BÍ MẬT TRONG ĐẦM MỒ CÔI




CHƯƠNG VIII

BÍ MẬT TRONG ĐẦM MỒ CÔI

Khi trời còn tờ mờ, ánh sáng yếu ớt của buổi sớm mai chỉ vừa le lói phía cuối chân trời, Thầy Bảy Cốt và Ba Khương đã có mặt ở bến đò Sông Cái. Làn sương mỏng manh như tấm lụa trắng vắt ngang mặt nước, chập chờn theo từng con gió sớm, khiến cảnh vật trở nên vừa yên ắng vừa ghê rợn một cách khó tả. Tiệm cháo lòng bên mé sông của bà Mạnh vẫn bốc khói nghi ngút, mùi lòng heo, mùi tiêu, mùi hành phi quyện lẫn với cái hăng nồng của sông nước ban mai, nhưng khách khứa đã thưa thớt hơn hẳn so với trước kia. Từ sau vụ thảm sát rợn người của cả nhà bé Hậu, làng này chẳng còn được phút yên bình.

Bà Mạnh vừa thấy hai thầy trò liền vội mời vào, rót cho mỗi người một tách trà nóng. Đôi bàn tay bà run run, mắt liếc ra sông như sợ có gì ghê gớm sẽ trồi lên từ làn nước đục.Giọng bà trầm xuống, khe khẽ kể:

– Sau bao nhiêu chuyện quỷ quái xảy ra ở làng Nọc Rùa… gần một nửa dân làng đã dắt díu nhau bỏ đi, tránh cái họa trời giáng. Số còn lại… tuy ở lại, nhưng đêm nào cũng ngủ trong thấp thỏm, nghe một tiếng chó tru hay gió rít cũng giật mình.

Thầy Bảy Cốt ngồi yên, không đáp một lời. Ánh mắt ông sâu thẳm, dường như cân nhắc từng câu chữ để khỏi gieo thêm nỗi hoang mang vào lòng dân làng. Nhưng ở nơi khóe mắt ấy, Ba Khương thoáng thấy một tia lo lắng mơ hồ.

Tiếng mái chèo khua nhẹ dưới sông báo hiệu chuyến đò đầu tiên trong ngày đã cập bến. Người đưa đò là một ông lão gầy trơ xương, mái tóc bạc dài phủ kín gần nửa gương mặt. Từ sau lớp tóc rối bời ấy, chỉ có duy nhất một con mắt còn trông thấy ánh sáng – sâu hoắm, vàng đục như mắt cá chết. Gương mặt khắc khổ của lão hằn những nếp nhăn tựa vết nứt của đất khô hạn. Ở làng này, ai cũng gọi lão là Năm Một Mắt.

Trên con đò cũ kỹ của lão hôm nay có chở thêm hai người khách lạ, dáng vẻ laj lẫm, khoác áo chàm sậm màu, trên vai mang túi vải lớn, gương mặt bị che khuất bởi những chiếc nón lá rộng vành. Khi đò vừa chạm bến, Thầy Bảy Cốt lập tức đứng dậy, bước nhanh về phía bờ, ánh mắt đầy sự đón chờ.

Ba Khương tò mò hỏi nhỏ:

– Thầy… họ là ai vậy?

Giọng Thầy Bảy Cốt khàn đặc, như gió thổi qua thân cây mục:

– Họ là những cư sĩ từ rừng U Minh. Những người này lấy linh khí từ trời đất để luyện pháp, sống biệt lập nơi rừng thiêng nước độc, tránh xa bụi trần và những chuyện thị phi. Họ không dễ bước chân ra khỏi rừng… Ta đã phải gửi gió truyền tin suốt mấy đêm liền mới thỉnh được họ tới. Lần này… có họ, chúng ta mới mong chống lại thứ đang rình mò ở Nọc Rùa này.

Nói đến đó, ánh mắt Thầy Bảy Cốt hơi nheo lại, giọng ông như chìm vào tiếng sóng sông Cái vỗ đều đặn, mà trong từng chữ, Ba Khương nghe rõ mùi huyền bí, mùi máu tanh, và hơi lạnh phả ra từ cõi âm…

Hai người khách lạ – một già, một trẻ – chầm chậm bước lên bến đò. Tiếng ván gỗ kẽo kẹt dưới chân họ hòa cùng tiếng sóng lăn tăn, nghe như những nhịp thở thầm thì của dòng sông. Cả hai tiến lại gần Thầy Bảy Cốt và Ba Khương.

Người đàn ông lớn tuổi khoác chiếc áo dài trắng đã ngả màu như ngà voi, tà áo quét nhẹ mặt đất ẩm sương. Trên đầu ông búi tóc gọn, hàng râu bạc lưa thưa phất phơ trong gió sớm. Ánh mắt ông sâu, tĩnh lặng nhưng mang theo một nét phúc hậu hiếm thấy. Vừa đến nơi, ông dang tay ôm lấy Thầy Bảy Cốt, hai người vỗ vai nhau thân mật, như những tri kỷ từng cùng nhau vượt qua bao giông tố, nay mới gặp lại sau mười mấy năm trời xa cách.

– Chào Bảy Cốt, ông vẫn khỏe chứ? – Giọng ông già vang trầm, như vọng từ nơi rừng sâu ra.

– Tôi vẫn khỏe… nhưng ông thì trông già đi nhiều quá rồi! –

Thầy Bảy đáp, môi khẽ nhếch thành nụ cười, nhưng ánh mắt thì thoáng nét buồn.

– Ừ… cũng đã hơn mười năm, thời gian đâu có chừa ai. – Ông già thở dài, rồi liếc sang Khương – Còn cậu thanh niên này là ai vậy?

