Khởi nguyên và Truyền thuyết



Từ thuở sơ khai, khi Trái Đất chỉ là những mảnh vụn thiên thạch va chạm và kết dính lại bởi những lực vật lý mông lung, sự sống dường như chỉ là một tia hy vọng mong manh. Không ai biết rõ những mầm sống đầu tiên xuất hiện từ đâu. Từ tự nhiên hình thành hay do một tác động bí ẩn từ bên ngoài. Tuy nhiên, có một điều chắc chắn rằng: bất kì hình thái sống nào cũng phải đấu tranh để tồn tại.

Từ khi sinh ra, mọi sự sống đều phải đối mặt với nguy cơ tuyệt diệt bất kỳ lúc nào. Chính vì thế, "ý chí sinh tồn" đã khắc sâu vào từng dòng mã di truyền, ép buộc chúng phải tiến hóa không ngừng để thích nghi với thế giới khắc nghiệt này. Ta có thể gọi đó là bản năng sống còn — thứ khiến cả những sinh vật yếu ớt nhất cũng bám víu sự sống bằng mọi giá.

Khi "ý chí sinh tồn" đủ lớn, nó có thể thúc đẩy sinh vật làm được những điều tưởng chừng không thể để tiếp tục tồn tại. Và rồi, một nhánh tiến hóa bất thường, quái dị đến mức đi ngược quy luật sinh học thông thường. Chúng phát triển khả năng ký sinh bên trong cơ thể sinh vật khác. "Ý chí sinh tồn" của chúng mạnh mẽ đến mức có thể lấn át ý chí vật chủ, điều khiển thân xác đó theo ý mình.

Tuy mang ưu thế vượt trội, nhưng nhược điểm lớn nhất của chúng là sự lệ thuộc vào vật chủ phù hợp. Nói đơn giản, cơ thể vật chủ phải đủ mạnh để tương thích. Nếu không, dù chúng có vượt trội đến đâu cũng khó lòng phát triển mạnh mẽ.

Vì sao phải chọn vật chủ mạnh? Bởi khi ký sinh, chúng sẽ khuếch đại một chức năng bất kỳ trong cơ thể vật chủ lên cực hạn để săn mồi, sinh tồn. Nếu cơ thể vật chủ bị ép vượt quá giới hạn sinh lý, nhanh chóng suy sụp, nó sẽ sớm suy kiệt và chết đi. Nếu may mắn, ký sinh vật kịp rời khỏi xác chết để nhập vào vật chủ khác. Chúng sẽ tiếp tục chu trình sống bằng cách hấp thụ dưỡng chất mới để tái tạo bản thể. Có thể nói, trong điều kiện lý tưởng, chúng gần như bất tử.

Ngược lại, nếu không tìm được vật chủ kịp thời, hoặc cơ thể vật chủ phân hủy quá nhanh, chúng sẽ chết tức khắc. Việc chọn vật chủ yếu kém hay không đủ dưỡng chất cũng sẽ giết chết cả hai. Bởi khi chết, chúng phân hủy thành độc tố, hủy hoại luôn vật chủ.

Tuy nhiên, trong trường hợp hiếm hoi khi vật chủ kịp sinh ra thế hệ sau trong lúc bị ký sinh, đứa trẻ ấy có thể thừa hưởng một phần mã gen của ký sinh vật. Dù không bị ký sinh trực tiếp, cá thể này lại sở hữu năng lực tương đương, thậm chí vượt trội. Khi những cá thể mới ấy trở thành vật chủ tiếp theo, sức mạnh còn gia tăng hơn nữa. Dẫu vậy, quá trình sinh ra một thế hệ mới rất khó khăn, bởi phần lớn dưỡng chất đều bị ký sinh vật chiếm đoạt để nuôi chính nó.

Khi ký sinh vật đạt đủ mức phát triển và tích tụ đủ năng lượng sinh học thì các hạt giống ký sinh sẽ được sinh ra. Mỗi cá thể chỉ có thể sản sinh tối đa ba hạt giống trong suốt vòng đời. Có cá thể chỉ tạo được một hạt, thường là do môi trường sống khắc nghiệt hoặc gen  yếu. Trong khi một số cá thể hiếm hoi có thể đạt ngưỡng ba hạt, tương ứng với mức ổn định hoặc là vượt trội về mặt tiến hóa.

Các hạt hình thành bên trong tủy sống – nơi hệ thần kinh trung ương giao thoa với nguồn năng lượng sống. Chúng bám vào các đốt sống, ẩn mình trong mô mềm và không thể rời khỏi cơ thể trừ khi vật chủ bị ăn, bị phân hủy, hoặc tự giải phóng hạt bằng cách hiến tế. Mỗi hạt mang tiềm năng khác nhau tùy vào thời điểm hình thành, mức năng lượng tích lũy và cấu trúc di truyền nền của vật chủ.

Không phải tất cả sinh vật ký sinh đều sống sót. Trải qua hàng trăm triệu năm, đã có những đợt tuyệt chủng khốc liệt với loài ký sinh do chọn sai vật chủ, do biến đổi khí hậu, hoặc do các dòng tiến hóa mù quáng khiến chúng trở nên bất ổn. Một số chủng quá tham lam, ký sinh trên nhiều vật chủ cùng lúc, cuối cùng lại bị phân mảnh và diệt vong. Một vài loài dị biệt cố gắng ký sinh lên cây hoặc thực vật, nhưng năng lượng không đủ để tồn tại dẫn đến tự diệt.

Tuy nhiên, theo một số giả thuyết của các nhà khoa học hiện đại, có bằng chứng về một dạng sinh vật cổ đại gọi là "Dị nguyên thủy" — tồn tại trong thời tiền Cambri. Nó không có hình dạng ổn định, như khối chất lỏng xoắn mềm mại, di động trong nước. Khi thâm nhập vật chủ, nó không chỉ ký sinh mà còn đồng hóa cấu trúc gen, tạo nên một sinh vật lai hoàn toàn mới, với các cấu trúc xương và da bên ngoài bị đột biến so với đồng loại. Vết tích hóa thạch tại tầng đá, lớp băng cổ đại cho thấy vật chủ của nó phát triển dị thường về cấu trúc thần kinh. “Dị nguyên thủy” được cho là tổ tiên của mọi dạng ký sinh cao cấp sau này.

Hàng trăm triệu năm trôi qua như một cái chớp mắt. Trái Đất từng bước biến đổi, từ những khối đá nóng chảy dần kết lại thành mảng lục địa màu mỡ, đại dương sâu thẳm, và bầu khí quyển đủ dưỡng khí – tất cả điều kiện cần để sự sống bùng nổ trên Trái Đất. Ở mỗi kỷ nguyên, một giống loài lại vươn lên đứng đầu chuỗi thức ăn, vô tình trở thành mảnh đất màu mỡ cho giống loài sinh vật ký sinh bí ẩn kia bám rễ và lan rộng phát triển.

Kỷ Cambri – Vũ hội của loài giáp xác.

Biển là nơi chứa đựng vẻ đẹp, sự bí ẩn mà ta chưa thể khám phá hết; là mái nhà của vô vàn sinh vật kỳ dị. Những con bọ ba thùy với lớp vỏ cứng chắc và đôi mắt đa diện sắc bén. Ký sinh vật, lúc này chỉ là những sợi tơ mỏng manh như bụi phù du, lặng lẽ len lỏi vào khe giáp cứng của chúng. Ban đầu, sự hiện diện ấy chỉ khiến loài bọ ba thùy trở nên cứng cáp, háu ăn và hung hăng hơn bất kỳ đồng loại nào. Những cú cắn của kẻ thù trượt khỏi lớp vỏ ấy như va vào đá hoa cương.

