“Nghĩa tử là nghĩa tận…”
Chiều thứ ba trôi qua trong sắc trời xám đục, rồi đến thứ tư, thứ năm, ba buổi chiều liền nhau giống hệt như những trang giấy bị in trùng, lặp đi lặp lại, khiến người đọc cau mày, nhưng lại chẳng thể xé bỏ. Ngày nào cũng vậy, đúng sáu giờ sáng, Khuê sẽ xuất hiện trước cửa trụ sở cảnh sát, dáng vẻ gọn gàng đến cố chấp. Em quàng chiếc khăn màu than sẫm, nút thắt khít đến mức gần như trói lại cả hơi thở, chỉ để lộ gương mặt nhỏ trắng bệch. Tất cả như những dấu hiệu lặng lẽ, nhỏ nhoi nhưng cứng đầu của kẻ đã quyết không lùi.
Mỗi ngày, đoạn đối thoại sẽ bắt đầu bằng ba câu bất biến. “Em chỉ muốn nhìn ông ấy thôi. Chỉ một lần thôi. Không được ạ?” Em nói, giọng nhỏ và trong, tràn đầy sự mỏi mệt như người bộ hành đang nỗ lực băng qua sa mạc giữa trưa hè nóng nực.
Cảnh sát trực ban là người đầu tiên đối diện với em. Ban đầu, anh ta chỉ liếc nhìn qua và ấn tượng đọng lại về Khuê là một người con gái trẻ, đôi mắt lúc nào cũng đỏ au, tóc buộc thấp, dáng dong dỏng cao, dù có buồn thế nào thì sống lưng vẫn luôn được giữ thẳng tắp như cây tre trong vườn. Nhưng dần dà, chẳng ai còn gọi tên em nữa. Ai đó, không rõ là ai, đã bắt đầu gọi em là cháu ông Huy, một cái tên không chính thức, chẳng ai bàn bạc, chẳng ai phê chuẩn, nhưng lại dính chặt vào em như hơi sương bám vào vải len khi đêm xuống.
Người thì đưa em một tách trà gừng nóng, người thì lặng lẽ mở cửa sổ cho gió vào, như thể cả cái sở cảnh sát già nua ấy cũng hiểu rằng có một điều gì đó đang lặp đi lặp lại và dẫu không thể giúp, thì ít nhất cũng đừng làm nó khó hơn.
Nhưng mỗi ngày, chỉ có một câu trả lời duy nhất được thốt ra từ phía sau cánh cửa có gắn bảng tên ông. “Xin lỗi. Ông ấy từ chối gặp.”
Không cần thêm lời giải thích. Không cần một cái gật đầu. Không ai nghĩ ra cách nào để làm dịu đi sự phũ phàng trong câu nói đó, bởi người cần dịu đi đã không chịu nhận lấy sự an ủi.
Vào ngày thứ tư ông bị tạm giam, Khuê không quay về sau câu trả lời ấy. Em bước ra hành lang, đứng dựa vào tường, mắt vô định nhìn ra ngoài ô kính mờ sương. Ánh đèn dần lên trên phố, nhưng hành lang thì vẫn giữ nguyên sắc tối buồn bã. Bóng em đổ dài trên sàn, vết mực mảnh khảnh uốn theo chiều xiên của ánh đèn trần, cứ thế kéo lê từ bậc cửa cho đến chân tường, không tan, mà cũng chẳng khô, như một lời văn viết dở, chẳng bao giờ mới có thể hoàn thành.
Ngày thứ năm ông bị tạm giam, em không hỏi gì thêm, cũng chẳng đòi được gặp ông nữa. Em chỉ đứng đó, nơi mà nếu ông bước ra, chỉ cần ba bước là có thể chạm vào nhau. Nhưng ông không bước ra, và Khuê cũng không bước tới. Em chỉ đứng bất động, lưng thẳng như thể lòng tin vẫn còn đủ để níu lại hình bóng người ấy. Để rồi khi những trông mong hoá thành bọt biển, em quay gót rời đi, chậm rãi, không ngoái đầu. Em đi lặng lẽ như tuyết rơi đêm đông, không phát ra tiếng động, nhưng đủ khiến người khác phải rùng mình.
Trên đường về, Khuê ghé qua một tiệm đồ ăn nhanh nằm gần trạm xe buýt. Những món ăn sáng đèn dưới tủ kính dầu chiên vàng, lớp phô mai béo ngậy, bánh mì nở phồng như mời gọi tất cả hiện lên mờ mờ dưới ánh đèn huỳnh quang. Em chỉ tay vào phần lớn nhất trong thực đơn, giọng vẫn nhẹ như cũ. “Cho thêm hai phần gà không xương và pate ạ. Không cần nước sốt đâu ạ.”
Người bán hàng, có lẽ đã quá quen với những khách hàng mua cho trẻ nhỏ, hỏi một cách vô thức. “Cho người lớn hay trẻ con?”
Mẫn Khuê nhìn anh ta, bật cười khẽ, tiếng cười nhẹ tênh như miếng kẹo gôm gòn. Em đáp, khóe mắt cong cong như vầng trăng non. “Cho một con cáo ạ.”
Câu trả lời khiến người bán ngơ ngác, nhưng em không giải thích gì thêm. Em mang phần ăn ra ngoài, bọc kín trong áo khoác rồi lặng lẽ đi về phía căn nhà ven hồ.
Tối hôm đó, Bạn Cáo được ăn ngon với phần thịt dày, pate mềm, bánh còn ấm. Nhưng bạn không ăn hết. Bạn Cáo chỉ liếm đến nửa phần, rồi ngẩng đầu, gác mõm lên đùi em và khẽ nhắm mắt. Có lẽ, bạn cũng hiểu hiểu ông Huy sẽ không trở về ngay, và bạn thì chẳng thể làm gì. Con vật bé nhỏ từng cắn dây giày ông vì ghen giờ cũng chỉ biết nằm yên, nghe tiếng tim Khuê đập chậm dưới lớp áo len, từng nhịp rơi xuống như giọt sáp lặng lẽ trong đêm.
***
Ngày hôm sau, bầu trời xám đặc như đá mài, không mưa, không gió, chỉ treo lửng lơ trên một tầng mây, nặng nề như những viên đá chưa rơi. Cả không gian đang giữ hơi thở, chờ một điều gì đó không ai gọi tên được. Không khí bên ngoài đặc quánh, lặng đến mức người ta nghe được cả tiếng lá khô chạm vào nền xi măng, từng âm nhỏ cũng có thể khắc thành vết trong không gian lơ đãng ấy.
Tiếng chuông cửa vang lên đúng vào cái giờ người ta thường đi chợ chiều, hoặc tranh thủ chợp mắt giữa tiếng gà lên chuồng và khoảng không đen kịt đang khuếch tán dần. Chính giữa cái khoảnh khắc mơ hồ và dễ quên đó, âm thanh sắc và khô của chuông cửa lại nổi bật hơn thường lệ, đâm thẳng vào lòng ngực như một cái gai nhỏ, nhưng sắc, đầy đau đớn và chẳng hề báo trước.
Khuê ra mở cửa, bước chân trần chạm nền gạch lạnh, áo len sẫm màu dài tay, xắn tận ba bốn gấu, vẫn còn vương mùi sữa buổi sáng chưa giặt. Em không trang điểm, tóc buộc lỏng, vài lọn xõa xuống trước trán như những sợi khói bị gió bỏ quên. Mắt em đỏ hoe như vừa bị ai đó kéo khỏi giấc mộng. Có điều, trong cái đỏ ấy lại không có hoảng hốt, không có nước mắt, mà chỉ có sự kiên định, dày đặc như lời thề đã được nung chín giữa lòng ngực.
Bình luận
Chưa có bình luận