– Đây là Khương, đệ tử của tôi. – Thầy Bảy vừa nói vừa quay sang Khương, giọng nghiêm nghị – Còn đây là Thầy Ngạn, cư sĩ của rừng U Minh, bạn của ta từ thuở hàn vi.

Khương cúi đầu thật sâu, lòng chợt dấy lên một cảm giác khó tả. Cậu không rõ là kính nể hay dè chừng, chỉ biết người đàn ông này mang một khí chất vừa hiền từ vừa đáng sợ – như mặt nước phẳng lặng nhưng ẩn dưới đó là vực sâu khó dò.

Ánh mắt Khương chuyển sang người thanh niên đi cùng Thầy Ngạn. Cậu ta chừng chững chạc ngang tuổi Khương, nhưng thần thái chững chạc hơn nhiều. Dáng người thư sinh, khôi ngô, gương mặt hồng hào, ánh mắt sáng tựa sao mai. Trên người khoác bộ áo dài trắng đã ngả màu như của sư phụ mình, tà áo nhẹ lay theo từng bước. Thầy Ngạn cất giọng giới thiệu:

– Đây là Ba Phẩm, đệ tử của tôi.

Ba Phẩm khẽ cúi đầu chào, động tác vừa cung kính vừa dứt khoát. Trong khoảnh khắc ánh mắt hai chàng trai chạm nhau, Khương cảm nhận một thứ gì đó – không hẳn là sự cảnh giác, cũng không hẳn là thiện cảm – mà là cảm giác họ sẽ còn sóng bước cùng nhau qua những chuyện chẳng lành sắp tới.

Thầy Ngạn ngẩng lên, giọng trầm thấp nhưng ẩn chứa sự thôi thúc:

– Phải rồi… ông gọi tôi đến đây, chắc hẳn là có việc hệ trọng. Là chuyện gì vậy?

Thầy Bảy Cốt hơi ngước nhìn về phía làng Nọc Rùa, nơi những nóc nhà thấp thoáng trong làn sương, tiếng gà gáy xen lẫn tiếng chó sủa vang vọng. Ông hít sâu, giọng nặng như có đá đè trong lồng ngực:

– Đi theo tôi về đình làng… rồi tôi sẽ kể hết cho ông nghe, người bạn già. Chuyện này… không thể nói bừa ở nơi này.

Nói rồi, ông quay bước, tấm lưng gầy gò nhưng cứng cỏi.

Từ ngày xảy ra cái chết thảm khốc của cả nhà bé Hậu, bầu không khí ở Nọc Rùa như bị phủ một màn tang tóc. Trưởng làng – Bác Hai Cú – mời Thầy Bảy Cốt và Ba Khương về ở hẳn trong đình làng, vừa để trấn an tinh thần dân chúng, vừa kịp thời ngăn chặn những chuyện quái dị có thể còn đang rình rập. Đình làng vốn là nơi linh thiêng nhất, nằm ngay giữa ngã ba đường đất, phía sau tựa lưng vào rặng tre già, phía trước trông ra sông Cái. Ban đêm, khi gió từ mặt sông thổi vào, từng tấm ván cũ của đình lại kẽo kẹt, như vang lên tiếng ai than khóc từ thuở xa xưa.

Bác Hai Cú cùng các bậc trưởng lão họp bàn suốt mấy đêm liền. Cuối cùng, họ quyết định lập ra một đội tuần tra đêm, gom những trai tráng khỏe mạnh nhất trong làng, chia nhau thay phiên canh giữ từng con ngõ, từng bến sông. Dân làng gọi họ bằng một cái tên vừa kính vừa sợ – “Đội Gác Đêm”.



Người được chọn làm trưởng đội là anh Võ Tòng– một thanh niên lực lưỡng, da rám nắng, bắp tay cuồn cuộn như cành lim, nổi tiếng gan lì. Anh từng nhiều lần một mình vào rừng sâu bắt trăn, leo lên những cây tràm cao ngất để lấy mật ong, và lặn xuống khúc sông Cái nước chảy xiết để trừ loài cá dữ. trước đây anh cũng là một trong những thanh niên vào rừng tìm Tư Ếch cùng Ba Khương và thầy Bảy, và cũng là người mò tìm thấy được xác bé Châu dưới mặt sống hôm đó.

Võ Tòng cũng chủ động tìm đến Ba Khương, mời cậu gia nhập Đội Gác Đêm. Lúc ấy, Khương chỉ im lặng, ánh mắt thoáng hiện tia kiên quyết. Cái chết của bé Hậu – với những hình ảnh rợn ngợp ám ảnh như lưỡi dao khắc sâu vào trí nhớ – đã để lại trong cậu một vết thương không bao giờ lành. Cậu biết, nếu chỉ đứng nhìn, những cái chết như vậy sẽ còn tái diễn… và lần tới, có thể sẽ là một đứa trẻ khác mà cậu quen biết. Thế là Khương gật đầu, nhận lời.

...

Bốn thầy trò cùng bước vào sân đình làng. Ánh sáng từ những ngọn đèn dầu bên hiên hắt xuống nền gạch đỏ, soi rõ từng vết rêu cũ như những vệt thời gian bám lại. Thầy Ngạn và Thầy Bảy Cốt chẳng nói chẳng rằng, chỉ ra hiệu cho hai đệ tử đứng ngoài hiên, còn mình thì chậm rãi bước vào trong để bàn bạc chuyện hệ trọng.

Ba Khương tựa lưng vào cột đình, tay khoanh trước ngực, mắt dõi theo hai bóng lưng khuất dần vào gian chính. Bên cạnh, Ba Phẩm – với đôi mắt sáng và vẻ lanh lợi vốn có – mỉm cười, phá tan bầu im lặng:

– Cậu khai căn lâu chưa?

Khương ngẩng lên, đáp chậm rãi:

– Gần một năm trước… lúc đó tôi vừa tròn mười bảy.

Ba Phẩm gật gù, ánh mắt như có chút đồng cảm:

– Vậy là giống tôi. Cũng chỉ mới khai căn, coi như còn non lắm.

Khương tò mò nghiêng đầu:

– Cậu là cư sĩ rừng U Minh hả? Kể tôi nghe thử… dòng đạo của cậu thế nào?

– Dòng đạo của tôi à? – Ba Phẩm khẽ cười, giọng trầm xuống – Cũng chẳng có gì hoa mỹ. Chỉ là những người bỏ đời sống đông đúc, lặn sâu vào rừng mà ở. Bọn tôi, khi vừa khai căn, sẽ được dẫn vào rừng để luyện phép, học đạo. Nơi đó bốn bề là rừng tràm bạt ngàn, sương mù dày đến mức có thể nuốt trọn cả bóng người. Những kẻ phàm trần không được chỉ đường… thì cả đời cũng chẳng đặt chân vào được.

Khương cười nhẹ:

– Nghe cứ như một ngôi trường bí ẩn vậy ha?

– Không đâu… – Ba Phẩm bật cười, nhưng mắt vẫn ánh lên vẻ tinh nghịch – Cậu sẽ không muốn sống chung với những ông già như thầy tôi đâu. Suốt ngày nhăn nhó, bắt học thuộc mấy bài chú dài lê thê. Chán muốn chết.

Khương cười khúc khích, ghé sát nói nhỏ:

– Ừa… mấy ông đạo già đúng là khó chịu. Giống thầy tôi y chang. Mà… hay là mình lén lại gần nghe thử xem họ đang nói gì?

Ba Phẩm nhướng mày, ánh mắt lộ vẻ đồng lõa:

– Ý hay đó. Nhưng nếu bị bắt… thì nói là ông rủ tôi trước à nha.

Khương giả vờ nghiêm nghị, nhưng khóe miệng vẫn cong lên:

– Ờ… thì cũng được. Miễn đừng để họ đọc chú trói chân mình là được.

Cả hai bật cười nhỏ, tiếng cười hòa cùng tiếng côn trùng đêm vọng vào hiên đình, nghe vừa nghịch ngợm vừa như khởi đầu cho một mối thân tình. Hai thằng nhỏ liếc nhau một cái, ánh mắt lóe lên như cùng hiểu ý. Chẳng cần nói nửa lời, tụi nó rón rén men theo bóng tối, nép sát vô một góc sát vách đình. Chỗ đó vừa đủ che thân, lại gần ngay gian chính, nơi hai ông thầy đang bàn chuyện. Cả gian đình như lọt thỏm giữa đêm, ánh đèn dầu vàng vọt hắt lên mấy cột gỗ lim, tạo thành những bóng dài run rẩy như đang thở. Ngoài kia, tiếng gió rít qua hàng tre nghe rờn rợn, như cũng muốn hóng chuyện.

Khương nghiêng tai sát vô, tiếng của Thầy Bảy Cốt vang lên, chậm rãi mà nặng trịch như từng chữ rớt xuống đất:

– Lâu lắm rồi… tôi hổng ngờ có ngày… có kẻ dám khởi động lại Tim Tà. Chỉ có thể là… hắn. Tám Địa… đã quay trở lại.

Giọng Thầy Ngạn khẽ rung, như có chút không tin nổi:

– Ý ông là… hắn đang ẩn trong Đầm Mồ Côi… cái nơi Tim Tà còn nằm đó sao?

– Ờ… đúng vậy. – Thầy Bảy Cốt rít khẽ qua kẽ răng – Chính hắn… chính thằng ác đó đã sát hại mấy đứa nhỏ trong làng… để bắt lấy linh hồn những đứa chưa đầy mười tuổi… nuôi Tim Tà hồi phục linh khí của hắn.

Bên ngoài, Khương cảm giác lưng mình lạnh buốt, mồ hôi rịn ra nơi gáy. Ba Phẩm nuốt khan một cái, không dám thở mạnh.

Trong đình, giọng Thầy Ngạn nhỏ lại, nhưng vẫn nghe ra được vẻ khiếp sợ:

– Trời đất… hắn tàn độc dữ vậy sao…? Lại còn đủ phép lực để sai khiến ma quỷ hại người… Tôi tưởng sau sự việc diệt Tông, hắn đã bị Thầy Bạch đánh cho hồn siêu phách tán rồi chớ.

Thầy Bảy Cốt không đáp ngay. Ông trầm ngâm, gương mặt chìm trong bóng đèn dầu. Chỉ nghe một tiếng thở dài khẽ vang lên, như gió lọt qua mái ngói cũ. Rồi ông chậm rãi nhắm mắt lại, hai bàn tay gân guốc siết chặt, những đốt ngón tay trắng bệch… y như đang cố nén một nỗi sợ không muốn thốt ra.

Ngoài góc đình, Khương và Ba Phẩm chỉ dám nhìn nhau, cả hai đều biết… câu chuyện này vừa mở ra một cánh cửa tối om, mà nếu bước vô, chắc sẽ không có đường quay lại.

Nghe xong câu chuyện, Ba Khương ngồi chết trân một lúc lâu. Cả đoạn đối thoại của hai ông thầy như một mớ sương mù quấn chặt đầu óc cậu, chỉ còn mấy chữ hằn sâu vô trí nhớ: Đầm Mồ Côi, Tám Địa, và… những cái chết oan nghiệt của mấy đứa nhỏ chưa đầy mười tuổi trong làng. Cái tên “Đầm Mồ Côi” nghe thôi đã khiến xương sống Khương lạnh buốt, nhưng lại như có một sợi dây vô hình kéo cậu tới đó.

Ba Phẩm thấy vậy thì hốt hoảng, liền níu tay bạn:

– Ê, cậu tính điên sao? Chỗ đó… hổng phải ai muốn vô là vô đâu!

Nhưng Khương chỉ lắc đầu, ánh mắt cương quyết:

– Tao phải tới đó. Nếu có gì thật sự đang hại làng này… tao muốn tận mắt thấy.

Thấy bạn đã quyết tâm, Ba Phẩm đành nén tiếng thở dài:

– Được rồi… vậy thì tao đi chung. Nhưng nhớ, vô đó mà gặp thứ dữ… đừng trách tao bỏ chạy trước à nghen!

Hai đứa lên đường khi mặt trời vừa tắt, ánh hoàng hôn bị nuốt chửng bởi rặng rừng Cô Nhi. Nơi đây dày đặc những thứ sinh vật kỳ dị, tiếng kêu eo éo, rít rít vọng ra từ các bụi rậm làm người nghe nổi da gà. Lội được một đoạn, hai đứa bỗng chạm trán bầy Khỉ Nước – chúng vay quanh thành đàn, rồi dùng tiếng kêu như trẻ con để xua đuổi kẻ lạ ra khỏi lãnh địa của chúng. Ba Phẩm không dám lơ là, liền niệm chú, dùng thuật Dẫn Lối. Từ đầu ngón tay cậu, dây leo mọc lên từ mặt đất uốn éo như rắn, đan thành một lối nhỏ xuyên qua đám bụi rậm, gai nhọn chĩa ra tua tủa hai bên như muốn ngăn kẻ lạ. Cuối cùng, Đầm Mồ Côi cũng hiện ra trước mắt – hoang vu, lặng ngắt, bốn bề bị sương mù dày như tấm màn trắng phủ kín. Từ giữa đầm, thấp thoáng một căn nhà lớn cũ nát, mái nghiêng ngả, tường loang lổ rêu xanh. Dù bỏ hoang từ lâu, bên trong lại lập lòe thứ ánh sáng đỏ quạch như máu, chập chờn như đang gọi mời.

Hai thằng lội bì bõm qua đầm lầy. Nước đục ngầu, mùi tanh ngai ngái, từng cơn lạnh ngấm vô tận xương. Những con đỉa trâu to bằng ngón tay cái quấn lấy chân, hút máu tham lam đến nỗi da thịt tê rần. Lên tới bờ, Khương móc trong túi vải ra một nắm bột vôi trắng, thứ được gói kỹ từ lúc rời đình, rồi rắc đều lên lũ đỉa. Chúng cong mình, rít lên như bị đốt cháy, rụng lả tả xuống đất, để lại những vết tròn rỉ máu trên da…

Ba Phẩm nhìn bạn, khẽ nuốt nước bọt:

– Cậu chắc là… muốn vô cái nhà đó thiệt hả?

Khương không trả lời, chỉ nhìn thẳng về phía ánh sáng đỏ đang nhấp nháy trong căn nhà…

Cuối cùng, Khương và Phẩm rón rén tiến lại gần cánh cửa gỗ đã mục, bản lề kêu kẽo kẹt như tiếng than vãn của người già sắp trút hơi thở cuối. Hơi lạnh từ bên trong phả ra, quện mùi tanh ngai ngái, khiến cả hai bất giác rùng mình. Chỉ vừa bước qua ngưỡng, cảnh tượng đập vào mắt khiến họ chết lặng: một bàn tế lễ cao ngang ngực, phủ đầy những tấm bùa vàng cũ kỹ, chữ đỏ loằng ngoằng như đang bò ngoằn ngoèo trên giấy. Từng sợi chỉ đỏ được buộc quanh bàn, chằng chịt như mạng nhện, quấn xiết lấy những thứ được đặt trên đó.

Xung quanh bàn tế, la liệt hàng chục, thậm chí cả trăm chiếc chum nhỏ, xếp thành vòng kín. Trông chúng giống hệt những chum rượu ở quán cháo lòng bà Mạnh ngoài chợ, nhưng ở đây, tất cả đều bịt kín bằng miếng vải đen, và mỗi cái chum như đang phập phồng, thở nhè nhẹ. Không gian đặc quánh, im ắng đến nỗi từng nhịp tim nghe như tiếng trống dội trong đầu.

Khương liếc nhìn Phẩm. Không ai nói gì, nhưng cả hai cùng bước sâu vào. Vừa đặt chân tới giữa gian phòng, lũ chum bỗng rung lên bần bật. Tiếng lắc lư “cạch… cạch…” vang vọng, rồi từ trong đó, một thứ chất lỏng đặc sệt ùn ụt trào ra, chảy thành dòng xuống nền đất. Thứ đó đặc quánh, đỏ sẫm như máu đã ươn, tỏa mùi tanh nồng đến nghẹt thở.

Giữa gian tế, chiếc chum lớn nhất – đen bóng, to gần bằng cái thúng – bắt đầu sôi ùng ục như đang luộc thịt. Rồi từ trong đó, một thứ quái thai từ từ trồi lên. Đầu tiên là những bàn tay nhỏ xíu, nhưng be bét máu, ngón tay dài ngoằng quặp lại như móc câu. Tiếp đó, từ mặt nước máu, một cái đầu nhô lên, hai hốc mắt trống hoác, đen sâu không đáy, như thể nhìn mãi cũng không chạm tới đáy vực. Thân nó co quắp, làn da bủng beo, trơn nhớt, uốn éo như một bào thai mới chui khỏi bụng mẹ.

Khương và Phẩm đứng chết lặng. Chúng vừa chạm mắt với thứ đó, nó đã nhoẻn miệng cười – một nụ cười khúc khích ướt át, nghe như tiếng trẻ sơ sinh khóc hòa với tiếng rắn rít. Rồi bất ngờ, nó trồm xuống khỏi chum, bò bằng cả bốn chi, nhanh như con cầy lửa rượt mồi.

Phẩm nuốt khan, lùi lại. Khương cũng thụt mấy bước, tay run run rút từ túi áo ra một lá bùa vàng đã sờn góc. Cậu cắn môi, niệm chú. Lá bùa bỗng bốc cháy, hóa thành một vệt lửa dài vút thẳng về phía Tim Tà. Nhưng chưa kịp chạm, những dòng chất lỏng đỏ như máu từ chiếc chum lớn đã phun ra, quấn lấy vệt lửa, nuốt chửng nó trong tích tắc. Lửa tắt phụt, chỉ còn lại tiếng “xèo” vang vọng trong căn nhà tối, như tiếng thịt sống gặp nước sôi…

Ba Phẩm siết chặt hai bàn tay, hơi thở gấp gáp. Miệng cậu lẩm nhẩm câu chú cổ xưa, âm thanh trầm đục vang lên như tiếng gió hú trong rừng tràm mùa nước nổi. Ngay lập tức, mặt đất dưới chân rung lên bần bật. Rồi từ trong lòng đất đen ngòm, hàng trăm mũi gai nhọn hoắt bằng gỗ tràm mục nhô lên, dài bằng cẳng tay, tua tủa như bầy rắn lửa vừa trồi khỏi hang. Chúng đồng loạt lao vút về phía Tim Tà, xé gió nghe “vèo vèo”.

Tiếng “phập” vang lên lạnh gáy khi những mũi gai đâm xuyên qua thân thể nhớp nháp của nó. Cái thân quái thai co giật dữ dội, đôi hốc mắt sâu hoắm nhìn Khương và Phẩm lần cuối rồi… tan rã, hóa thành một vũng máu đen đặc quánh, bốc mùi tanh tưởi đến nôn nao.

Khương và Phẩm thở hắt, tưởng chừng mọi thứ đã kết thúc. Nhưng chưa kịp định thần, từ vũng máu đen ấy, và cả từ những chum máu nhỏ xung quanh, mặt đất bắt đầu sủi bọt ùng ục. Rất nhiều, rất nhiều Tim Tà khác trồi lên – mỗi con đều mang cái dáng bò quặp bốn chi, khuôn miệng ngoác đến tận mang tai, nhe răng lởm chởm. Tất cả cùng bật lên tiếng cười khúc khích quỷ dị, như tiếng trẻ sơ sinh cười lẫn tiếng người thì thầm trong mồ.

Chúng lao về phía hai người, nhanh và hỗn loạn như đàn khỉ nước đói mồi, tứ chi bấu vào nền nhà nghe “cộp cộp” ghê rợn. Mỗi bước chúng tiến, sàn gỗ mục lại rên rỉ, tiếng vọng như tiếng xương gãy.

Khương hốt hoảng kéo tay Phẩm bỏ chạy về phía cửa, nhưng càng chạy, họ càng nhận ra bọn Tim Tà đã bao vây kín từ lúc nào. Từ trên xà nhà, từ dưới nền đất, từ khe chum vỡ, tất cả tràn ra, siết vòng vây ngày càng chặt.

Đúng lúc ấy, một tiếng “xì” khe khẽ vang lên trong ngực áo Khương. Từ bên trong, Xám Tro – con rắn non của cậu – trườn đầu ra, đôi mắt nhỏ như hai hạt châu đen ánh lên tia sáng lạnh lẽo. Cùng lúc đó, mảnh vảy Cù Đinh mà Khương luôn mang trước ngực bỗng rực sáng, tỏa ra thứ ánh sáng vàng nhạt như trăng rằm trong sương.

Một luồng khí nóng bùng lên, và một kết giới tròn bằng ánh sáng bỗng dựng thẳng xung quanh hai người. Bọn Tim Tà lao vào, nhưng khi vừa chạm phải rào sáng, chúng lập tức bị hất văng, miệng rít lên the thé, thân thể co giật như bị bỏng.

Khương và Phẩm dựa lưng vào nhau, thở gấp, nhìn ra ngoài vòng sáng. Trong làn sương dày đặc như tấm màn ướt, những gương mặt quái dị lại dần hiện ra như giấc mơ lần trước – méo mó, nhăn nhúm. Chúng trôi lơ lửng, bám sát ngoài kết giới, gõ móng tay lộp cộp vào màn sáng như muốn xuyên qua.

Khương biết, kết giới này không thể trụ được lâu. Ánh sáng từ mảnh vảy Cù Đinh đã bắt đầu chập chờn. Bọn Tim Tà ở ngoài vẫn không ngừng sinh sôi, lớp này bị đánh bật lại, lớp khác lập tức nhào lên. Tiếng rít, tiếng cười, tiếng thì thầm như gọi hồn vang dội tứ phía. Và Khương cảm nhận rất rõ… khi vòng sáng tắt, tất cả sẽ lao vào xé xác họ trong tích tắc.

Tôi đã sửa lại đoạn này để tăng nhịp dồn dập, tăng không khí nguy hiểm, làm rõ hình ảnh và cảm xúc, đồng thời giữ giọng kể đậm chất huyền bí và mạch văn liền mạch với các đoạn trước.

Từ bên ngoài màn sương đặc quánh, những luồng ánh sáng vàng đỏ bất ngờ bắn tới tấp xuyên qua lớp khói máu, đập thẳng vào đám Tim Tà đang gào rú ngoài kết giới. Mỗi tia sáng chạm vào thân chúng là một tiếng “xèo” vang lên, kèm theo mùi thịt cháy khét lẹt.

Giữa ánh sáng lập lòe ấy, hai bóng người cao gầy dần hiện ra. Là thầy Bảy Cốt và Thầy Ngạn.

— Lũ ngốc này sao lại mò tới đây hả!? – thầy Bảy gầm lên, giọng vừa giận vừa lo, khi thấy Khương và Phẩm co ro giữa vòng sáng sắp tắt.

Không để mất thời gian, thầy Bảy phất tay mạnh. Hàng trăm lá bùa từ trong tay áo ông vụt bay ra, xoay tròn trên không rồi hóa thành những vệt lửa dài đỏ rực, lao vun vút vào bầy Tim Tà. Tiếng nổ “bùm bùm” vang dội, máu đen và khói tanh bắn tung tóe khắp căn nhà hoang.

Bỗng, từ phía sau, một tiếng “xoẹt” rợn người vang lên. Một con Tim Tà to gấp đôi những con khác, thân hình như quấn đầy dây rốn, từ trong bóng tối phóng vụt ra. Nó vung vuốt bén như dao, đâm thẳng vào lưng thầy Bảy. Ông khụy xuống, hơi thở nghẹn lại, chưa kịp xoay người.

— Bảy! – thầy Ngạn hét lớn.

Không chần chừ, ông giơ gậy trầm, miệng đọc nhanh câu chú cổ. Một luồng sáng trắng bạc bắn thẳng vào con Tim Tà ấy, thổi bay nó thành từng mảng khói đen. Không dừng lại, thầy Ngạn xoay người, quét thêm một đường phép, đập vỡ toàn bộ những chiếc chum máu đang rung lên quanh bàn tế lễ.

Tiếng “choang” của chum vỡ vang dội khắp căn nhà, khói đen phụt ra từ miệng chum rồi tan nhanh vào không khí. Mất nguồn nuôi, hàng trăm phân thân của Tim Tà lập tức rít lên chói tai, thân thể co quắp rồi tan thành làn khói xám biến mất vào màn sương.

Thầy Bảy, dù máu vẫn rỉ từ vết thương ở lưng, vẫn chống tay đứng dậy. Với chút sức lực còn lại, ông tiến về chiếc chum lớn ở giữa bàn tế lễ – kẻ đầu não của ma vật này. Ông đặt hai tay lên miệng chum, miệng lẩm nhẩm một loạt ấn chú cổ ngữ. Từng ký tự ánh vàng hiện ra, xoay vòng quanh chum, tạo thành những vòng chú thuật sáng rực. Lớp đất nung bắt đầu rung lên, phát ra tiếng rạn nứt “rắc… rắc…”, rồi nổ bung thành hàng chục mảnh.

Nhưng đúng lúc đó, một luồng khí đen cực mạnh từ chum phụt ra, quật thầy Bảy bay ngược về phía sau. Ông đập mạnh vào vách gỗ, bật máu ở khóe miệng, nằm thở dốc.

Sương mù lại bắt đầu dâng lên, đặc quánh đến mức nuốt trọn cả hơi thở. Nhưng lần này, mây vần vũ xoáy tròn ngay trên đỉnh đầu, tiếng sấm vọng mơ hồ từ xa. Từ dưới lòng đất sâu, những luồng khí lạnh buốt bốc lên như hàng ngàn bàn tay băng giá trườn dọc sống lưng mọi người.

Trước mặt thầy Bảy, một bóng người mờ ảo từ từ hiện ra giữa làn sương – linh hồn của một người đàn bà. Tóc nàng rối bời, bay lơ lửng như bị treo giữa nước, làn da trắng toát đến mức gần như phát sáng. Khi nhận ra gương mặt ấy, thầy Bảy khựng lại. Ánh mắt ông thoáng run rẩy, vừa kinh hãi vừa nghẹn ngào. Ông lẩm bẩm, như gọi từ đáy ký ức:

— Liễu… Liễu Đình!

Linh hồn ấy mở miệng, giọng nói vang lên lạnh lẽo như từ đáy mộ:

— Đúng… là tao đây.

Bỗng, đôi mắt nàng sáng lên sắc đỏ, và giọng nói trở nên gắt gao, như hàng trăm tiếng rít chồng lên nhau:

— Bảy Cốt… mày phải trả giá! Tao nguyền rủa mày… Khi bầu trời nhuộm đỏ màu máu, lũ ma quỷ sẽ tìm đến xé xác, moi tim mày. Mày… sẽ không sống nổi qua đêm trăng tròn tiếp theo…

Ánh sáng đỏ rực trong mắt nàng lóe lên lần cuối, rồi cả thân ảnh tan dần thành làn khói lạnh trôi về phía một cây đại thụ đã chết khô ở cuối bãi.

Bất chợt, một giọng nói khàn đặc và ghê rợn vang lên từ ngọn cây ấy:

— Bảy Cốt… đã lâu không gặp, người bạn đồng môn cũ.

Từ trên cành cao, một bóng người nhảy xuống. Hắn mặc bộ đồ đỏ thẫm như máu đã sờn cũ, trên gương mặt già nua là một vết sẹo dài chạy ngang má, mái tóc dài ngang cổ bết dính và bay lòa xòa theo gió. Trên tay hắn cầm một chiếc đầu lâu ghê rợn. Tà khí từ sau lưng hắn cuồn cuộn tỏa ra, đen đặc đến mức Khương – dù đã quen với mùi tử khí – vẫn cảm thấy tim mình đập loạn nhịp vì sợ hãi.

Thầy Bảy nghiến răng, hỏi như quát:

— Ta biết ngươi ở đây mà… Tám Địa! Dân làng Nọc Rùa… là do ngươi hại họ, đúng không?

Hắn mỉm cười, để lộ hàm răng vàng khè:

— Đúng. Ác linh ở gò mả hoang là do ta mở phong ấn. Chính ta đã khiến thầy Tư Nghĩa đến phá kết giới làng Nọc Rùa. Xác bà Thủ… là ta dùng Tim Tà điều khiển. Cả những cái chết trong làng… đều là bàn tay ta sắp đặt.

Hắn bật một tràng cười quái dị, âm thanh như tiếng kim loại cào vào đá, rồi biến mất vào làn sương trắng.

Xung quanh Đầm lầy bỗng nhiên bốc lửa lớn dữ dội nuốt chửng tất cả vào tâm lửa. Thầy Bảy, đang gắng gượng, bỗng khụy xuống đất, ngất lịm. Không chần chừ, thầy Ngạn nắm lấy tay Khương và Phẩm, ôm thêm thầy Bảy, dùng thuật độn thổ, miệng niệm chú. Mặt đất dưới chân họ tách ra, cuốn cả bốn người chìm xuống, rồi khép lại. Họ biến mất khỏi Đầm Mồ Côi trong chớp mắt.

Vài hôm sau, cả bốn thầy trò đã trở lại đình làng. Thầy Bảy được đưa vào bế quan trị thương, hương thuốc nam và mùi trầm quyện trong không khí đặc quánh sự tĩnh lặng.

Trong thời gian ấy, thầy Ngạn dành từng buổi chiều để truyền dạy cho Khương những loại thảo dược quý, những bài thuốc trị thương hiếm mà trước đây cậu chưa từng nghe tới. Thầy còn chỉ thêm cho cậu những bùa chú hộ mệnh – thứ khiến Khương vừa hoa mắt vì phức tạp, vừa nôn nóng muốn thử ngay.

Làng Nọc Rùa, sau bao nhiêu biến cố, cũng dần trở lại vẻ yên bình. Trẻ con lại chạy rộn rã ngoài sân, người lớn tất bật ra đồng, nhưng đâu đó, Khương vẫn cảm giác một lớp sương mỏng còn lẩn khuất quanh làng. Một buổi sáng, Ba Phẩm từ trong nhà lớn hớt hải chạy ra, vừa thở vừa reo:

— Khương! Thầy Bảy tỉnh rồi!

Khương nghe xong, mừng rỡ. Không kịp suy nghĩ, cậu phóng ngay vào phòng, Phẩm cũng chạy theo sau. Bên trong, thầy Bảy Cốt đang ngồi dựa lưng vào gối, ánh mắt ông chậm rãi nhìn Khương, khẽ nở một nụ cười mệt mỏi:

— Mày đừng lo… thầy mày còn sống.

Giọng thầy khàn đặc, như phải gắng sức để nói. Khương vội tới đỡ thầy ngồi thẳng hơn, ánh mắt vẫn đầy lo âu. Trong đầu cậu bao nhiêu câu hỏi dồn nén từ những ngày qua, cuối cùng cũng bật ra:

— Thầy… Tim Tà là gì vậy? Còn… tên Tám Địa đó… rốt cuộc là ai?

Thầy Bảy im lặng hồi lâu, ánh mắt như chìm vào ký ức xa xăm. Rồi, ông khẽ thở dài, giọng trầm hẳn xuống:

— Thôi… tao sẽ không giấu mày nữa. Tám Địa… trước đây, hắn là anh em đồng môn với tao. Và… cũng là đồng môn của cha, mẹ mày.

— Cha… mẹ con?! — Khương gần như bật thốt, ngỡ mình nghe nhầm.

Thầy Bảy gật chậm rãi:

— Thật ra… tất cả chúng ta đều xuất thân từ Mộc Âm Tông, một tông phái từng là mạnh nhất đất Nam Kỳ. Ta, hắn và cha mẹ con… từng cùng nhau học đạo, luyện phép. Nhưng… mọi bi kịch đều bắt nguồn từ lòng đố kỵ của chính tao và hắn.

Ông siết nhẹ bàn tay, giọng như bị kìm nén:

— Tao và Tám Địa đều ganh với tài năng của cha con- một thuật sư trẻ tài giỏi- là người đã được ấn định sẵn cho vị trí Tông trưởng. Trong cơn mù quáng, bọn ta đã dùng máu của chính mình cùng linh hồn trẻ con dưới mười tuổi để luyện Tim Tà, mượn oán khí mà tăng khí quyết trong người. Ban đầu… ta tự nhủ chỉ thu thập những linh hồn chết oan, nhưng Tám Địa… hắn muốn thứ Tim Tà mạnh hơn nữa. Hắn đã thuyết phục ta… giết người đoạt hồn.

Giọng thầy trầm lại, nặng như từng chữ đều là tội lỗi khắc sâu:



— Những cái chết đầu tiên đã xuất hiện. Ta… không chịu nổi. Ta muốn dừng lại. Nhưng Tám Địa thì không. Hắn và ta… đã thi pháp quyết đấu giữa Đầm Mồ Côi. Trận ấy, ta để lại cho hắn một vết sẹo dài trên mặt… Còn ta… ta mất đi người con gái duy nhất ta yêu trên cõi đời này.

Ba Khương khẽ nuốt nước bọt, rồi hỏi, giọng dè dặt:

— Ý thầy… là cô gái xuất hiện ở Đầm Mồ Côi?

Thầy Bảy Cốt gật đầu, ánh mắt thoáng buồn:

— Đúng vậy… Liễu Đình. Trong trận đấu phép năm xưa của tao và Tám Địa, đã vô tình trúng đòn của bọn ta và chết ngay giữa Đầm Mồ Côi. Oán khí của Tim Tà lúc ấy cũng xâm nhập vào linh thể nàng, biến nàng thành một Oán Linh. Ta… buộc phải dùng chính máu mình để phong ấn cả Tim Tà lẫn Liễu Đình tại nơi đó. Nhưng hôm trước… máu ta lại rơi xuống mảnh đất ấy… phong ấn đã bị mở, và… cô ta quay về.

Khương im lặng, nhưng mắt ánh lên sự nghi hoặc:

— Còn Tám Địa? Cả Mộc Âm Tông… và cha mẹ con nữa?

Thầy Bảy khẽ nheo mắt, giọng trầm xuống:

— Sau vụ việc đó, Tám Địa đổ hết mọi tội lỗi lên đầu ta. Vết máu dùng luyện Tim Tà trở thành bằng chứng tố giác, còn máu của hắn thì… biến mất hoàn toàn, như bị một thế lực vô hình che giấu. Ta bị Tông Trưởng — thầy Bạch— trục xuất khỏi Mộc Âm Tông.

Ông hít sâu, bàn tay run nhẹ:

— Cho đến một ngày… thầy Bạch dùng thuật báo mộng cho ta – Tám Địa phản nghịch, diệt sạch Tông Môn. Ta lập tức tìm đến Mộc Âm Tông. Nhưng khi đến nơi… toàn bộ Mộc Âm Tông đã bị tàn sát. Hơn 225 mạng người… không ai sống sót. Khi ta kịp tới, chỉ còn một người duy nhất… là con, Ba Khương. Con nằm trong vòng tay cha mẹ, còn hơi thở, nhưng… họ đã lìa đời.

Khương nghiến răng, đôi mắt đỏ hoe:

— Vậy… hắn chính là kẻ đã giết cha mẹ con?

— Ta chắc chắn là vậy… Nhưng điều khiến ta nghi ngờ… là làm sao hắn có thể giết được nhiều thuật sư mạnh mẽ đến thế? Với một kẻ vẫn còn non nớt như hắn, chuyện đó… vốn là bất khả.

Khương siết chặt nắm đấm, giọng bật ra như dao cứa:

— Con sẽ giết hắn… để báo thù!

Thầy Bảy đặt tay lên vai Khương, ánh mắt nghiêm nghị:

— Không, Ba Khương. Ngày đó rồi sẽ tới… nhưng bây giờ, con vẫn còn quá non nớt.

Thầy Bảy khẽ thở dài, rồi dúi vào tay Khương một vật được bọc kín trong mảnh vải đỏ đã sờn mép:

— Ba Khương… giữ lấy thứ này.

Khương cau mày nhìn vật trong tay, giọng đầy tò mò:

— Đây… là gì vậy thầy?

— Vật Tổ. Mảnh xương hổ trắng, báu vật của Mộc Âm Tông. Năm xưa, thầy Bạch đã trao nó cho ta khi báo mộng. Ta… chính là Tông Trưởng đời thứ bảy. Nếu sau này… ta có mệnh hệ gì, con phải thay ta giữ lấy trọng trách phục hưng Mộc Âm Tông.

Khương khựng lại, mắt mở to:

— Thầy à… chuyện này… có hơi sớm thì phải?

Thầy Bảy bật cười khàn khàn:

— Sớm gì mà sớm! Tao đưa trước thôi, đừng có mơ mộng gì nhiều. Tao còn sống dai lắm, mầy đừng mong kế thừa sớm. Nhưng… đời thầy mầy có lẽ không đủ sức dựng lại Mộc Âm Tông. Thì… mong đời mầy sẽ làm được.

Khương siết nhẹ vật trong tay. Bên dưới lớp vải cũ, cậu cảm nhận được sự mát lạnh lan vào lòng bàn tay, như một nhịp đập chậm rãi. Cậu khẽ gật đầu, rồi cẩn thận bỏ Vật Tổ vào túi áo trong, nơi gần trái tim mình nhất.

Vài hôm sau, Làng Nọc Rùa dần lấy lại dáng vẻ yên bình. Tà khí tan đi, tiếng gà gáy và tiếng chày giã gạo lại vang lên giữa buổi sớm. Thầy Bảy Cốt cũng đã chống gậy đi lại được.

Sáng hôm ấy, thầy Bảy và Khương tiễn Thầy Ngạn và Ba Phẩm rời đi. Trước lúc bước xuống ghe, Ba Phẩm nắm chặt tay Ba Khương:

— Giữ mạng cho kỹ nghe cha nội. Mai mốt tao quay lại, còn nguyên cái mặt để uống rượu với tao.

Ba Khương bật cười, nhưng trong mắt vẫn ánh lên chút lưu luyến:

— Mầy cũng vậy. Đừng có quên thằng bạn mới quen này.

— Quên sao được. Tụi mình… còn nhiều nợ chưa trả.

Họ vỗ vai nhau thật mạnh như lời hứa ngầm, rồi Ba Phẩm theo ghe trôi dần về phía hạ lưu.

Cứ tưởng Làng Nọc Rùa đã thật sự yên ổn. Nhưng khi Thầy Bảy và Ba Khương từ Bến Đò Sông Cái trở về Đình Làng, tiếng hát lạ của đám trẻ con bỗng vọng lại từ cuối con ngõ:

"Cốc ca cốc cách

Hồn phách đâu đây

Chết vùi trong nước

Bị xích lấy hồn


Kẻ dối lộc lừa

Bị cắt mất lưỡi

Vong oán bi thương

Bị lấy sọ xương


Kẻ xấu hoàn lương

Môi tim cất rương

Người tâm phản trắc

Máu chát chảy ra…


Cốc ca cốc cách…"

Những giọng trẻ con non nớt vang lên giữa buổi trưa nắng, nhưng lại lạnh lẽo như gió thổi từ đáy mồ. Thầy Bảy Cốt khựng lại, đôi mắt mở to, cả người cứng đờ như bị đóng đinh xuống đất.

— Đó… là… là…

Ông cố nói tiếp nhưng cổ họng như bị bóp chặt. Khương đứng cạnh, nhìn thấy rõ nỗi kinh hoàng chưa từng xuất hiện trên gương mặt thầy mình — thứ cảm xúc mà từ trước đến nay cậu tưởng chỉ có ở người bình thường, chứ không thể nào ở một pháp sư lão luyện như Thầy Bảy Cốt.


0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout