CHƯƠNG VII
NHỮNG CÁI CHẾT TANG THƯƠNG
- Khương… cứu ta với…
Tiếng gọi ai oán vẳng lên từ trong tầng tầng lớp lớp sương mù đỏ lòm như máu, nghe như tiếng vọng từ cõi chết trở về. Khương rùng mình. Cái thanh âm ấy… quen lắm, thân thuộc đến lạ, như đã từng in sâu vào ký ức của cậu từ thuở xa xưa. Giữa làn khói mờ ảo, một bóng dáng to lớn từ từ hiện ra, chập chờn như thể không thuộc về thế giới này. Là Cù Đinh, nó lại một lần nữa xuất hiện trước mặt cậu — thân thể rách nát, đôi mắt đục ngầu, máu từ khóe miệng trào ra nhỏ từng giọt xuống nền đất đỏ quạch.
Giọng nó thều thào, khàn đặc như rít qua kẽ răng:
– Kẻ đó… hắn đã trở lại thật rồi… Ta bị hắn đánh trọng thương…
– Ai? Là ai? – Khương hoảng hốt, gào lên giữa màn sương đang xoáy quanh, quay đầu tìm kiếm khắp nơi.
– Là ai đã trở lại? Nói cho tôi biết!
Nhưng Cù Đinh không đáp. Nó chỉ nhìn Khương bằng ánh mắt tuyệt vọng, rồi từ từ khuỵu xuống ngay trước mặt cậu. Cả thân hình nó mềm oặt, hòa vào trong lớp sương đặc quánh như máu, rồi tan biến như chưa từng tồn tại. Chỉ còn lại tiếng gió hú lên rít rào như tiếng ai khóc lẫn trong cơn mộng mị.
Khương giật thót, mở choàng mắt. Mồ hôi ướt đẫm lưng áo. Căn nhà tranh im lìm, ánh trăng chiếu qua kẽ lá dọi từng vệt loang lổ lên vách tranh. Một giấc mơ… chỉ là một cơn ác mộng… cậu tự nhủ.
Nhưng khi quay đầu sang bên phải chiếc giường tre, mắt Khương bất ngờ dừng lại nơi một vật lạ lùng — một quả trứng to hơn trứng vịt, được bọc kỹ càng trong chiếc áo vải cũ kỹ bạc màu, đặt ngay ngắn nơi đầu giường như thể ai đó cố tình để lại. Tim Khương thình thịch, linh cảm bất an trỗi dậy.
Cậu cẩn trọng đưa tay nhấc quả trứng lên. Lạ thay, vừa chạm tay thì vỏ trứng bắt đầu nứt toạc ra, từng vết nứt lan như mạng nhện. Từ trong ấy, một con rắn con màu xám tro, nhỏ bằng đầu đũa, ngoi đầu ra. Đôi mắt nó vàng rực như hai đốm lửa trong đêm, nhìn xoáy sâu vào mắt Khương, như thể nó vừa tìm được mẹ mình. Dưới ánh trăng lạnh, da rắn ánh lên một thứ ánh sáng mờ mờ, đầy tà khí.
Khương đứng chết trân, mồ hôi chảy ròng trên trán. Trong khoảnh khắc ấy, cậu hiểu ra — điều cậu vừa mơ không phải chỉ là một giấc mộng, mà chính là một điềm báo. Một mối nguy nào đó đang dần trỗi dậy.
Sáng hôm sau, cả làng Nọc Rùa xôn xao khi có người phát hiện xác một con trăn lớn nằm chết bên bìa rừng. Thân thể con vật bị cào xé tan tành, lớp vẫy tróc ra từng mảng, lưng rướm máu, thịt da be bét như vừa trải qua một trận chiến sống còn với loài dã thú. Hai mắt nó mở trừng trừng, vẫn còn ánh lửa oán hờn chưa kịp tắt, như thể nó chết không cam lòng.