Đó là dấu tích đầu tiên của dị năng Cường giáp – khả năng gia cường cơ thể đến cực hạn.

Kỷ Devon – Kỷ nguyên của kẻ săn mồi dưới nước.

Thế giới vẫn còn chìm trong sự bí ẩn của biển cả. Những con cá bọc thép Dunkleosteus, dài tới 10 mét, là vua chúa của đại dương xanh thẳm, trở thành vật chủ lý tưởng. Một cá thể trong đàn, lớn hơn đồng loại, ánh mắt lạnh lùng khác thường đã trở thành “ngọn giáo” của ký sinh vật. Dưới sự thôi thúc vô hình, nó kéo theo đàn cá, dàn trần, phối hợp như một đội quân bao vây. Nó có thể điều khiển dòng chảy quanh mình, tạo thành những luồng nước xiết tấn công con mồi. Đây là nền móng sơ khai của Ngự thủy. Cùng lúc, máu trong cơ thể nó đặc lại, trở nên giàu năng lượng, tốc độ đột ngột và sức mạnh bộc phát gấp bội.  Mầm móng ban đầu của Huyết chiến.

Kỷ Jura – Đế chế khủng long.

Trên mặt đất, khủng long thống trị muôn loài. Giữa bầy Allosaurus săn mồi, một con đực có bộ vảy đen nhánh, mắt vàng rực như lửa. Ánh nhìn của nó không chỉ khiến con mồi run rẩy mà còn cảm nhận ý định đối phương chỉ bằng trực giác sắc bén khác thường. Đây là dấu tích đầu tiên của Tâm nhãn.

Không dừng lại, nó còn có khả năng “cảm nhận” sự rung động trong lòng đất, và bề mặt giúp nhận biết xác định con mồi. Nền tảng sơ khai của Địa hành.

Kỷ nguyên của Nhân loại sơ khai.

Một đêm đông giá lạnh, mưa giông như bão, trong một bộ tộc sống ven bờ sông, một đứa trẻ vừa được chào đời. Đôi mắt đen sâu thẳm lạ thường. Từ khi sinh ra, nó hiếm khi ốm đau, trí nhớ khác thường, cơ thể linh hoạt khác lạ. Những giấc mơ lạ lùng thường đến với nó: giấc mơ về những vùng đất xa xôi chưa từng đến, những con người chưa từng gặp, … Khi lớn lên, nó có thể chạm tay vào đá hay gỗ mà “cảm nhận” sự sống trong đó. Đó là sơ khai của Cảm ứng. Và rồi, vào một ngày, trong cơn nguy cấp, dôi tay nó bừng cháy một ngọn lửa đuổi đi sự nguy hiểm. Tia lửa đầu tiên của Thiêu diệm.

Trên vách đá cổ xưa thuộc một dãy núi hẻo lánh, nơi mà ánh mặt trời chưa từng chạm tới suốt hàng thiên niên kỷ. Các nhà khảo cổ đã phát hiện một chuỗi ký tự tượng hình kỳ dị. Dù không thể xác định niên đại chính xác, tất cả các ký hiệu đều có dấu hiệu bị khắc rất sâu bằng vật thể cực cứng và dường như đã hiện diện từ rất lâu trước bất kỳ nền văn minh nào từng biết đến.

Những hình ảnh và biểu tượng ấy, khi được giải mã một phần. Nó kể lại truyền thuyết rời rạc, đứt đoạn nhưng ám ảnh lạ kỳ. Khiến các nhà khoa học khảo cổ vô cùng bối rối trước những phát hiện kỳ lạ đến mức vượt ngoài khả năng lý giải thông thường. Đó không chỉ là câu chuyện về quá khứ… mà còn là lời tiên tri đáng sợ ở một tương lai nào đó của nền văn minh.

Lời khắc đầu tiên miêu tả thời khắc con mắt của Trời giáng thế. Được khắc bằng biểu tượng con mắt trong vòng mặt trời có vạch phát ra tượng trưng cho quá khứ, hiện tại, tương lai. Có lẽ, nó đại diện cho kẻ quan sát mọi sinh vật ở mọi chiều không thời gian nhưng không bao giờ chớp mắt. Đảm bảo mọi sự việc đều được xảy ra đúng theo quá trình của nó.

Tiếp theo, lời khắc về sinh vật mang ba hạt ngọc trên lưng. Hình ảnh một sinh vật kỳ lạ đang nằm cuộn tròn lại để lộ ra ba hạt ngọc. Hạt ngọc này thu hút những sinh vật xung quanh tập trung lại chỗ của nó.

Kẻ đầu tiên uống ánh sáng mặt trời sẽ mang trên vai gánh nặng của linh hồn muôn loài. Chi tiết này được xem như lời tiên tri về người đầu tiên hợp nhất thành công với sinh vật ký sinh, mở ra kỷ nguyên của siêu năng lực. Ánh sáng mặt trời tượng trưng cho sự thức tỉnh, nhưng đồng thời cũng là sự cô độc và gánh nặng vô hình mà người sở hữu dị năng phải chịu đựng.

Người có ánh mắt rực lửa, kẻ mang trong tay luồng sấm sét, người nghe được tiếng ca của lòng đất, và kẻ cầm đuốc tiến bước trong bóng tối. Bốn con người, bốn lý tưởng, rồi bốn chiến tuyến. Các biểu tượng này tượng trưng cho các lý tưởng khác nhau. Truyền thuyết ngụ ý rằng rồi sẽ có một ngày những con người mang trong mình những lý tưởng riêng, đi trên con đường một con đường khác nhau rồi dẫn đến xung đột.

Có lời khắc vào năm con rắn cắn vào đuôi mình, máu sẽ chảy ngược về nguồn. Hình ảnh “con rắn ăn đuôi” là biểu tưởng Ouroboros, nó đại diện cho chù kỳ, sự luân hồi và tái sinh. Câu này có thể dự đoán một thời điểm trong tương lai nơi mọi kiện sẽ phải quay về điểm khởi đầu. Khi mọi thứ đã đi đến cực hạn nó sẽ sụp đổ về lại như thuở sơ khai.

Một kẻ không tên, bước ra từ tâm trí mơ màng. Giọng nói của hắn vang vọng như tiếng thì thầm của muôn vàn linh hồn đã khuất. Biểu tượng hình người kỳ lạ không rõ ràng từ tâm trí, được bao quanh bởi làn khói. Hắn là hiện thân của bóng tối và sự thù hận hoặc có thể là…

Một ngọn đèn cháy sáng giữa màn đêm. Nhưng mỗi tia sáng phát ra lại như một ngọn roi tự quất vào thân thể chính nó. Có thể là một lời tiên tri về một người nào đó mang ý chí thay đổi xã hội. Tuy nhiên, con đường ấy lại không dễ dàng, mỗi điều làm tốt làm ra có thể bị bóp méo hoặc phản lại chính mình.

Bảy kẻ được chọn đứng thành vòng tròn, nhưng cái bóng thứ tám luôn rình rập phía sau. Truyền thuyết cho thấy sự hiện của một tổ chức gồm bảy nhân vật. Họ có thể là những người quan trọng trong thời đại. Nhưng luôn tồn tại một kẻ thứ tám giấu mặt, một thế lực ngoài vòng kiểm soát.

Khi mặt trăng bị nuốt trọn ba lần, biển sẽ dâng, đất sẽ rạn, và loài người sẽ về nơi bắt đầu. Chi tiết này nói về ba đại thảm họa sẽ xảy ra. Con người sẽ phải quay về nơi mà mình bắt đầu. Đây như một lời tiên tri về ngày tận thế của loài người.

Chỉ có kẻ mang con mắt của Trời. Không thuộc về thời đại mình, mới có thể đặt dấu chấm hết. Ngụ ý rằng sẽ có người mang sứ mệnh kết thúc xuất hiện đặt dấu chấm hết cho toàn bộ sự kiện. Người mang tên hoặc bản chất không ăn nhập với thời đại.

Họ sẽ quên… rồi nhớ lại… rồi lại quên… Cho đến khi kẻ khắc đá cuối cùng đặt dấu chấm hết cho câu chuyện này. Truyền thuyết khép lại bằng một lời nhắn đầy ẩn dụ: ký ức lịch sử sẽ bị bóp méo, thất lạc, rồi phục hồi theo chu kỳ. Người “khắc đá” cuối cùng có thể là người ghi lại toàn bộ câu chuyện.

Từ giây phút ấy, kỷ nguyên của những kẻ mang dị năng bắt đầu.

“Ồ, hay thật đấy. Tớ không nghĩ cậu lại kiếm được cuốn sách hay như này.”

Viễn Đăng khép cuốn sách cũ kỹ lại, để nó nằm gọn trên bàn học đã bạc màu theo năm tháng. Cậu xoay nhẹ bìa sách, ngon tay lướt qua lớp bụi vẫn còn bám mờ mờ, như thể vẫn chưa thoát khỏi dư âm kỳ lạ của những dòng chữ vừa đọc.

Cuốn sách này là của Bảo – cậu bạn cùng lớp, là người mà Đăng vẫn thường gọi đùa là “thợ săn báu vật”. Bảo không thích nói chuyện vô bổ, không thích đám đông nhưng lại có một sở thích là sưu tầm những thứ kỳ lạ: sách cũ, bản đồ lỗi, hộp nhạc,… và lần này là một cuốn sách không đề tên, nhặt ở một cửa hiệu sách cũ kỹ sắp đóng cửa sang nhà lại cho chủ mới ở một góc phố kế bên.

Bảo luôn xem những món đồ mình “săn” được là báu vật. Cậu chỉ muốn khoe những món báu vật ấy cho hội bạn của mình. Như cuốn sách không tên ấy, cậu đem khoe cho Đăng vào một buổi sáng trước giờ học, kèm một câu nói:

“Cậu đọc qua xem, mình vừa đem về thứ gì nè” Vẻ mặt hả hê lộ rõ, kèm theo nụ cười đầy ma mị.

Thế là Viễn Đăng đọc. Không ngờ rằng, những gì khắc trên vách đá cổ xa xăm lại giống đến lạ với vài giấc mơ lặp đi lặp lại mà cậu đã gặp suốt thời gian gần đây.

Đăng nhíu mày. Cậu không phải kiểu người dễ tin vào mấy thứ truyền thuyết hay dị đoan như này. Nhưng có điều gì đó trong giọng văn khắc nghiệt, đầy biểu tượng và ám ảnh kia khiến cậu rùng mình. Như thể những câu chữ ấy đang chờ ai đó đến đọc, để rồi chúng lao đến nuốt chửng linh hồn của những người tò mò.

“Cậu kiếm nó ở đâu vậy?” Đăng hỏi.

“Hmm… hình như là ở tiệm sách phía kia, tiệm sách ấy sắp đóng cửa rồi, nên giảm giá bán cho hết sách, tớ vào xem thử thì nó vô tình rơi từ kệ trên xuống dưới chân mình. Chắc nó tự tìm đến tớ.” Bảo nhún vai, câu trả lời mơ hồ như chính con người cậu.

“Báu vật nào cũng sẽ bị thu hút bởi tớ thôi. Ha ha.” Bảo nói tiếp.

Viễn Đăng quay lại nhìn cuốn sách, rồi liếc sang Bảo. Đầu tóc xù như cây bông cải xanh, đôi mắt lấp lánh ngồi sắp xếp bộ sưu tập báu vật của mình, quần áo đôi lúc hơi xộc xệch lấm lem… Bảo lúc nào cũng như thể đang sống ở một thế giới khác. Nơi chỉ có cậu và những báu vật. Nhưng chính Bảo lại là một trong số ít người khiến Đăng cảm thấy mình không bị… lạc lõng hoàn toàn.

Với người ngoài, Viễn Đăng lạnh lùng, ít nói, khó gần. Nhưng Bảo, Linh, Khoa là ba người bạn duy nhất cậu thực sự thân thiết, luôn tồn tại như một phần của gia đình trong tim cậu. Cậu coi như những người anh em trong nhà, cùng sống, cùng lớn, cùng vui,…

Linh là người thứ hai. Cô bạn gần nhà hay sang cậu chơi, hay cười, hay giúp người khác, nhưng lại có thói quen đi dạo một mình vào mỗi chiều. Linh không bao giờ hỏi Đăng những câu như “sao cậu ít nói thế?” hay “cậu đang nghĩ gì vậy?”. Thay vào đó, cô thường ngồi cạnh bên cậu, đôi khi an ủi, đưa cho cậu một viên kẹo rồi cùng ngắm hoàng hôn. Tuy nhiên, Đăng sẽ nói chuyện nhiều hơn, vui vẻ hơn khi ở cạnh những người bạn. Có lần Linh bảo:

“Nếu mọi người không ghét nhau thì lúc ấy thế giới sẽ như thế nào nhỉ?”

Câu đó, đến giờ cậu vẫn còn nhớ.

Còn Khoa lại là người đối lập hoàn toàn với cả ba. Cao to, ồn ào, luôn kể mấy câu chuyện vở vẩn không ai muốn nghe. Nhưng chính Khoa lại là người đầu tiên kéo Đăng vào đội nhóm, là người hét lên bênh Đăng trong một lần hiểu nhầm giữa đám bạn, và là người mang theo nụ cười chân thành khó tả nhất mà Đăng từng thấy. Cậu ấy như một đứa trẻ con với thân xác to lớn.

Khoa chẳng bao giờ chịu ngồi yên quá lâu với những người xung quanh. Kể cả một kẻ như Viễn Đăng, cậu luôn bày trò để khuấy động không khí.

Cả bốn người, mỗi người một kiểu, không biết từ khi nào đã tạo thành một vòng tròn nhỏ. Không cố gắng trở nên đặc biệt, cũng chẳng hề giống nhau. Nhưng chính sự khác biệt đó lại khiến họ đứng cạnh nhau một cách kỳ lạ.

Gió chiều lùa qua cửa sổ. Trên bàn, trang cuối cuốn sách khẽ lật lên dù không có gió mạnh. Bảo quay lại, nhìn vào từng nét chữ như thể đang chờ đợi điều gì.

“Tớ nghĩ, đó không phải là truyền thuyết. Mà là lời tiên tri từ một người bí ẩn nào đó.” Bảo nói.

Đăng im lặng. Cậu nhìn Bảo, rồi nhìn sang cuốn sách. Bên ngoài, trời đã bắt đầu chạng vạng. Bầu không khí trĩu nặng như báo hiệu điều gì đó đang tới gần. Không phải bằng lý trí, mà là bằng cảm giác rất sâu trong lòng. Viễn Đăng biết rằng, mọi thứ sẽ không còn bình thường nữa.

Trong cái yên ả giả tạo của thị trấn nhỏ nơi họ sống, những điều kỳ lạ đang dần hé lộ. Và những người tưởng như bình thường nhất… có thể lại là mảnh ghép then chốt của một thứ gì đó vượt xa trí tưởng tượng.

“Không ai biết truyền thuyết ấy đã bị lãng quên, hay đang chờ được tái hiện… Nhưng khi xã hội hiện tại bắt đầu rạn vỡ, những vết nứt đầu tiên sẽ hé lộ ánh sáng của quá khứ, và cả bóng tối từ chính tương lai.”

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout