CHƯƠNG VI
CÂU CHUYÊN CỦA BÀ THỦ MIỄU
Sau giấc mộng chập chờn, Khương giật mình thức giấc giữa đêm khuya khoắt. Khương cứ ngồi đó hồi lâu, lòng nặng trĩu những đắn đo, không biết có nên đến miễu cổ vào giờ này. Ngoài trời, gió nổi lên từng cơn, mang theo mùi đất ẩm và hương trầm đã tắt từ lâu. Mái tranh cũ kỹ kêu kẽo kẹt, lá dừa khô quét qua vách nghe rào rạt như tiếng ai rên rỉ. Mưa đổ ào ạt không kèn không trống, bất chợt và dữ dội, như thể trời đất cũng đang linh ứng một đều gì đó đang xảy ra.
Cậu nhận ra, đây không còn là giấc mơ thông thường, đây là điềm lạ, là dấu hiệu của quỷ ma đang lộng hành. Nhớ đến lời dặn dò của ông Bảy Cốt trước khi bế quan dưỡng thương, rừng không được hành động khi thầy vẫn chưa bế quan xong dù có chuyện gì xảy ra, Khương vẫn quyết định bỏ ngoài tai tất cả. Cậu khoác vội chiếc áo tơi còn ướt sũng vì lần đi rừng, đội nón lá rách, lấy mấy lá bùa được vẽ bằng máu gà trống, gói cẩn thận trong khăn điều, nhét vào túi áo để phòng thân.
Không một chút chần chừ, cậu bước chân ra giữa đêm mưa, lội bì bõm qua những cánh đồng ngập nước. Mỗi bước đi như lún sâu vào lớp bùn lạnh buốt, cỏ dại quấn lấy chân như muốn cản lối.
Lần theo con rạch uốn mình như con rắn nước, Khương hướng thẳng về miễu cổ. Từ xa, mái ngói rêu phong của miễu hiện ra lờ mờ dưới ánh chớp xanh lét, mây tụ lại trên nóc miễu như một khối u ám nặng trĩu, sấm rền vang dội như có thứ gì đó đang gào thét bên trong. Bầu không khí đặc quánh lại, lạnh toát sống lưng. Cậu thấy rõ phong ấn bằng máu trên cổng miễu—thứ ông Bảy đã kết bằng bùa chú Lỗ Ban—đang mờ nhạt dần, từng ký tự đỏ au như đang bị xóa nhòa bởi bàn tay vô hình, rồi vụt tắt đi trong màn sương đêm.
Tim Khương thắt lại. Trong cái se sắt của đêm mưa và mùi tanh nồng thoảng qua trong gió.
Khi đến trước miễu cổ, Khương thoáng khựng lại. Một cảnh tượng lạ lùng hiện ra trước mắt: một đàn pháp lễ bày ra tự lúc nào, không một bóng người, chỉ có ánh đèn cầy lập lòe lay lắt như hồn ma cháy lửa trên mộ hoang. Ánh nến đỏ thẫm như máu hắt lên các bức tường rêu phong loang lổ của miễu cổ, khiến nơi đây trông chẳng khác gì một gian điện cúng quỷ trong truyền thuyết. Không gian đặc quánh mùi trầm xen lẫn mùi tanh của máu tươi và hương tro tàn từ xác bùa cháy dở.
Khương hít một hơi thật sâu, tay siết chặt túi bùa trong ngực áo như tìm chút điểm tựa. Vừa bước chân vào bên trong, cậu cảm giác như có đôi mắt vô hình đang dõi theo mình từ một góc tối nào đó. Cảm giác đó không giống những lần bị quỷ vong bấm theo—mà sâu hơn, nặng hơn, như thể chính miễu cổ này đang sống, đang thở, và đang nhìn cậu.
Bỗng dưng, toàn bộ đèn cầy đồng loạt tắt phụt như có một bàn tay vô hình vừa thổi qua. Cả không gian chìm vào một màu đen đặc quánh. Từ bốn phía, màn sương trắng đục tràn tới, dày đặc như tơ ma phủ kín cả ngôi miễu. Gió lạnh buốt từ đâu thốc qua người Khương, lạnh đến thấu xương, khiến cậu rùng mình run rẩy cứ như đứng ở mép vực âm giới lần nữa. Tiếng ếch nhái ngoài đồng, vốn ồn ào cả đêm, bỗng im bặt không một tiếng động—sự im lặng ấy đáng sợ hơn mọi âm thanh.
Trong khoảnh khắc đó, ao nước nhỏ trước miễu cổ bắt đầu biến đổi. Làn nước đen kịt từ từ chuyển sang màu đỏ như máu tươi mới đổ, rồi sôi lên ục ục, nổi bọt như nồi nước luộc xác. Mùi tanh nồng và khí lạnh từ đáy ao tràn lên, khiến Khương phải che miệng, mắt cay xè. Từng đợt bọt vỡ tung, và rồi từ dưới lớp bùn đen, một vật thể to lớn nổi dần lên—là một chiếc quan tài cũ kỹ, đã mục nát, rã rời từng mảng, như đã bị vùi dưới lớp bùn sình hàng trăm năm.
Đột ngột, nắp quan tài bung ra một cách dữ dội, không phải như có ai mở, mà như bị một thế lực nào đó bên trong phá tung. Chiếc quan tài chẳng theo quy luật nào, bỗng chốc bay vút lên, dựng đứng ngay trước mặt Khương. Trong ánh sáng lập lòe, Khương thấy bên trong là một bộ hài cốt của một đứa trẻ, co quắp, mình khoác tấm vải tang rách rưới, mục nát, tóc còn bết lại những sợi đen lẫn bùn non. Hốc mắt trống hoác nhìn thẳng ra phía ngoài, như đang chờ ai đến để nhập xác.
Rồi từ trong màn sương dày, những luồng khí đỏ như máu tỏa ra, từng làn mỏng manh nhưng quỷ dị, lượn lờ như rắn, rồi lặng lẽ nhập vào bộ hài cốt ấy. Trong tích tắc, xương cốt bắt đầu rung lên, chuyển động như bị điều khiển. Từng thớ thịt đỏ au bắt đầu mọc ra, máu chảy ròng ròng phủ lên từng mảnh xương, bao bọc lấy cái hình hài nhỏ bé ấy, dần tạo thành một sinh vật dị dạng—nửa người, nửa xác thịt, gân guốc vặn vẹo, đầu thì méo mó, miệng toác dài đến tận mang tai, đôi mắt đỏ ngầu như lửa địa ngục.
Khương kinh hoảng lùi lại vài bước, hai tay run bần bật. Cậu đứng chết trân như hóa đá, mắt không rời con quái vật đang từ từ hoàn thiện thân xác máu thịt trước mặt mình.
— Mầy… là thứ gì?
Câu hỏi tuôn ra trong vô thức, nhưng giọng Khương đã lạc đi vì sợ. Gương mặt cậu nhăn lại đầy hoang mang và khiếp đảm. Dù đã từng cùng thầy Bảy Cốt đi qua nhiều trận pháp, gặp không ít ma quỷ, trừ không ít oán linh, nhưng chưa bao giờ cậu nhìn thấy thứ gì quỷ quái và dị dạng đến thế. Nó như một linh hồn trẻ con, một oan hồn chết dưới ao sâu, giờ đây đã bị ai – hoặc thứ gì đó – gọi dậy giữa đêm giông, để khoác lên mình lớp thịt máu và quay lại thế gian này.
Nó rống lên một tiếng ghê rợn, vang vọng như xé toạc cả tầng không gian. Âm thanh ấy không giống tiếng người, cũng chẳng phải tiếng thú—mà là một thứ âm vang quái đản, như vọng về từ cõi địa ngục xa xăm, làm rúng động tim gan kẻ phàm trần. Khương bịt tai, mặt tái mét, tim đập loạn trong lồng ngực như muốn nhảy ra ngoài, lá bùa trấn tâm trong ngực áo cũng bị cháy mất. Rồi cậu nhận ra—không biết từ lúc nào, không gian xung quanh đã thay đổi.
Từ miễu cổ, giờ đây chỉ còn một màn sương dày đặc phủ kín bốn phía. Cảnh vật biến mất, mọi âm thanh tan biến, chỉ còn cậu và con quái vật đứng đối diện nhau trong một không gian xa lạ, đặc sệt như tầng u minh ngăn cách cõi trần với địa phủ. Sương cuộn lên từng đợt như khói, mùi hôi tanh và âm khí vây kín.
Đột ngột, con quái vật lao tới như một luồng gió độc, thân hình nó mờ nhòe nhưng tốc độ lại nhanh đến đáng sợ. Móng vuốt sắc nhọn như liềm tử thần rạch thẳng vào người Khương. Theo bản năng, Khương lách mạnh sang bên phải, né được đòn chí mạng trong gang tấc. Nhưng phía sau cậu—bàn tế lễ vừa nãy vẫn còn nguyên vẹn—giờ đã bị xé toạc như giấy vụn. Gạch bể văng tung tóe, máu trâu khô còn đọng lại trên mâm cúng cũng văng ra như có lực hút quỷ dị.
Giữa đống đổ nát ấy, một vật thể nhỏ bay vút đến chân Khương—là chiếc vẫy Cù Đinh, ông Bảy Cốt đã dùng để lập phong ấn ở đây. Linh cảm mách bảo, Khương chộp lấy nó. Đồng thời, cậu rút ra một lá bùa được vẽ bằng máu từ trong túi áo, miệng lầm rầm đọc khẩu quyết trong hơi thở gấp gáp, giọng run nhưng đầy quyết tâm.
Lá bùa run lên, rồi bay thẳng lên không trung. Từ giữa màn sương, một đốm lửa nhỏ cháy âm ỉ lóe sáng. Ánh lửa dần bùng lên, đỏ rực như ngọn đèn soi đường giữa âm ty. Rồi từ đốm lửa ấy, hàng trăm tia lửa nhỏ như mũi kim bén bắt đầu phóng ra, bắn tới con quái vật đang lượn lờ phía trước. Nó gào lên một tiếng, rồi tan biến vào làn sương mù, thân ảnh lập tức ẩn mất.
Nhưng những tia lửa từ bùa không ngừng bắn vào màn sương xung quanh. Có tia xuyên qua, có tia tắt lịm giữa không trung như bị nuốt chửng bởi thế lực vô hình. Mỗi lần lửa tắt, sương dày hơn, lạnh hơn, như đang đè nặng lấy linh hồn của Khương. Ngọn lửa trên lá bùa cũng yếu dần, cháy leo lét như ngọn đèn trước gió.
Giữa làn sương, con quái vật lúc ẩn lúc hiện, khi ở trước mặt, khi ở sau lưng, tựa như một trò chơi chết chóc. Nó không vội tấn công, mà như đang trêu ngươi Khương, vờn mồi trước khi ra đòn kết liễu. Đôi mắt đỏ như máu lấp ló giữa làn sương khiến tim Khương thắt lại từng nhịp.
Khi ngọn lửa cuối cùng trên lá bùa vụt tắt, Khương chưa kịp phản ứng thì từ trong sương, con quái vật lao tới như mũi tên máu. Tốc độ lần này nhanh đến mức mắt người không thể nhìn thấy rõ, Khương chỉ kịp rút chân lại nửa bước thì…
Ầm!
Một luồng sáng đột ngột bùng lên quanh người cậu, bao trùm lấy cơ thể như một lớp kết giới vô hình. Con quái vật bị đánh bật ra xa, rống lên đầy tức giận. Khương mở mắt, thấy lớp hào quang mờ bao quanh cơ thể đang dần ổn định, giống như một chiếc kén ánh sáng giữa địa ngục sương mù. Tay cậu lúc này đang nắm chặt lấy vẫy Cù Đinh, và nó—nó đang phát sáng rực rỡ, từng đường vân cổ xưa khắc trên vẫy bốc lên những tia sáng vàng nhạt, tựa như thần chú đang được đánh thức.
Bất chợt, một tiếng “phụp” vang lên sắc lạnh giữa màn sương đặc quánh. Con quái vật rú lên một tiếng rợn óc—thanh âm vỡ toang như thủy tinh nứt nẻ trong không gian bị bóp méo. Một thanh kiếm gỗ dài, khắc đầy bùa chú Lỗ ban, đã đâm xuyên qua bụng nó từ phía sau. Máu đen đặc sánh như nhựa rỉ ra từ vết thương, bốc mùi tanh hôi khủng khiếp, khiến màn sương xung quanh cũng co lại, cuộn xoáy.
Từ phía sau lưng con quái vật, một bóng người lù lù hiện ra—chính là thầy Bảy Cốt.
Mái tóc ông rối bời, chấm vai, quần áo ướt đẫm nước mưa và bùn đất, nhưng ánh mắt vẫn sáng quắc như đuốc thiêng giữa đêm đen. Trên tay ông còn cầm chặt chuôi thanh kiếm gỗ đang găm sâu vào thân thể quái vật, miệng lầm rầm đọc chú, từng câu từng chữ như rút ra từ máu thịt.
Từ trong tay áo vải thô, ông rút ra một lá bùa màu vàng ố, vừa thả lên không trung, nó lập tức tự cháy, hóa thành vầng sáng đỏ rực như lửa địa ngục. Lá bùa bay thẳng tới thân con quái vật và dính chặt vào nó như bị hút bởi lực vô hình.
Ngay lập tức, ngọn lửa bùng lên dữ dội, bao trùm lấy thân hình dị dạng ấy. Ngọn lửa không phải màu cam thông thường, mà là màu tím đỏ, lấp loáng như thứ hỏa khí từ cõi âm chuyên dùng để thiêu những linh hồn bị nguyền rủa. Con quái vật rít lên một tiếng chói tai, âm thanh vặn vẹo đến mức khiến Khương phải lấy tay bịt chặt tai, chân bước lùi liên tục.
Từ trong ngọn lửa, từng làn khí đỏ đen như máu bầm tỏa ra, lượn lờ như rắn bò, tách khỏi thân thể quái vật như những linh hồn bị ép nhốt lâu ngày đang tìm đường tháo chạy. Mỗi luồng tà khí thoát ra lại khiến ngọn lửa cháy mạnh thêm, và con quái vật gào lên, quằn quại như đang bị xé xác.
Rồi, như một tấm màn vừa được ai đó vén lên, sương mù dần tan biến. Cảnh vật xung quanh trở về hình hài ban đầu: miễu cổ lộ ra dưới ánh chớp lập lòe, những cơn sấm trên cao vẫn còn rền vang, nhưng không còn cuồng nộ như khi nãy. Không khí nhẹ đi, nhưng không ai trong hai người dám buông lỏng cảnh giác.
Ông Bảy Cốt quay sang nhìn Khương bằng ánh mắt đầy giận dữ, giọng trầm và sắc lạnh như lưỡi dao cạo:
— Tao dặn rồi mà. Có chuyện gì cũng phải đợi tao bế quan xong mới được hành động.
Khương cúi đầu, đôi môi mím chặt, không nói một lời.
Ông Bảy thở ra một tiếng nặng nề, bước chậm đến chỗ bàn tế lễ đã bị phá nát. Ông lặng người nhìn lên trần miễu, nơi những ký hiệu phong ấn cổ xưa khắc trên vách đã mờ đi hơn nửa.
— Phong ấn bị phá rồi. Bà Thủ Miễu… cũng không còn ở đây nữa.
Giọng ông trầm hẳn lại, như có gì đó nghẹn nơi cổ họng.
— Nọc Rùa… sắp gặp tai họa lớn rồi.
Một làn gió lạ từ phía sau thổi tới. Khương bất giác quay đầu, ánh mắt cậu bỗng khựng lại khi thấy… một vật nhỏ rơi ra từ đống tro tàn: một sợi dây chuyền cũ, mặt dây là một chiếc nanh hổ được mài nhẵn, có khắc một ký hiệu mờ ảo.
Khương ngẩn người. Cậu cảm thấy quen lắm. Đâu đó trong những ký ức mờ nhạt, cậu đã từng nhìn thấy nó, nhưng không nhớ rõ là khi nào. Một dự cảm chẳng lành chợt len lỏi trong tâm trí cậu.
Ông Bảy Cốt lom khom đi lại giữa nền đất lầy nhão nát của miễu cổ, giờ chỉ còn là một bãi tro tàn đổ nát sau trận chiến vừa rồi. Dưới ánh chớp lấp loáng từ trời đêm, bóng ông kéo dài run rẩy như một bóng ma lạc lối. Tay ông sục sạo trong từng ngóc ngách, từng bức vách đổ, ánh mắt căng thẳng và khẩn trương. Khương nhìn theo, không giấu nổi tò mò, cất tiếng hỏi:
— Thầy tìm gì vậy?
Ông không ngẩng lên, chỉ trả lời cụt lủn, giọng lầm rầm như đang niệm gì đó dưới hơi thở:
— Tao đang tìm... vật tổ. Một khúc xương hổ trắng, bọc trong chiếc túi vải đỏ có thêu hoa sen bảy cánh.
Khương ngơ ngác:
— Vật tổ? Đó là vật gì, sao quan trọng dữ vậy thầy?
Ông Bảy Cốt khựng tay một nhịp, rồi tiếp tục tìm kiếm, vừa đáp:
— Nó là bảo vật truyền Tông, được giữ gìn qua nhiều đời. Trước khi sư phụ tao băng, ổng đã giao nó lại cho tao. Mất nó là coi như gãy rễ gốc của một Tông Pháp...
Nghe tới đó, Khương càng thấy thắc mắc:
— Sư phụ của thầy là ai? Là người thế nào?
Ông Bảy Cốt im lặng. Gương mặt ông đanh lại, đôi mắt như chực hoài niệm về những ký ức đã bị chôn sâu. Ông lảng đi, giả vờ chăm chú lục lọi trong đống gạch vụn, không nói gì thêm. Nhưng rồi như để đánh lạc hướng, ông đột ngột hỏi lại:
— Mày có muốn biết chuyện thật sự vừa xảy ra là gì không?
Ánh mắt Khương sáng rực lên như đứa trẻ lần đầu nghe truyện ma:
— Dạ muốn! Nóng ruột muốn biết từ nãy giờ rồi!
Ông Bảy ngồi thụp xuống một phiến đá vỡ, giọng trầm đục, kể:
— Con quái vật khi nãy... chính là thân xác của bà Thủ. Bà ấy bị dân làng nơi đây thủy táng khi còn sống, bị dìm sâu dưới hồ nước trước miễu cổ này.
Khương há hốc:
— Thủy táng?! Sao lại nhẫn tâm vậy? Bà Thủ đâu có làm gì nên tội...
Ông Bảy ngẩng lên, ánh mắt đầy đau xót:
— Bà Thủ… từng là một thuật sư rất mạnh, từ nhỏ đã mở được mắt âm dương, mới lên sáu tuổi đã tự khai căn, cảm được âm khí và nhìn thấy vong hồn. Từ nhỏ đã biết bản thân mình không giống người thường, bà quyết tâm theo con đường tu đạo, chọn đi theo dòng đạo Âm Hành Nhân.
Khương tò mò hỏi tiếp:
— Âm Hành Nhân là ai vậy thầy?
— Là một trong những dòng đạo cổ xưa, rất ít người dám bước vào. Họ có khả năng thông hành hai cõi âm dương, dẫn hồn, khai đạo, trấn oán. Nhưng cũng vì vậy mà dễ bị tà khí xâm nhập, mất kiểm soát, trở thành con rối cho ma quỷ điều khiển.
Khương tròn mắt, gặng hỏi:
— Vậy... những dòng đạo khác là sao? Dòng của mình thì sao?
Ông Bảy gật đầu, đáp:
— Dòng đạo là cách gọi những nhánh tu luyện khác nhau trong giới pháp sư. Mỗi dòng có pháp môn, linh vật, và sứ mệnh riêng biệt. Như tao với mày là người của Dòng Mộc Ban Nhân thuộc Mộc Âm Tông. Chúng ta chuyên về phong ấn, trấn yểm, bảo hộ dân lành khỏi tà ma. Còn Âm Hành Nhân thì không thuần trấn yểm, mà nghiêng về thông linh hai cõi, dắt đường cho vong, hoặc... gọi quỷ từ cõi âm về.
Ông ngừng một lát, rồi tiếp:
— Nhưng chính vì họ quá gần gũi với âm khí nên rất dễ bị nó nuốt ngược lại. Bà Thủ là ví dụ rõ ràng...
Khương bắt đầu hiểu ra, giọng nhỏ lại:
— Ý thầy là... bà ấy bị tà khí nhập?
— Ừ. Lúc trở về dương gian, bà Thủ bị quỷ mượn xác, rồi trong cơn vô thức đã giết hại người trong làng. Dân sợ quá, nghe lời một thầy pháp vội kết án, bắt bà sống chôn trong quan tài, thủy táng dưới hồ. Lúc đó, bà chỉ là một đứa trẻ mới chín tuổi.
Khương nghe đến đó, lòng nhói lên. Cậu cúi đầu, mắt cay cay, môi mím chặt:
— Tội... thật là tội quá, bà còn nhỏ quá mà...
Ông Bảy cũng trầm ngâm một lúc, rồi kể tiếp:
— Sau này, thầy Bửu Liên. Ổng cảm được oán khí nặng nề phát ra từ hồ. Ổng đã thi pháp tách linh hồn bà Thủ làm hai: một phần là tà niệm bị phong ấn trong quan tài, phần còn lại là linh hồn thuần khiết—linh hồn ấy được dựng nên làm Thần Thủ Miễu, bảo hộ vùng đất này, ngăn âm khí quấy phá.
— Thầy Bửu Liên… là ai vậy? — Khương hỏi.
Ông Bảy khẽ mỉm cười, nhưng nụ cười ấy không giấu nổi vẻ kính trọng:
— Tông trưởng đời thứ hai của Mộc Âm Tông—người từng được mệnh danh là Pháp Thánh Trấn Quỷ Nam Kỳ.
Nghe thầy Bảy nói vậy, Khương không khỏi thắt mắt:
— Tông trưởng? Vậy... Mộc Âm Tông giờ đang ở đâu, sao con chưa từng nghe thầy nhắc tới?
Nghe vậy, nét mặt ông Bảy chùng xuống, ánh mắt rơi vào khoảng trống vô hình trước mặt:
— Mộc Âm Tông... đã không còn nữa.
Ông không nói thêm nữa, chỉ đứng dậy, vỗ vỗ vai Khương rồi lặng lẽ đi về hướng bìa rừng, nơi ánh trăng vừa hé lộ từ sau đám mây mù.
Ngày hôm sau, khi thầy trò ông Bảy Cốt và Khương đến xóm Gò Trâm để cúng lễ giải oan, cầu an cho dân làng, họ bắt gặp một cảnh tượng khiến cả hai không khỏi chau mày. Trước đạo quán của thầy Tư Nghĩa, dòng người rồng rắn xếp hàng dài, chen chúc nhau để được xem số mệnh, xin bùa giải hạn, mua nước phép mang về uống. Mùi nhang khói nồng nặc hoà với tiếng tụng niệm xì xụp và những lời quảng bá huyễn hoặc của bọn đệ tử càng khiến không khí thêm phần dị đoan.
Bọn đệ tử miệng leo lẻo rao rằng nước bùa có thể trị bá bệnh, cứu mạng, giúp làm ăn phát đạt, thậm chí xua đuổi tà ma, đổi vận trong ba ngày. Khương đứng nhìn mà lòng đầy khó chịu, máu nóng trong người sôi sục. Cậu muốn tiến lên, khuyên nhủ bà con đừng tin vào tà đạo, nhưng dù cậu có mở miệng, thì ánh mắt của dân làng vẫn lờ đờ, như bị mê hoặc bởi thứ ánh sáng vàng kỳ lạ phát ra từ bức tượng trong đạo quán. Họ như chấp mê bất ngộ, chẳng ai buồn lắng nghe lời lẽ của lý trí.
Chưa kịp nói thêm câu nào, vài tên đệ tử đã nhào ra chặn trước mặt thầy trò, giọng gằn từng tiếng, đầy vẻ hăm dọa. Giữa lúc không khí căng thẳng, thầy Tư Nghĩa từ trong đạo quán bước ra, đầu vấn khăn, áo đạo màu vàng nhạt, ánh mắt láo liên như cáo, giọng nói khàn khàn đầy thách thức:
– Thằng nào tới kiếm chuyện… Ơ kìa, hóa ra là thầy trò của Bảy Cốt đấy à?
Khương siết chặt nắm tay, định xông lên đối chất, vạch trần sự gian dối của lão thầy kia, nhưng ông Bảy khẽ giơ tay ngăn lại. Giọng ông trầm đục, đầy uy lực nhưng không kém phần ôn tồn:
– Này ông Đạo kia, ta nhìn thấy ngươi cũng là người có căn có số. Nhưng đừng lấy những chuyện âm phần ra mà chuộc lợi riêng, kẻo gieo nghiệp, hậu quả khó lường...
Lão thầy Tư Nghĩa cười khẩy, dáng vẻ ngạo mạn, ánh mắt khinh thường:
– Ngộ đây đã đắc đạo từ lâu, xuống vùng này là để cứu nhân độ thế. Có chuộc lợi gì đâu mà lị phải lo... Lị cứ yên tâm, ha ha...
Một tên đệ tử trong đám đứng cạnh cũng nhanh nhảu tiếp lời, giọng the thé:
– Thầy tụi tui là người đã thu phục được ma rừng. Cả làng ai cũng biết! Không tin thì đi hỏi thử xem.
Khương nghe vậy, lòng dậy sóng. Cậu hiểu rõ sự thật không phải như vậy. Người trừ ma rừng chính là thầy Bảy, chứ không phải lão thầy Đạo này. Nhưng khi cậu định bước tới nói rõ ngọn ngành, ông Bảy lại một lần nữa cản lại bằng ánh mắt sâu thẳm, trĩu nặng điều gì đó không nói thành lời.
– Không cần đôi co nữa. Về thôi, Khương.
Giọng ông đều đều nhưng lạnh như sương khuya. Nói rồi, ông khẽ xoay người bỏ đi, nhưng trước khi rời khỏi, ông quay đầu lại, nhìn thẳng vào lão thầy Tư Nghĩa, giọng ông bỗng rùn rợn như vọng từ cõi âm u:
– Mong thầy đây biết tự lo cho mình. Chuyện nhân quả, không ai tránh khỏi đâu...
Lão Thầy Tư Nghĩa nhếch mép, cười khẩy, mắt liếc xéo:
– Ngộ tự biết lo cho ngộ. Đa tạ lị đã quan tâm!
Khi hai thầy trò quay lưng đi, Khương chợt cảm thấy trong lòng dậy lên một cảm giác bất an kỳ lạ. Linh cảm mách bảo điều gì đó. Cậu quay đầu lại nhìn thêm một lần, ánh mắt vô tình lướt qua cổ lão Đạo Vàng... và giật mình. Sợi dây chuyền nan hổ mà cậu đã thấy ở miễu cổ chính là sơ dây chuyền của lão ta, trước đây cậu đã thấy lão đeo khi vào rừng Cô Nhi.
Bình luận
Chưa có bình luận