Dân làng túa nhau đến xem, ai nấy mặt tái xanh như tàu lá, miệng lầm rầm khấn vái. Tiếng người già trong làng rỉ tai nhau:
– Chết kiểu này… là có điềm rồi nghen, trăn mà chết dữ vậy, ắt là điềm gở đó bay…
– Có khi nào... là linh thú bị yểm? Hay ma rừng trỗi dậy rồi hông?
Người dân bàn tán rôm rả, lo sợ len lỏi khắp từng mái nhà lá. Cuối cùng, cả làng gom góp nhau chôn cất con trăn đàng hoàng, không dám để thây nó trơ trọi. Một cái miếu nhỏ bằng tre nứa được dựng lên ngay chỗ phát hiện xác, hương khói nghi ngút từ sáng đến chiều. Bác hai Cú- Trưởng làng Nọc Rùa, cử người đi mời ông Thầy Bảy Cốt, tới làm lễ cầu siêu.
Khi thầy Bảy đến, ông chỉ lặng lẽ đứng trước xác trăn, đôi mắt đăm chiêu như đã thấu rõ mọi chuyện, không nói không rằng. Một lúc sau, ông buông tiếng thở dài não nùng, rồi chậm rãi cúi đầu vái ba cái trước miếu nhỏ. Trong lòng ông hiểu rõ — đây chính là xác thân của Cù Đinh, linh thú thủ hộ vùng đất này dưới hình hài một con trăn lớn. Nó từng sống nơi rừng cấm, âm thầm bảo vệ dân làng khỏi tà khí và ma quái.
Nay nó chết đi, máu đổ xuống đất như tế lễ, cũng đồng nghĩa với việc một thế lực u tối – hùng mạnh – tà ác – đã thực sự đặt chân về mảnh đất này.
Lễ cầu siêu vừa xong, khói nhang còn chưa tan, thì từ ngoài cổng tre, thằng Hậu – đứa nhỏ hàng xóm – chạy hớt hải vào, mặt cắt không còn giọt máu. Nó túm lấy tay Khương, miệng thở dốc, nước mắt giàn giụa:
– Anh Khương ơi... Bé Châu bị ma da bắt rồi… Ma da bắt bé Châu rồi!
– Sao? Bé Châu đâu rồi? – Khương hốt hoảng hỏi lại, tim đập mạnh như trống trận.
Hậu vừa nức nở vừa run giọng đáp:
– Tụi em chơi ở gần mé sông... lúc em quay đi một chút, quay lại thì hổng thấy bé Châu đâu hết... Chỉ thấy cái nơ buộc tóc của bé Châu nổi lập lờ trên mặt nước… Trôi lềnh bềnh... Giống như ai kéo nó xuống… Ma da kéo đó anh ơi… Nó bắt bé Châu rồi…
Nói đến đó, thằng Hậu oà khóc nấc, tay chỉ thẳng về hướng con sông uốn khúc sau lũy tre, nơi ánh nắng đã dần tắt, bóng chiều nhuộm tím cả bờ bãi. Khương nhìn theo, tim như thắt lại. Dòng sông vốn hiền hòa nay bỗng trở nên lạnh lẽo đến rợn người, mặt nước lặng im như tấm lụa ảm đạm phủ lên nỗi chết chóc.
Ông Bảy Cốt không do dự, giọng ông trầm khàn:
– Đi thôi Khương… Ra đó coi còn kịp không…
Cả nhóm người lập tức lao đi, Khương và thầy Bảy dẫn đầu, theo sau là mấy trai làng. Tiếng chân dẫm lên đất khô xào xạc, tiếng tim đập chen lẫn tiếng gió rít bên tai.
Họ chạy về phía mé sông, nơi mặt nước vẫn lặng như tờ… nhưng trong lòng đất, có lẽ đã bắt đầu lay động một thứ gì đó rất xưa, rất ác, vừa mới tỉnh giấc.
Ra tới mé sông, bầu trời đã ngả màu tro xám. Gió sông thổi lên từng cơn rờn rợn, quất vào mặt người như nhắc nhở về một thứ gì đó dữ dằn đang rình rập dưới lòng nước. Dân làng đứng bu kín hai bên bờ, người nắm chặt tay nhau, ánh mắt ai nấy đều hoang mang tột độ. Mấy thanh niên trai tráng trong làng đã nhảy xuống nước từ trước, cởi trần trùng trục, thân mình lấm lem bùn đất, lặn hụp mò mẫm trong dòng sông đục ngầu, đến mức nước sông bị khuấy lên thành màu bùn sệt, mùi tanh lẫn mùi rong rêu cuộn vào nhau, ám lấy không khí.
Tiếng gọi nhau í ới, tiếng sóng nước bì bõm, tiếng một người đàn bà khóc lịm vang lên từ bờ đối diện. Là thiếm Ba Hạnh – má của bé Châu, bà gục ngã bên bờ cỏ, hai tay níu vạt áo mà khóc nấc không thành tiếng, gương mặt thất thần như người mất hồn. Mỗi tiếng gọi “Châu ơi, Châu ơi...” của bà vang lên nghe như lưỡi dao cắt vào lòng người, cay xé tận tim.
Lúc ấy, Khương và thầy Bảy Cốt mới vừa đến, vừa thấy hai người, đám đông dạt hẳn ra, nhường một lối rộng dẫn thẳng xuống mép nước. Không ai bảo ai, chỉ lặng lẽ tránh đường, như thể ai cũng biết đây không còn là việc người thường có thể can dự.
Thầy Bảy bước chầm chậm tới bờ sông, gót giày lấm bùn nhưng ánh mắt thì sáng quắc, sắc lạnh như dao cạo. Ông nhìn quanh một vòng, rồi hỏi, giọng khàn đặc:
– Tìm được gì chưa? Có dấu vết chi hông?
Một thanh niên lực lưỡng đang đứng giữa dòng sông hô to vọng lại, giọng nặng nề:
– Dạ, chưa thấy gì hết, thầy ơi! Chắc… chắc nó bị trôi ra sông Cái rồi cũng nên!
Thầy Bảy khẽ nhíu mày, thở ra một hơi dài như có thuốc đốt trong lòng ngực, rồi gật đầu:
– Được rồi. Mấy cậu lên bờ hết đi. Để tôi bày đàn lập pháp, kêu hồn về chỉ xác.
Đám thanh niên tuân lời, từng người một bước lên, bùn non dính đầy ống quần, chân tay run rẩy vì lạnh. Mùi bùn sình tanh nồng theo bước họ tỏa ra, quyện với khói hương lờ mờ khiến không khí càng thêm nặng nề.
Thầy Bảy ra hiệu cho Khương mở túi bùa, lấy ra mấy đạo phù được gói cẩn thận trong vải vàng. Một chiếc chiếu cói được trải sát mép nước, trên đó là chén nước ngải, đèn dầu, gạo muối và bó nhang trầm thơm nồng. Gió mỗi lúc một mạnh, làm mấy ngọn đèn dầu chao đảo như sắp tắt, nhưng ông Bảy vẫn bình tĩnh ngồi ngay ngắn, mắt nhắm lại, tay kết ấn.
Ông cất tiếng niệm chú, từng câu từng chữ chậm rãi như rót vào gió, âm thanh lẫn vào tiếng nước vỗ bờ nghe rờn rợn:
– Hồn ai chết oan, chết chiềm... nếu còn lảng vảng nơi trần thế thì về đây… về đây chỉ lối, cho tìm xác thân mà hồi hướng siêu sinh…
Ông niệm liên tục ba lượt, khấn cả bằng tiếng Phạn cổ, khiến ai nấy đứng quanh đều nổi da gà. Nhưng không có gì xảy ra, mặt nước vẫn lặng im, chỉ có tiếng sóng vỗ nhẹ vào bờ như trêu ngươi. Khương nhìn ông, sắc mặt ông Bảy chợt biến đổi — lộ rõ sự bối rối pha lẫn lo lắng.
Ông trầm ngâm một lát rồi thở ra:
– Có khi... con nhỏ còn sống. Hồn chưa lìa khỏi xác nên không về. Mà cũng có khi… hồn nó… đã bị bắt rồi. Không còn quyền tự chỉ lối nữa.
Nói dứt câu, ông đứng dậy, bước sát tới mép nước, cúi xuống chạm tay vào mặt sông. Ông nhắm mắt, miệng lầm rầm đọc một thứ chú khác — một loại cổ ngữ lạ lùng, nghe như tiếng rắn rít, tiếng rừng rú thở. Đột nhiên, mặt nước đang đục ngầu dần dần trong lại, ánh chiều tà từ trên cao chiếu xuống làm lấp lánh mặt sông như một tấm gương mờ.
Từ dưới đáy nước, một đàn cá linh đông nghẹt bất ngờ xuất hiện, ánh bạc trên vảy chúng phát sáng lung linh như ánh đom đóm, bơi thành đàn quanh tay của ông. Ông không động đậy, chỉ đứng đó như hóa đá, cho đến khi đàn cá bắt đầu bơi theo dòng nước, thành một hàng dài như bị điều khiển bởi thế lực vô hình.
– Mau! Đi theo đàn cá! – Thầy Bảy quát lớn, giọng ông lần này dứt khoát, như có thứ gì đó thôi thúc.
Mọi người nín thở, theo sát từng vòng lượn của đàn cá, băng qua một đoạn sông ngoằn ngoèo, đến một vũng nước sâu và rộng, rậm lau sậy, gió rít rào như tiếng người rên xiết trong đêm. Tại đó, đàn cá linh đồng loạt dừng lại, rồi bơi thành vòng tròn lớn ngay giữa mặt sông, như đang vẽ một cái bùa giữa nước.
– Chính chỗ này! Nhảy xuống mò lẹ lên! – Thầy Bảy ra lệnh.
Không đợi thêm giây nào, mấy trai làng lại lao xuống sông, tay không, tim nặng như chì, nhưng ai nấy đều biết: nếu không tìm được Châu, thì vĩnh viễn sẽ có thêm một linh hồn vất vưởng bên bờ sông này.
Chỉ vài phút sau, một tiếng kêu thất thanh vang lên giữa lòng nước:
– Tìm được rồi! Là bé Châu!
Mọi người trên bờ dạt ra, Khương lao tới, đỡ lấy thân thể nhỏ bé đã tái xanh, mắt nhắm nghiền. Bé Châu như một cánh hoa bị vò nát, mái tóc rối tung. Mùi bùn, mùi sông, mùi cái chết còn phảng phất quanh em.
Thiếm Ba Hạnh vừa thấy con, la lên một tiếng rồi nhào tới, ôm chặt bé Châu vào lòng mà gào khóc như điên dại. Tiếng khóc của bà xé tan cả màn chiều tàn, nghe như tiếng của đất trời, của một người mẹ mất con, xót xa, đau đớn, tuyệt vọng.
Bà ngất lịm, thân người mềm oặt như xác rơm. Khương phải đỡ lấy bà, trong khi Thầy Bảy chỉ đứng đó, lặng lẽ, mắt nhìn ra sông, ánh mắt đầy u uẩn…
Một đứa trẻ đã chết. Một lời cảnh báo đã được gửi đi. Và trận chiến với thế lực tà ác… mới chỉ bắt đầu.
Cả làng lặng lẽ đưa bé Châu về nhà, không ai dám nói to một tiếng, chỉ có tiếng dép lẹp xẹp, tiếng hít thở nặng nề, và tiếng niệm Phật lâm râm vang lên từ một bà lão già trong xóm. Ngôi nhà nhỏ của mẹ con thiếm Ba Hạnh lúc này đèn nhang lập lòe, khói hương nghi ngút, hương trầm quyện cùng mùi bùn sông vẫn còn vương vất trên thân thể đứa bé.
Thi thể bé Châu được đặt trên tấm chiếu trải giữa nhà, khăn trắng phủ lên mặt, một bên có chén cơm úp đôi đũa dựng đứng – người miền Tây tin rằng làm vậy để người chết có thể no lòng trước khi rời dương thế.
Thằng Hậu – đứa hãy chơi thân với bé Châu – đứng kế bên với đôi mắt đỏ hoe như sắp nổ tung vì khóc quá nhiều. Nó không nói, chỉ lặng lẽ rúc vào lòng Khương, ôm cứng lấy anh như sợ nếu buông ra, thì tất cả sẽ tan biến. Gương mặt nó xụi lơ, lặng lẽ mà đau đớn. Khương khẽ cúi đầu, ôm chặt thằng bé, tay anh nhẹ nhàng lau đi những giọt nước mắt còn đang thi nhau rơi xuống gò má non nớt ấy.
Thiếm Hạnh thì chẳng khác gì người mất trí, ngồi bệt bên xác con mà ru con như thể nó vẫn còn sống. Bàn tay bà vuốt ve mái tóc rối bời của bé Châu, miệng thì cất lên tiếng hát ru nghe mà rợn cả người:
– Ầu ơ… dí dầu gió đưa… cây cải về trời… rau răm ở lại… chịu đời đắng cay…
Giọng bà khàn khàn, nức nở, run run như gió rít qua hàng dừa lúc nửa đêm, từng chữ, từng hơi như vỡ vụn. Bà hát mà mắt vẫn ráo hoảnh, như thể linh hồn bà đã trôi theo con gái mình ra mé sông từ buổi chiều hôm nay rồi.
Khương nhìn cảnh ấy mà cổ họng nghèn nghẹn, tim như bị ai siết lại. Cậu không biết phải làm gì ngoài ôm Hậu vào lòng, vỗ nhẹ lên vai nó, rồi khẽ khàng nói bằng giọng dịu dàng, ấm áp:
– Hậu à... đừng khóc nữa nghen. Bé Châu… nó không đi đâu xa đâu, nó vẫn còn ở đây, bên em nè. Lúc nào nó cũng ở cạnh em hết á.
Thằng Hậu ngẩng mặt lên nhìn Khương, đôi mắt sưng mọng đầy hoài nghi:
– Thiệt hả anh Khương? Anh… anh có thấy bé Châu không? Nó có đứng gần đây hông?
Khương ngập ngừng một chút, rồi gật đầu nhẹ, ánh mắt trìu mến:
– Có chớ… Anh thấy nó đang ngồi kế bên thiếm Ba kìa, nó đang nhìn má nó đó… mặt nó vẫn cười… dịu hiền như lúc hai đứa chơi lò cò ấy.
Thằng Hậu quay phắt về phía thiếm Ba đang ôm xác con, giọng nó lí nhí:
– Vậy… bé Châu còn ở đây với má nó hả anh? Nhưng… em nghe người ta nói… chết rồi thì đi về cõi âm, xuống âm phủ sống… đúng không anh?
Khương im lặng một lúc, rồi nhẹ nhàng siết chặt bờ vai nhỏ bé ấy, giọng nói chậm rãi, đầy cảm xúc:
– Ừ… có thể là vậy đó. Nhưng anh nghĩ… khi một người mình thương mất đi á, miễn là mình còn nhớ họ, còn yêu thương họ… thì linh hồn họ vẫn có thể quay lại, ở bên mình, dõi theo, phù hộ mình.
– Vậy là… hổng phải ai chết rồi cũng mất tiêu luôn hả anh?
– Không đâu. Người chết… họ chỉ là đổi sang một hình dạng khác thôi. Mắt mình hông thấy được họ, nhưng trái tim mình á… trái tim biết rõ họ vẫn còn ở bên.
Hậu im lặng một lúc lâu, rồi gật đầu thật chậm:
– Dạ… em hiểu rồi… Vậy em hứa, em sẽ không quên bé Châu đâu. Dù có lâu tới mấy… em cũng nhớ nó…
Khương khẽ mỉm cười, dù trong lòng cậu cũng dậy lên những cơn sóng ngầm. Cậu nói vậy… nhưng thật ra cậu chưa từng thấy linh hồn bé Châu, cũng không cảm được âm khí hay điềm báo nào quanh ngôi nhà này. Mọi thứ im lìm một cách lạ thường, như thể có một bàn tay vô hình đã che kín mọi dấu vết, khóa chặt cả linh hồn lẫn hơi thở cuối cùng của bé Châu khỏi thế giới này.
Cậu không nói ra, chỉ âm thầm hy vọng — rằng những lời mình nói không chỉ là để an ủi, mà thật sự… linh hồn bé Châu vẫn còn đâu đây, nghe thấy tiếng gọi của những người yêu thương em.
...
Sáng hôm sau, cả làng bàng hoàng khi hay tin Thầy Tư Nghĩa chết trong đạo quán – nhưng cái chết của ông không phải bình thường mà kinh hoàng đến rợn tóc gáy. Khi dân làng phá cửa vào, một cảnh tượng địa ngục hiện ra trước mắt: toàn thân thầy bị cắn xé tan nát, ruột gan lòng thòng vương vãi khắp nền đất, xương sườn gãy vụn lộ ra khỏi lồng ngực, khuôn miệng thì bị xé toạc đến mang tai, hàm dưới lìa hẳn ra, còn chiếc lưỡi thì mất hút, như bị ai đó moi đi để yểm bùa.
Mùi máu tanh sặc sụa lan khắp đạo quán, ruồi nhặng bu kín, và bầy chó ngoài sân thì tru lên từng hồi dài não nề. Ai chứng kiến cảnh đó cũng xanh mặt nôn mửa, có người rụng rời tay chân, có người quỳ sụp mà niệm Phật cầu siêu.
Nghe tin, thầy Bảy Cốt được mời đến xem xét. Vừa bước vào, ông đã nhíu mày, mắt lóe lên ánh sắc lạnh, rồi khom người nhìn kỹ từng dấu tích máu me trên xác chết và vách tường. Sau một lúc, ông lạnh giọng bảo:
– Dấu này… là móng vuốt của khỉ nước trong rừng Cô Nhi!
Cả đám người rúng động. Khỉ nước vốn là loài sinh vật linh dị trú ẩn sâu trong rừng già, hiền lành, ít khi bén mảng đến chốn người, lại càng không bao giờ chủ động sát hại ai. Nhưng nay, chúng rời khỏi nơi cư ngụ, lẻn vào làng trong đêm rồi xé xác thầy Tư như loài thú hoang khát máu… Là điềm gì đây?
Khương, đứng bên cạnh, cảm thấy lạnh sống lưng, vô thức nhìn quanh đạo quán. Một vật quen thuộc lọt vào mắt cậu – chiếc đầu lâu đen kít trong rừng Cô Nhi, vật từng được thầy Tư lấy ra khoe mẽ vài hôm trước.
Cậu kêu khẽ:
– Thầy Bảy… cái đầu lâu đó... !
Thầy Bảy Cốt nhìn theo, rồi bất giác tái mặt, bước lùi một bước như tránh né một thứ ô uế vô hình. Ông lẩm bẩm, giọng khàn khàn:
– Chết rồi… sau lại đây là đầu lâu trong rừng Cô Nhi, sau lại đem nó về đây.
Ông ngước lên nhìn bầu trời xám xịt như có màn sương mỏng đang trùm phủ, rồi thở dài:
– Có kẻ đã đứng sau thao túng thầy Tư...
Khương nghe vậy, lòng chợt lạnh ngắt, tim đập dồn dập như trống trận. Có gì đó rất đen tối, rất quỷ quyệt… đang lặng lẽ kéo về làng từ một nơi nào đó phía rừng Cô Nhi, nơi ánh sáng không thể rọi tới.
Đêm đó, thầy Bảy không về lại căn nhà tranh ở mé rạch nữa. Ông ngồi trầm ngâm dưới gốc vú sữa già, tay lần từng lá bùa, mắt nhìn xa xăm như linh cảm có chuyện chẳng lành. Gió chướng lồng lộng, cứ thổi từng đợt như có ai thở dài ngoài bãi vắng.
— Đêm nay nó sẽ hiện hình. Con chuẩn bị hết bùa hộ thân chưa? — thầy Bảy nói khẽ, mắt vẫn không rời bầu trời đang dần nhuộm đen.
Khương gật đầu, trong lòng nôn nao khó tả. Thầy Bảy cùng Khương cho treo các sợ dây chuông đồng vào quanh thân của các gốc cây trong lang Nọc Rùa, bắt đầu từ Rừng Cô Nhi trở vào làng. Rồi hai thầy trò lặng lẽ đến đình làng, nơi người dân hay tụ họp để nghỉ ngơi cho đêm nay. Cả khoảng sân đình chìm trong thứ ánh sáng lờ mờ của đèn dầu, lập lòe.
Lúc canh ba, trời tối mịt mù như bị ai úp thúng, mây đen phủ kín trời, trăng bị che khuất, không gian đặc quánh như máu đông. Gió chướng cứ ào qua như có trăm ngàn bàn tay lạnh lẽo quét qua da thịt.
Bất chợt, toàn bộ đèn dầu trong làng tắt phụt như có ai thổi tắt bằng một hơi lạnh từ cõi âm. Bóng tối phủ trùm, im ắng đến rợn người. Ngay lúc ấy, Khương cảm thấy gai lưng dựng đứng — có thứ gì đó đang bò đi giữa các mái nhà, chạm nhẹ vào vách, trườn như rắn qua bờ rào, xẹt như bóng gió giữa những tán tre, những chiếc chuông đồng đã khẽ rung trong gió.
Thầy Bảy đang ngồi xếp bằng, bỗng mở mắt trừng trừng, đồng tử ông đỏ lựng như máu trâu.
— Nó tới rồi... Đi!
Ông đứng bật dậy, rút bùa, miệng lâm râm đọc chú cổ. Tức thì, hàng trăm lá bùa từ trong áo ông bay vù ra, phát sáng đỏ rực rồi tự bốc cháy, lao theo con đường mòn như bị hút về phía một nơi tăm tối.
Khương không kịp suy nghĩ, lao theo sau. Mỗi bước chạy, lòng bàn chân như dẫm lên tro tàn của oan hồn. Tiếng rít rít vang lên giữa không trung, như tiếng khóc của những đứa trẻ bị chôn sống.
Vừa đến đầu xóm Gò Trâm, một tiếng hét xé màn đêm vang lên từ phía xa, the thé, lạc giọng, đầy đau đớn và kinh hoàng.
— Nhà... nhà của bé Hậu! — Khương thốt lên, mặt tái xanh.
— Chạy mau! Kẻo không kịp! — thầy Bảy quát khẽ, nhưng giọng run lên như có hàng trăm âm hồn đang níu áo ông lại.
Cả hai lao đi, bùa bay tóe lửa như đuốc ma dẫn đường, mùi tro bùa cháy hòa với mùi máu tanh trong gió, báo hiệu một đêm không còn lành lặn nữa…
Khương cắm đầu cắm cổ mà chạy, chân đạp trên mặt đất như muốn nứt ra. Hơi thở dồn dập, mồ hôi chảy như suối, trong đầu chỉ còn một niệm duy nhất: "phải tới kịp... phải cứu được Hậu!" Nhưng mọi thứ dường như quá chậm, thời gian trôi dài như rắn bò, còn bước chân thì nặng trĩu như đá ghì.
Khi hai thầy trò đến được xóm Gò Trâm, cảnh tượng trước mắt khiến Khương quỵ ngã, hai tay run rẩy chống xuống đất, ánh mắt trân trối, lòng ngực như vỡ ra từng mảnh. Giữa khoảng sân đất đỏ loang lổ máu, bé Hậu đang bị lũ Khỉ Nước xé xác từng khúc. Bọn chúng gào rú, ánh mắt đỏ như máu, long lanh trong bóng tối như hai hòn than cháy dở. Nhưng lần này... không hiểu sao... trông chúng hung tợn và quỷ dị hơn bao giờ hết – như thể đã bị thứ gì đó xâm nhập, điều khiển và nuốt trọn lương tri còn sót lại.
Thầy Bảy không kịp nghĩ nhiều, tay kết ấn, miệng lầm rầm đọc chú, những đạo bùa từ trong tay áo bay ra như đàn chim sẻ rồi bất ngờ bốc cháy giữa không trung, lao thẳng vào đám Khỉ Nước. Tiếng nổ lốp bốp vang lên, một vài con trúng lửa gào rú, lăn lộn, thân thể bị thiêu đốt đến thui đen. Từ những thân xác cháy rụi ấy, một làn tà khí đen kịt bốc lên, xoắn xoáy trên trời rồi dần tan biến vào hư vô – như thể chúng không chỉ là sinh vật, mà còn là vỏ chứa cho thứ gì đó còn khủng khiếp hơn.
Thế nhưng, khi Khương còn chưa kịp đứng dậy, những con Khỉ còn lại đã lùi về sau. Chúng không tiếp tục xé xác mà rút ra một sợi dây dài quái dị – đầu dây có mặt ngọc đỏ au như máu, xoay tròn phát sáng như con mắt. Chúng gí mặt ngọc ấy lên thân xác bé Hậu, và trong nháy mắt, một làn khói trắng mỏng như sương – là linh hồn – từ người bé Hậu bị hút sạch vào viên ngọc. Khương thảng thốt đứng bật dậy, tay toan rút bùa, miệng toan niệm chú, nhưng đã quá muộn. Luồng sáng yếu ớt cuối cùng cũng bị nuốt mất, hồn bé Hậu đã bị cướp đi – không còn lối trở về.
Tiếng chân người lao xao từ đầu xóm vọng tới, ánh đuốc chập chờn như ma trơi giữa sương mù. Dân làng kéo đến trong hỗn loạn. Đàn Khỉ Nước như có linh tính, nhanh chóng nhảy vọt vào bóng tối, biến mất vào màn đêm đặc quánh. Chúng đông quá, nhanh quá, đến thầy Bảy cũng không kịp trở tay.
Chỉ còn lại một thân xác bé Hậu nát bấy và lạnh ngắt, nằm co ro trong vòng tay Khương. Cậu gục mặt xuống thi thể đứa bé, tiếng nức nở nghẹn ngào, từng giọt nước mắt lặng lẽ rơi trên má – nóng hổi như vừa được nấu từ tận ruột gan.
Bên kia sân, dân làng vừa đến nơi đã hoảng hốt lùi lại, tay run rẩy cầm đuốc soi vào bốn cái xác không nguyên vẹn của gia đình bé Hậu. Cảnh tượng tang thương đến rợn người.
Thầy Bảy không nói một lời. Ông chỉ đứng lặng, đôi mắt già đục ngầu, nhìn về hướng mà bọn Khỉ Nước đã chạy trốn. Ở đó, giữa cánh rừng mịt mù, Rừng Cô Nhi như một cái miệng há to nuốt bóng đêm.
Bình luận
Chưa có bình luận