm vào vạt áo tôi.

Năm 2007, lần thứ hai, trời đổ mưa như trút nước. Bà khoác tấm ni-lông cũ cho tôi, còn mình ướt sũng. “Chắc chắn lần này rồi con ạ!” Bà nói như tự động viên. Chiếc xe nghiến rít trên đường lầy. Tới nơi, người phụ nữ tay bồng đứa trẻ nhìn chúng tôi ngơ ngác: “Nhầm người rồi bác ơi!” Trên đường về, bà im lặng. Tôi cảm nhận bờ vai gầy rung lên từng đợt. Đêm ấy, trong căn phòng trọ mùi bột sữa cũ, tiếng nức nở nghẹn ngào của bà vọng vào giấc ngủ: “Tại sao?… Nó chỉ là đứa trẻ thôi mà…”

Sáng hôm sau, bà ngồi bệt xuống sàn, mắt đỏ hoe nhưng giọng kiên quyết: “Từ nay đừng bảo mẹ đi tìm mẹ nó nữa. Bây giờ nó là con của mẹ rồi.” Chị Mai với vẻ thực tế gật đầu: “Mẹ nên giữ sức.” Còn chị Hương, người tôi gọi bằng “mẹ” với lòng biết ơn sâu sắc, ôm bà khẽ rung vai.

Tối đó, tôi chui vào lòng chị Hương, thì thào: “Từ nay con không có mẹ nữa. Hôm nay bà khóc nhiều, bà bảo không tìm mẹ con nữa…” Chị siết tôi trong vòng tay, hơi ấm tỏa ra từ tấm áo bạc màu: “Bà khóc vì thương con, không phải vì giận mẹ con đâu.” Giọng chị trầm ấm xoa dịu nỗi sợ hãi mơ hồ trong tôi.

Năm 2008, cơn ác mộng thật sự bắt đầu khi tôi chuẩn bị vào lớp 1. “Cháu không có giấy khai sinh?” Hiệu trưởng nhìn chúng tôi bằng ánh mắt dò xét. Bà Lan cúi gằm mặt, hai tay vò vạt áo nâu bạc. Mười bốn ngày liền, bà lặn lội khắp các cơ quan hành chính. Tôi theo bà như cái bóng nhỏ, ngồi thu lu trên ghế đá lạnh lẽo, ngửi mùi giấy và nước hoa xịt phòng của những người đến làm thủ tục.

“Thiếu hộ khẩu! Thiếu giấy tờ cha mẹ!” Lời từ chối lạnh lùng văng vẳng. Có lần, bà quỳ sụp xuống nền gạch hoa ốp lạnh: “Làm ơn… Cháu nó phải được đi học!” Nước mắt bà rơi thành vệt trên nền đá hoa cương bóng loáng.

Năm 2009, ông Hải xuất hiện như phép màu. Vị cán bộ phường gầy gò với cặp kính dày cộp nhìn chúng tôi bằng đôi mắt sâu hoắm: “Bà ngồi xuống kể tôi nghe từ đầu.” Giọng ông trầm ấm khác hẳn những tiếng quát tháo trước đó. Bà Lan run rẩy kể, tay nắm chặt tay tôi. Khi ông lắc đầu vì thủ tục phức tạp, bà đứng phắt dậy, giọng vỡ oà: “Giờ cho tôi chọn một tỷ hay tờ giấy khai sinh cho cháu, tôi sẽ lấy tờ giấy! Đó là cả tương lai con tôi!”

Ông Hải lặng người. Ngày hôm sau, ông đích thân dẫn bà điền đơn. “Họ Nguyễn nhé? Tên đầy đủ Nguyễn Thị Hoa?” Tay ông lướt trên tờ giấy trắng. Bà gật đầu, nước mắt rơi xuống chữ ký loang nhòe. Từ đó, tôi lấy họ của bà.

Tôi không bao giờ quên khoảnh khắc bà cầm tờ giấy khai sinh màu ngà. Bà ép nó vào ngực, thở dài như trút được gánh nặng ngàn cân: “Giấy tờ này đáng giá cả gia tài của bà đấy, con ạ.” Bà cười, vệt nước mắt còn đọng trên đuôi mắt nếp nhăn.

Từ đó, “Nguyễn Thị Hoa” chính thức thuộc về gia đình nhỏ ấy. Chị Mai gửi gạo, chị Hương đan cho tôi chiếc áo len đầu tiên, còn dì Thảo mỗi lần về lại bế tôi xoay vòng, tiếng cười giòn tan xé tan bóng tối những năm tháng cơ cực. Tôi học cách gọi chị Hương bằng “mẹ”, tiếng gọi đầu tiên vang lên ngượng nghịu trong căn nhà nhỏ ở Long Biên.

Trên xe khách, tôi mở mắt. Mưa đã tạnh. Tờ giấy khai sinh ngả màu trong hộp gỗ dưới đáy balo giờ đây nặng trịch như chứa cả trời thương yêu của bà. “Tình người có sức mạnh gắn kết những mảnh đời rách nát, bà ạ.” Tôi thì thầm, ngón tay vô thức vẽ tên mình lên kính mờ. Con đường trước mặt bỗng sáng rỡ như chính tương lai bà đã đánh đổi cả thanh xuân để cho tôi.

Cái năm tôi bảy tuổi ấy, thế giới trong veo của tôi vỡ tan chỉ bởi một tờ báo cũ. Nó nằm chỏng chơ trên bàn gỗ mối mọt, lẫn giữa mớ rau bà Lan vừa mua về. Tôi cầm lên, những con chữ nhảy múa trước mắt: “Những đứa trẻ bị bỏ rơi ở góc phố Hà Nội…” Một câu chuyện về đứa bé bị bỏ trong thùng carton ở bến xe Long Biên khiến tim tôi thắt lại. Ký ức mơ hồ về người phụ nữ tên Minh, cái tên lướt qua như gió rít khe cửa.

“Mẹ Hương ơi.” Tiếng tôi khẽ khàng khi chị đang vo gạo dưới bếp: “Con… Có phải trẻ mồ côi không?”

Chị đứng lặng. Hạt gạo trắng rơi lả tả từ bàn tay chị xuống chậu nước đục ngầu. Chị không nói gì, chỉ gật đầu. Cái gật nhẹ như lá rơi ấy khiến cả căn nhà ọp ẹp bỗng chao nghiêng.

Tôi không khóc ngay. Tôi lẳng lặng bước ra sân, ngồi thu lu dưới gốc khế già. Mùi ẩm mốc từ lớp rêu xanh trên tường gạch bỗng trở nên sặc sụa, thứ mùi chua lòm của những cơn mưa Hà Nội năm nào mà bà hay kể. Đêm ấy, nước mắt mới trào ra. Không phải tiếng khóc nức nở, mà là thứ nước mắt nóng hổi lặng lẽ chảy dài trên gối. Chúng rơi xuống hoa văn chăn gối đã bạc màu, thấm thành vệt đen như vết máu khô.

Suốt tuần sau, tôi như con rối vô hồn. Trong lớp, tiếng cô giáo giảng bài vọng đến tai tôi thành thứ âm thanh xa lạ. Tôi thèm được như thằng Nam cùng bàn, chiều nay nó sẽ được bố đèo đi ăn kem. Còn tôi? Tôi chỉ có bà Lan cùng đôi chân chai sạn và mái tóc bạc phơ. “Mẹ ruột mình đã vứt mình đi như cái bịch rác.” Ý nghĩ ấy quặn thắt trong bụng mỗi đêm.

“Con có phải gánh nặng không bà?”

Câu hỏi bật ra khi tôi trốn trong góc nhà tối nhất, nơi ánh đèn dầu le lói chỉ với tới ngón chân. Bà Lan đang ngồi sửa lại chiếc áo rách của tôi. Bàn tay bà khựng lại.

Rồi bà mở chiếc hòm gỗ cũ kỹ. Tờ giấy khai sinh được ép nilon cẩn thận hiện ra, dòng chữ “Cha: Không rõ. Mẹ: Không rõ” nổi bật như vết dao cứa. “Năm con ba tuổi.” Giọng bà trầm đục như tiếng gió thổi qua khe cửa: “Bà đi khắp các cửa quan. Có lần bà quỳ gối trước sân phường, nói với chú cán bộ: ‘Cháu đổi tờ giấy này bằng mạng bà cũng được’.”

Bà kể về ông Hải, người đàn ông nghiêm khắc đã lặng lẽ giúp bà. Về cái ngày bà chọn họ Nguyễn cho tôi. “Tên đầy đủ con là Nguyễn Thị Hoa.” Ngón tay chai sạn của bà vuốt dọc sống lưng tôi: “Vì con là bông hoa nhỏ của bà.”

Tôi nức nở trong vòng tay gầy guộc của bà. Mùi mồ hôi lẫn mùi thuốc bắc quen thuộc trên áo bà bỗng thơm lạ lùng.

Ba ngày sau, cô Ngọc xuất hiện. Người phụ nữ dáng thanh mảnh với đôi mắt hình bán nguyệt ấy cầm tay tôi: “Đi nào bé Hoa! Có nơi vui lắm!”

Phòng tập múa rộng thênh thang khiến tôi choáng ngợp. Tiếng nhạc vui tươi từ chiếc cassette cũ vang lên: “Trời nắng trời nắng thỏ đi tắm nắng…” Lan Phương, cô bạn tóc buộc hai bên như tai thỏ, kéo tay tôi: “Sao cậu đứng ì ra thế? Múa đi!”

Những buổi chiều ấy trở thành liều thuốc diệu kỳ. Khi cánh tay tôi uốn lượn theo điệu nhạc, nỗi buồn như cũng tan biến theo từng nhịp chân. Chúng tôi thường ngồi dưới gốc đa già sau giờ tập. Lan Phương nhấm nháp gói xôi mà cô Ngọc cho, giọng líu lo: “Tớ cũng không có bố đấy! Nhưng tớ sẽ làm ca sĩ để mua nhà cho mẹ!”

“Ừ.” Tôi gật đầu, mắt nhìn lên những tán lá xanh rờn đang đu đưa trong nắng chiều: “Rồi mình sẽ làm người mẫu. Đi trên sân khấu dài, mặc váy đẹp như công chúa.” Tôi thì thầm kể về ước mơ kiếm tiền mua cho bà chiếc chăn bông mới, chiếc chăn cũ đã sờn rách sau mười mấy năm dùng.

Giấc ngủ đến với tôi dễ dàng hơn những đêm sau đó. Trong mơ, tôi thấy mình đứng trên sân khấu lấp lánh. Dưới ánh đèn màu, bà Lan ngồi hàng ghế đầu, nụ cười rạng rỡ làm những nếp nhăn quanh mắt bà dịu đi. Và đâu đó trong góc tối khán phòng, có bóng dáng người phụ nữ tên Minh, khuôn mặt mờ ảo như sương khói.

Khi tỉnh dậy, tôi biết mình vẫn còn đau. Nhưng mùi hoa sữa nồng nặc từ sân trường tràn qua ô cửa sổ, hòa với tiếng Lan Phương đang hát nghêu ngao dưới sân. Bàn tay tôi tự nhiên nắm lại, một nắm nắng ấm áp vừa rơi vào lòng bàn tay.

Có một sự thật phũ phàng: những bữa cơm rau dưa và ly sữa ông Thọ pha loãng đã không còn đủ để xoa dịu ánh mắt mệt mỏi của bà Lan mỗi đêm.

“Con nít ranh mà đòi làm gạch?” Ông Tâm cười khàn khàn, khuôn mặt rám nắng nheo lại dưới chiếc nón lá sờn. Ông chỉ tay về phía đống gạch non: “Thử xếp thử coi!” Những viên gạch ẩm ướt lạnh toát dưới tay, nhưng tôi cắn răng khi nhớ tới đêm qua: bà ôm lưng rên khẽ sau chuyến nhặt ve chai, mùi khói than còn vương trên mái tóc bạc.

Ba ngày sau, đôi bàn tay nhỏ đã nổi lên những nốt phồng rộp đỏ ửng. Một vết cắt sâu hoắm trên ngón trỏ khi tôi vô tình chạm vào viên gạch vỡ, máu thấm ướt vạt áo. “Ráng chịu đi con!” Ông Tâm quăng cho tôi chiếc khăn bẩn, giọng gằn nhưng mắt lại nheo lại: “Chú bằng tuổi con cũng từng trốn học đi đào đất đấy…” Mùi tanh của máu lẫn mùi đất sét nồng nặc trở thành nỗi ám ảnh, nhưng khi cầm ba chục ngàn đồng kiếm được, lòng tôi bỗng ấm lên. Tôi tưởng tượng ra nồi thịt kho thơm lừng trên mâm cơm tối…

Bà Lan hét lên khi thấy bàn tay tôi: “Trời ơi! Tay con sao thế này?” Giọng bà vỡ tan thành tiếng nấc. Chiếc khăn mặt ẩm ướt lau vội vết thương, mùi cồn sát trùng xộc thẳng vào mũi. “Bà nuôi con để con cầm bút, không phải cầm gạch!” Đôi vai gầy của bà run lên khi kể về những năm tháng góa bụa: “Bà từng đào đất, nhặt sắt… Chỉ mong con cái đừng khổ như bà!” Nước mắt bà rơi xuống mu bàn tay tôi, nóng hổi như những viên gạch vừa ra lò.

Chiều hôm ấy, ông Tâm xuất hiện trước cổng nhà thuê: “Con bé ngoan lắm, nhưng nghe lời bà đi!” Ông dúi vào tay tôi gói kẹo lạc, giọng khàn đặc mùi thuốc lào: “Đời chú vì thất học nên mới quanh quẩn cái lò gạch này. Con phải bay xa!” Bóng ông khuất dần trong con hẻm tối, để lại bài học về tình người giản dị: sự quan tâm của người xa lạ đôi khi ấm áp như nắng tháng ba.

Tối đó, tôi ngồi học bài dưới ngọn đèn. Bàn tay băng trắng xóa đau rát từng nhịp, nhưng ký ức về mùi thuốc sát trùng và giọt nước mắt mặn chát của bà khiến tôi viết từng con chữ cẩn trọng hơn. “Tình người quý hơn vàng bạc.” Lời bà dạy vang trong đầu khi tôi nhìn những vết chai sần đầu đời trên tay. Chúng chẳng phải dấu vết của sự khổ cực, mà là minh chứng cho tình yêu không máu mủ đã nâng đỡ tôi qua ngày tháng mưa gió.

​​​​​​​***

=>​​​​​​​​​​​​​​Đọc tiểu thuyết "Trước Lúc Bình Minh" của Rewrite

=>Danh mục các tác phẩm của Rewrite

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout