CỬA ÂM KHAI MỞ




Trăng tròn như mặt gương soi treo lơ lửng giữa tầng không, thứ ánh sáng lạnh lẽo ấy không hề vàng vọt như thường lệ, mà trắng bệch, tái mét như da xác người chết trôi lâu ngày chưa vớt. Bầu trời không một vì sao, chỉ có từng cơn gió dữ dội thổi ào ào qua mái lá rách nát, mang theo tiếng rít dài như tiếng kêu ai oán của oan hồn lạc lối. Cây cối ngoài sân run bần bật, lá khô bay phần phật, quấn vòng quanh hàng rào tre mục như đang có bóng người chạy vòng quanh nhà mà không thấy mặt.

Trong căn nhà tranh lụp xụp, ánh đèn dầu leo lét như sắp tắt, ánh sáng vàng lạt yếu ớt, không đủ xua đi cái lạnh căm của gió chướng trong đêm thổi từ rừng U Minh. Mùi trầm hương lẫn với khói lá bùa cháy dở lan tỏa khắp gian thờ nhỏ, bám chặt lên từng đòn tay, từng cọng rơm, như thể đang thấm vào cả da thịt căn nhà. Trên cái bàn tre ọp ẹp giữa nhà, phủ một lớp vải đỏ đã sậm màu máu khô, Khương đang ngồi xếp chân vẽ bùa. Mặt cậu ta tái xanh vì mệt và lạnh, nhưng ánh mắt vẫn không rời khỏi lá bùa. Ngón tay Khương chấm vào chén máu tươi được cắt từ chính đầu ngón tay trỏ để kết bùa. Mỗi đường vẽ ngoằn ngoèo đều như đang bò, rung rinh trên mặt giấy, chú ngữ uốn éo như những con dun đất sống, phát ra ánh sáng nhờ nhờ xanh tái. Có lá bùa vừa vẽ xong đã co giật nhẹ, giống như bào thai còn non tháng đang nhúc nhích trong bụng mẹ, linh khí quằn quại, sống động như vật thể có linh hồn.

Ông Bảy Cốt ngồi kế bên, áo bà ba đen chấm tro, tay cầm điếu thuốc rê rít một hơi thật dài, ánh than đỏ bùng lên trong bóng tối như con mắt quỷ lấp ló. Ông không nói gì, chỉ ngồi yên lặng nhìn Khương kết bùa máu. Đôi mắt già ấy từng chứng kiến bao nhiêu lần luyện chú, nay vẫn không giấu được vẻ nặng trĩu. Ông biết rõ, bùa máu không chỉ là chú thuật bình thường – mà là lời nguyền sống.

Những lá bùa máu đỏ đang khô dần, hơi khói rỉ ra từ bề mặt lá như mồ hôi lạnh. Không gian xung quanh căn nhà bỗng trở nên nặng nề lạ thường. Khương nuốt nước bọt, tay vẫn không ngừng vẽ. Lồng ngực phập phồng như có thứ gì đang trồi lên, như máu trong người không còn là máu thường, mà là chất dẫn giữa người và ma. Ông Bảy Cốt khẽ nhắm mắt, lẩm nhẩm vài câu kinh bằng thứ tiếng cổ không ai hiểu. Không gian quanh ông lập tức lạnh đi vài phần. Tiếng bìm bịp ngoài đám cây diệp gáy lên từng hồi, kéo dài như tiếng người khóc trong cơn mộng mị. Khương rùng mình, tay cầm lá bùa run nhẹ. Máu bắt đầu đông lại, nhưng ánh sáng trong bùa vẫn chưa tắt. Một giọt máu rơi xuống nền nhà, thấm vào vết nứt xưa cũ, và căn nhà rùng mình như sống dậy. Bùa máu – không phải ai cũng luyện được. Nó là con dao hai lưỡi. Nó mang linh tính của người vẽ – và cũng có thể nuốt linh hồn người vẽ nếu không đủ tâm pháp. Ông Bảy từng nói “bùa máu không phân biệt tà hay chính. Tà hay chính là do người vẽ. Nếu lòng dạ bất minh, sát ý vương vấn, thì mỗi lá bùa sinh ra đều là một quỷ thai, chờ ngày cắn ngược chủ nhân mà đòi mạng.”

Khương vừa kết xong lá bùa, mồ hôi vã ra như tắm. Trán cậu ướt đẫm, nhỏ từng giọt xuống tấm vải đỏ dưới bàn, hòa vào vệt máu cũ còn chưa khô. Toàn thân cậu run nhẹ, lồng ngực phập phồng như vừa thoát khỏi vực sâu tử địa. Mạch máu hai bên thái dương đập rần rật, mắt mờ đi, tai ù đặc – cái cảm giác rã rời ấy không khác gì vừa bước qua cửa Quỷ Môn Quan, lết về từ cõi chết. Ông Bảy Cốt không nói một lời, chỉ lặng lẽ nhìn Khương bằng đôi mắt sâu thăm thẳm.

Một lúc sau, ông đứng dậy, bước chân chậm rãi nhưng vững chãi về phía cái tủ gỗ cũ kỹ đặt sát vách. Tủ bằng gỗ sao, đã xỉn màu theo năm tháng, cánh cửa có vết nứt lớn chạy dài như dấu móng tay ai cào xước. Ông mở ngăn trên cùng, lục lọi một lúc rồi cẩn thận lấy ra hai vật: một chiếc lọ nhỏ bằng thủy tinh trong suốt, bên trong đựng thứ nước lóng lánh như ánh trăng bị bắt nhốt; và một chiếc hộp gỗ đen, khắc đầy những ký tự lạ lẫm – ngoằn ngoèo, méo mó, như không phải chữ người. Ánh đèn dầu trong nhà hắt lên chiếc lọ nước khiến nó ánh lên thứ sáng lạnh kỳ lạ, vừa đẹp vừa đáng sợ. Không phải ánh sáng bình thường mà như thứ phát sáng từ bên trong, âm u và lạnh ngắt, như thể có linh hồn bị nhốt trong đó đang rên rỉ cầu cứu.

Ông Bảy nâng cả hai vật trên hai tay, chậm rãi bước lại chỗ Khương, đặt xuống bàn. Giọng ông trầm đục, khàn khàn như gió rừng rít qua khe lá:

— Hôm nay trăng tròn, là ngày cửa âm khai mở. Vong linh dưới vực sâu âm giới sẽ bắt đầu trồi lên, theo khe nứt của đất mà tìm đường dạo nhân gian. Gió chướng sẽ dẫn đường cho ma quỷ, còn sương đêm sẽ che mắt người phàm. Cũng chính đêm nay, mầy sẽ là người đi lấy cỏ vong hồn.

Khương còn chưa hoàn hồn, tay vẫn dính máu, lòng vẫn còn hoang mang sau buổi kết bùa. Nghe đến đó, cậu hơi sững người, đôi mắt mở to nhìn ông Bảy không phải vì sợ, mà vì quá bất ngờ. Trong lòng như có một cơn sóng ngầm dâng lên: vừa tò mò, vừa háo hức, lại xen lẫn một chút hoài nghi.

— Con… con đi một mình?

Khương hỏi, giọng khàn khàn vì cổ họng khô rát. Ông Bảy gật đầu chậm rãi, ánh mắt không rời khỏi mặt Khương:

— Đi một mình. Phải một mình. Cỏ vong hồn chỉ mọc vào đêm trăng tròn ở mép vực âm giới – hay còn gọi là cửa âm - cửa âm chỉ mở ở nơi âm linh xuất hiện nhiều nhất. Là ở bãi tha ma nghĩa địa. Phàm vào ngày cửa âm khai mở không thể đi đông sẽ làm động vong, dễ bị chúng dẫn hồn.

Khương nuốt nước bọt. ý thức của cậu như chao đảo. Cậu cầm lấy lọ nước phép, lạnh ngắt như băng, lòng bàn tay bỗng rịn mồ hôi. Chiếc hộp gỗ kia, khi vừa chạm vào, bỗng khẽ rung nhẹ. Bên trong rõ ràng có thứ gì đó sống. Khương nhìn ông Bảy, đôi môi mím chặt. Có điều gì đó trong giọng nói ma mị và ánh mắt sâu thẳm kia khiến cậu không thể từ chối. Dù là sợ, hay là bị lôi cuốn bởi thứ gì đó huyền bí hơn cả cái chết… Khương cũng đã bước chân lên con đường mà không phải người thường nào cũng dám đi.

Ông Bảy chậm rãi nói, từng chữ nặng như đá đè xuống lòng Khương. Giọng ông không to, nhưng dứt khoát, vang vọng trong căn nhà tranh tĩnh mịch, như tiếng phán quyết từ một cõi u linh xa lạ. Không khí trong phòng dường như lạnh hơn một chút, ngọn đèn dầu lập lòe, khói trầm cuộn quanh như linh khí đang dâng lên. Ông tiến thêm một bước, đứng sát bên Khương, đôi mắt sâu hoắm nhìn xoáy thẳng vào cậu, như muốn nhìn xuyên vào tận tâm can. Rồi ông nói, chậm rãi, trầm khàn nhưng đầy mê hoặc:

— Mầy mới khai đạo. Máu mầy còn tươi, vía còn nhẹ. Đây sẽ là cánh cửa đầu tiên cho mầy bước vào linh đạo. Tao muốn mầy không chỉ học bùa chú bằng chữ nghĩa, mà phải tận mắt nhìn, tận thân cảm nhận những thứ nằm ngoài lằn ranh sống chết. Mầy sẽ thấy chúng – những vong linh uẩn uất, còn lởn vởn giữa cõi trần, chưa chịu siêu thoát, những hồn ma đói khát, thù hận, bị xé toạc khỏi kiếp người nhưng chưa buông được nghiệp báo…

Khương nghe mà sống lưng lạnh toát, tim đập dồn dập như trống làng đêm rằm. Cổ họng khô khốc, cậu phải nuốt nước bọt mấy lần mới trấn tĩnh lại được. Hơi thở như mắc nghẹn giữa ngực. Chưa bao giờ cậu nghe ông Bảy nói về vong linh với vẻ trang nghiêm và rùng rợn đến thế. Ông Bảy trao cho Khương hai vật ông lấy ra, chiếc lọ thủy tinh có chất lỏng trong vắt, sáng long lanh như chứa ánh trăng cô quạnh; và chiếc hộp gỗ sậm màu, khắc đầy ấn chú và phù văn ma mị. Mùi gỗ cũ quyện cùng hương bùa thoảng qua sống mũi Khương khiến cậu rùng mình.

 — Chiếc lọ này gọi là “Lệ Nhãn Âm Linh”,

ông Bảy nói, tay nâng lọ nước lên ngang tầm mắt.

— Là nước phép đặc chế từ ba loại sương âm, cùng nước mắt trâu được nấu suốt bảy đêm trăng. Khi bôi lên mắt, nó sẽ giúp mầy thấy được khí tức âm linh – thứ mà người phàm không thể thấy, dù vong linh đứng ngay trước mặt. Mầy mới khai căn chưa bao lâu, linh nhãn còn yếu, sẽ không thể tự mình nhìn rõ mọi thứ trong cõi u minh. Thứ này… sẽ giúp mầy thấy rõ hơn: thấy ma, thấy cỏ vong hồn, thấy được cả những thứ không nên thấy…

Khương đưa tay đón lấy lọ nước, ngón tay khẽ run khi chạm vào thủy tinh lạnh buốt. Bên trong, thứ chất lỏng ấy lấp lánh nhẹ, cứ như ánh mắt một ai đó đang rình rập từ đáy chai. Không hiểu sao, cậu thấy lòng mình lạnh toát.

— Còn đây… là hộp gỗ xộp

Ông Bảy nói tiếp, giọng trầm hẳn xuống.

- Cây xộp là thứ cây chứ đựng âm linh có linh tính lâu năm. Gỗ được phơi sương bảy bảy bốn chín đêm, sau đó yểm ấn chú, vẽ bùa niêm linh suốt ba mùa trăng mới thành. Hộp này dùng để phong ấn ma quỷ, đồng thời còn dùng để đựng cỏ vong hồn, loài cỏ âm tính cực mạnh, mọc ở mép vực âm giới.

Ông dừng một lát, nhìn thẳng vào mắt Khương, ánh mắt nghiêm nghị và răn đe:

- Nhưng nhớ kỹ cho tao một điều: khi ra ngoài, tuyệt đối không được nói chuyện hay nhìn thẳng vào bất kỳ vong linh nào khi tụi nó lảng vảng quanh mầy. Chúng đi thành đoàn, từng bóng từng bóng lướt qua trong sương đêm, có thể là oan hồn, cũng có thể là ác linh. Nếu mầy nhìn, là mầy mời gọi. Nếu mầy mở miệng, là mầy cho phép. Chúng sẽ bám theo, dẫn hồn phách mầy đi mà mầy không hay biết. Bước ra khỏi nhà, đi thẳng một mạch đến nghĩa địa, lấy cỏ vong hồn, rồi quay trở về. Tuyệt đối không ngoảnh mặt, không thắc mắc, không trì hoãn. Một bước lệch là một mạng người. Nhớ đó.

Khương nghe xong, sắc mặt trắng bệch như tờ giấy. Mồ hôi rịn ra ở thái dương. Cậu gật đầu liên tục, không dám cãi nửa lời. Đôi môi mấp máy định nói gì, rồi lại thôi. Chỉ biết siết chặt hai vật đang cầm trong tay như thể đó là bùa hộ mệnh duy nhất giữa đêm tối u uất trước mắt. Bên ngoài, gió lại gào lên từng đợt, trăng tròn lơ lửng như con mắt của ai đó đang nhìn xuống… và nghĩa địa kia, giờ chỉ còn là một bước chân nữa – để bước vào cõi giữa âm và dương.

Khi thời gian đã điểm, âm vực xuất hiện – cửa âm khai mở. Gió từ ngoài đồng vừa mới lướt qua, bỗng như bị ai đó bóp nghẹn, khựng lại giữa không trung, để lại một khoảng tĩnh lặng ghê người. Mùi ẩm mốc của đất bùn, xác mục, cỏ thối ngoài ruộng bỗng bốc lên nồng nặc, xộc thẳng vào mũi như có bàn tay vô hình nhét chặt lấy hai lỗ mũi Khương. Rừng cây, rặng cỏ trước giờ vẫn quen xào xạc trong gió, giờ đây bỗng im lìm đến đáng sợ, không tiếng động, không một nhành lay, như tất cả đang nín thở chờ đợi một điều gì sắp trồi lên từ dưới đất. Bầu trời xám ngắt, trăng tròn trắng bệch, hắt xuống mặt đất thứ ánh sáng nhợt nhạt như da người chết trôi. Sương bắt đầu dày lên, lan theo từng nhịp thở đất trời. Không còn là sương đêm bình thường, mà là màn sương đậm đặc tím đen, cứ như từ mồm ai đó phun ra, uốn lượn trườn bò khắp mặt đồng. Trong nhà, Khương run nhẹ, tay cầm lá bùa “Ngự Tâm”. Cậu đặt lá bùa ấy vào trong ngực mình, niệm thầm một đoạn chú. Sau đó, cậu mở lọ nước phép “Lệ Nhãn Âm Linh”, run tay bôi một giọt lên hai khóe mắt. Lạnh. Lạnh đến tê buốt như nước đá rơi thẳng vào hốc mắt, khiến cậu phải rùng mình. Mí mắt co giật vài cái như phản ứng lại với luồng khí lạ lẫm. Nhưng lạ kỳ thay, dù đã bôi nước phép, Khương vẫn chưa cảm thấy gì quá khác biệt. Trước mắt vẫn là bóng tối lờ mờ, vẫn là những hàng cây, những vạt ruộng ướt át dưới ánh trăng lạnh. Cậu nhíu mày, nghĩ bụng: “Chẳng lẽ nước phép không linh?” Nhưng lý trí vẫn thôi thúc cậu cầm lấy chiếc hộp gỗ khắc đầy ấn chú, tay còn lại cầm đèn dầu, lặng lẽ mở cửa, từng bước rón rén bước ra ngoài.

Trước mắt cậu là cánh đồng hoang trải dài, phủ sương dày đặc. Màn sương lúc này không giống thường ngày – nó có sắc tím thẫm, pha chút đen huyền như khói tà. Từng ngọn cỏ cao tới ngực người khẽ lay động nhẹ, như thể có thứ gì đó đang bò lẩn khuất bên dưới. Gió chẳng còn mát, mà lạnh tanh như gió thổi từ miệng mồ mở nắp. Khương bước đi, chân lội bì bõm qua lớp bùn lầy đặc quánh, sình sệt đến mức mỗi bước kéo lên đều phát ra âm thanh "bóp bóp" như thể đang giẫm lên ruột người chết. Những thửa ruộng hoang, nơi cỏ dại mọc cao quá đầu, trở thành mê lộ. Không gian đặc quánh, ẩm ướt và nặng mùi tanh tưởi như máu loãng pha với bùn non. Rồi đột nhiên, Khương khựng lại. Cách cậu chừng mươi bước là một bóng người. Là một cô gái mặc đồ trắng toát, đứng thẳng giữa cánh đồng. Toàn thân bất động, mặt quay xuống đất, mái tóc dài phủ kín khuôn mặt, rủ xuống tận chân. Dưới ánh trăng đêm cô ta không có bóng. Gió nhẹ lướt qua, tóc cô gái bay tung lên, phất phơ như sợi liễu, và trong ánh trăng, gương mặt dần dần lộ ra. Khương chết sững. Cô ta… không có mắt. Không mũi. Chỉ có một cái miệng nứt toác từ mang tai này sang mang tai kia, cười ngoác như rạch mặt. Và từ cái miệng ấy thè ra một cái lưỡi dài ngoằn ngoèo, nhão nhoẹt, đỏ lòm như thịt sống, bay lướt tới mặt Khương chỉ cách gang tay rồi biến mất. Gió gào lên một tiếng dữ dội. Khương muốn hét lên nhưng cổ họng như bị bóp nghẹn. Cậu nhớ lại lời ông Bảy dặn, vội cúi đầu, tránh không nhìn lâu. Tim đập loạn, bước chân hấp tấp, cắm đầu chạy băng qua cánh đồng để đến con đường đất lớn.

Nhưng… đó mới chỉ là khởi đầu. Vừa đặt chân ra đường lớn, Khương sững người. Trước mắt cậu là một đoàn dài vong linh, nối nhau mà đi. Từng bóng, từng bóng – có kẻ mặc áo rách, có kẻ trần truồng, người đầu không thấy cổ, kẻ cụt chân cụt tay, máu me bê bết. Tất cả đều đi trong im lặng, như một đoàn rước tang từ âm phủ trở về. Chúng lướt qua người cậu, không phát ra tiếng bước chân, nhưng mỗi lần có vong đi qua là gió lùa mạnh một đợt như lạnh thấu xương. Cậu cảm giác từng cái bóng âm u kia như đang quét qua linh hồn mình. Da gà nổi lên, tim như ngừng đập. Cậu siết chặt hộp gỗ trong tay, miệng lẩm bẩm chú giữ vía. Nhưng càng đi, khung cảnh càng trở nên quái dị hơn. Xa xa nơi đường đất, một bầy ma đói đang bò lổm ngổm. Mắt chúng đỏ hoe, to như trái trứng vịt, lộ rõ những mạch máu đen sì. Thân thể gầy trơ xương, tay dài ngoằng, bụng thì căng phồng, rạn nứt như sắp nổ. Chúng rên rỉ như heo bị cắt tiết, kêu những tiếng the thé thảm thiết, bò trên mặt đất mà móng tay cào nát lớp cỏ ướt.

Trên rặng dừa cao, Khương lại thấy những bóng đen cụt một chân đung đưa như xác treo cổ. Mỗi khi gió thổi, chúng lại quay mặt nhìn xuống. Tuy không có mắt, nhưng Khương cảm thấy rõ ràng ánh nhìn xuyên thấu như mũi kim lạnh. Rồi đến mé kênh gần đó, giữa đám lục bình trôi lờ đờ, một đôi mắt đỏ vô hồn bất thình lình mở ra – nhìn thẳng vào Khương. Không chớp. Không lay động. Cứ như ánh nhìn ấy mọc lên từ mặt nước. Khương hoảng loạn, toàn thân run lên như sốt rét. Mồ hôi lạnh túa ra khắp người. Cậu vội quay đầu bước đi thật nhanh, lòng chỉ mong mau đến khe vực âm giới để hái cỏ vong hồn rồi quay về. Nhưng nào hay, trong ngực cậu, lá bùa “Ngự Tâm” đã cháy xém một góc, tỏa ra mùi khét lẹt, như bị một thứ vô hình cắn xé…

Cuối cùng cũng đến. Trước mặt Khương là nghĩa địa của làng, nằm lọt thỏm giữa một cánh đồng lau sậy rì rào, phủ sương mờ ảo, kế bên là khoảng rừng tối ngồn. Trăng vẫn treo giữa trời, nhưng ánh trăng giờ đây không còn trong vắt như trước, mà lờ mờ đỏ quạch như máu loãng. Gió lạnh thổi vờn qua từng cọng cỏ, khiến làn da Khương rân rân như có kim châm. Tay cậu run run, siết chặt chiếc đèn dầu đã gần cạn, mắt dáo dác đảo quanh. Trong lòng như có hàng ngàn con kiến lửa bò loạn xạ. Cậu đang tìm thứ cỏ vong hồn mọc ở rìa vực âm giới nhưng lại chẳng thấy gì ngoài đám lau mọc cao ngang ngực. Ngay khoảnh khắc cậu bước sâu hơn một bước vào nghĩa địa – thế giới như… khựng lại. Không còn gió. Không còn tiếng côn trùng. Không còn mùi cỏ, mùi đất, mùi trầm. Chỉ còn tiếng tim đập và hơi thở ngắn gấp của chính cậu. Rồi – như thể một tấm gương khổng lồ bị ai đó ném vỡ, mọi thứ xung quanh bỗng vỡ tan… Khung cảnh chớp giật, đảo lộn. Khương choáng váng, mắt tối sầm rồi mở ra. Trước mắt cậu – thế giới đã lật ngược.

Mặt đất không còn là nền đất lành, mà phủ đầy tro xám lạnh lẽo như bụi thiêu xác. Cỏ cây héo khô, cong quéo, giòn vụn như đã chết trăm năm. Những cây khô, lá cụp rũ xuống như bị treo cổ bằng dây mây mục. Trên trời, vầng trăng đã hóa thành một quả cầu máu đỏ rực, rọi xuống không gian thứ ánh sáng mờ nhòe như con mắt lửa đang nhìn xoáy thẳng vào tim. Mọi thứ bị nhuộm đỏ như vừa mới bước ra từ giấc mơ dữ. Và rồi – những cái bóng bắt đầu xuất hiện. Từ khắp các ngóc ngách, từng kẽ nứt đất, từng bụi cỏ, hàng trăm… rồi hàng ngàn… bóng người trôi ra. Không có mặt. Không có mắt. Không có da thịt. Chỉ là những hình dáng trắng bệch, lơ lửng, chồng lên nhau, lướt xuyên qua nhau. Mỗi bóng người đều thì thầm, rì rầm bằng thứ ngôn ngữ méo mó, như tiếng vỡ của ong, như tiếng nước sôi sủi từ nồi máu. Chúng đi không cần bước, bay không cần cánh, trôi lửng như cá chết bị gió thổi bạt. Khương đứng chết trân, toàn thân lạnh cứng như tượng đá. Cậu biết… mình đã đứng giữa cửa âm – nơi ranh giới giữa người sống và người chết tan chảy như sáp nến.

Một luồng khí lạnh quét qua như dao cắt, mang theo mùi máu tanh nồng nặc, mùi đất ẩm lẫn tro tàn, khiến cậu suýt nôn. Ngay lúc ấy, mặt đất trước mặt Khương bất ngờ rung lên. Đất nứt ra – từng mảng bùn sình tách toác như bị xé bằng móng vuốt. Từ dưới đáy nứt ấy, một sinh vật trồi lên, thân hình to bằng con trâu nước, lưng phủ đầy bùn nhão và rêu xanh bám dày như da rắn cổ xưa. Đó là một con rắn khổng lồ, nhưng không phải rắn thường. Mắt nó sáng rực như hai ngọn đèn lồng máu, thân to như cột đình, lớp vảy xù xì như vỏ cây mục, đầu mọc hai chiếc sừng cong quái dị, mũi phập phồng, thở ra khói lân tinh đỏ hồng. Nó nhìn Khương bằng ánh nhìn… không giận dữ, cũng không hiền hòa – mà cổ xưa. Giống như một vị thần quên giấc ngủ lâu đời. Giọng nói không vang bằng miệng, mà lọt thẳng vào đầu Khương như tiếng thì thầm giữa đêm khuya:

– Cuối cùng… ta cũng gặp được người… ngươi… đã đến đúng lúc…

Khương thở gấp, lùi lại, tay mò trong túi lấy lá bùa hộ thân, miệng lắp bắp:

– Mày… mày là… ma thu à…?

Ánh mắt rắn rực sáng, giọng nó vang vọng mạnh hơn:

– Hỗn xược. Ta không phải thú chơi bùa của phàm nhân! Ta là thú linh trấn giữ long mạch, thủ hộ địa hồn vùng này đã hơn trăm năm. Nhưng phong ấn đang yếu dần… … Ngươi… phải lập lại phong ấn! Ngươi – kẻ vừa khai căn, là người cuối cùng còn đủ duyên khí. Nhanh… trước khi quá muộn…

Nó ngẩng đầu, nhìn về phía bìa rừng xa thẳm, nơi mây đen đang tụ về. Cả thân nó phát sáng rực lên lần cuối rồi… từ từ tan vào đất. Mặt đất đóng lại như chưa từng có gì xuất hiện. Chỉ để lại một vết nứt chằng chịt như tơ máu và một lá vảy đồng nhỏ, khắc kín ký hiệu lạ – hình bùa cổ không ai còn đọc được. Khương cúi xuống, tay run rẩy nhặt lấy lá vảy. Bỗng, chiếc hộp gỗ khắc ấn chú trên tay rung lên mạnh. Từ mép vực âm giới, những đốm sáng xanh dương nhỏ như tàn tro cháy bốc lên, bay là là, rồi từ từ rơi vào hộp. Đó là cỏ vong hồn - loài cỏ chỉ mọc trong khoảnh khắc cánh cửa âm giới mở ra. Khi đốm sáng cuối cùng rơi vào, nắp hộp đóng lại đánh "rầm", phát ra ánh sáng lân tinh nhạt. Khương lập tức dùng bùa niêm ấn phong hộp theo lời ông Bảy dặn.

Ngay lúc ấy, từ tận sâu trong rừng, một hồi trống âm vang trỗi lên. Ba tiếng trầm đục, vang vọng như tiếng gọi hồn. Mọi cái bóng đang trôi lơ lửng bỗng quỳ rạp xuống đất, tay chống, đầu gục như đang chờ một mệnh lệnh từ cõi trời. Không ai nói gì. Không ai cử động. Không khí như bị hút cạn. Khương nghe tim mình thắt lại, mắt tối sầm, rồi ngất đi giữa đất tro âm u.

Sáng hôm sau, mặt trời chưa mọc, ông Bảy Cốt lội qua cánh đồng sương dày tìm đến nghĩa địa. Trước mắt ông là một cảnh tượng không ai có thể lý giải: Khương nằm bất tỉnh giữa nghĩa địa, khuôn mặt trắng bệch, nhưng bàn tay vẫn nắm chặt lá vảy đồng, còn chiếc hộp gỗ khắc ấn chú thì nằm ngay bên cạnh – nguyên vẹn, được đặt ngay ngắn như có ai vừa sắp xếp. Ông Bảy ngẩng đầu nhìn lên trời. Những đám mây đen đang kéo về từ phía rừng già, trôi chầm chậm như sóng ma. Gió bắt đầu thổi ngược. Ông nheo mắt, tay siết chặt chuỗi hạt trong lòng bàn tay, thì thầm:

– Vậy là… nó đã bắt đầu rồi…


0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout