Đúng chín giờ sáng, khi mặt trời đã nhô cao và bóng cây bắt đầu đổ dài trên sân gạch, một đoàn xe hơi đen bóng đỗ xịch ngay trước cổng nhà. Những người lính gác trong bộ quân phục sậm màu bước xuống trước, mở cửa xe và cúi đầu chào như một nghi thức quen thuộc. Từ trong xe, những người đàn ông mặc com lê chỉnh tề, đi giày da bóng loáng, mang theo mùi nước hoa đắt tiền và dáng vẻ quyền uy, lần lượt bước xuống. Họ là các quan thầy người Pháp từ trên tỉnh xuống, đến viếng tang ông Bá.
Tôi đứng nép sau bức tường đá rêu phong, lặng lẽ quan sát. Họ đi chậm rãi, đầu hơi cúi, tay ôm trước ngực một vòng hoa lớn. Tuy dáng vẻ bề ngoài là sự trịnh trọng, nhưng ánh mắt lại đảo qua như dò xét, như thể từng người trong đám tang chỉ là một phần phụ cảnh của buổi biểu diễn đầy nghi thức này. Họ không cúi đầu thật sự trước linh cữu ông Bá, mà chỉ hơi gật nhẹ như một cái lễ nghi phải có rồi liền quay sang nhau thì thầm bằng thứ tiếng Pháp đặc sệt, tôi không nghe rõ hết, nhưng đủ để cảm nhận họ không mang đến một giọt buồn thực sự nào cả.
Một người trong số họ, tôi nhớ không lầm là De Villiers, viên công sứ của tỉnh đưa mắt quét một vòng khắp gian nhà, rồi khẽ nhếch môi, không phải là cười, mà là một sự khinh miệt được ngụy trang rất kỹ. Gã nhìn bà con đang quỳ lễ, nhìn các linh mục, nhìn cả tôi như thể tất cả chúng tôi đều là rơm rạ dựng tạm trong một vở tuồng mà ông ta chẳng muốn xem.
- “Ah, l’ancien inspecteur mort si vite…” - hắn lẩm bẩm, rồi quay sang người đồng sự bên cạnh nở một nụ cười nửa miệng. Họ nói ông Bá là “một thanh tra cũ” một cách gọi vừa nhấn mạnh chức vụ, vừa hạ thấp con người.
Khi đến cạnh linh cữu, họ đặt vòng hoa xuống, đứng nghiêm trang đúng mười giây. Không hơn, không kém. Sau đó, De Villiers khẽ nói với người nhà, cụ thể là cậu Tú:
- “Nous regrettons profondément… Il fut un homme loyal.”
(Chúng tôi vô cùng tiếc thương... Ông ấy là một người trung thành.)
Tôi thấy cậu Tú chỉ gật đầu, không nói gì. Có thể cậu không hiểu hết câu, hoặc đơn giản là cậu không buồn hồi đáp.
Sau lời chia buồn, họ quay gót, không ở lại lâu. Không một ai thắp hương. Không ai hỏi thăm tình hình gia đình. Một người trong số họ thậm chí còn rút đồng hồ bỏ túi ra nhìn như nhắc nhở rằng họ còn công vụ ở tỉnh. Họ bước đi trong tiếng giày nện trên gạch, vang lên đều đặn, khô khốc như nhịp đập của một trái tim không hề mang cảm xúc.
Tôi bước ra khỏi bóng râm khi họ khuất dần sau dãy cổng nhà. Lúc ấy, bà Yên đã tỉnh táo hơn sau cơn ngất hôm qua đứng nơi bậc thềm, mắt nhìn theo họ, không buồn che giấu ánh nhìn nặng trĩu sự thù ghét. Tôi đoán bà chẳng ưa gì đám người ấy, dù chồng mình từng làm việc dưới trướng họ. Bà không chào, không gật đầu, chỉ đứng yên, hai tay siết chặt nhau trước ngực.
Tôi hiểu. Cái chết của ông Bá, có thể đã khép lại một đời người, nhưng đám tang này và sự hiện diện của mấy viên quan Pháp kia lại mở ra một cánh cửa khác. Một cánh cửa mà phía sau nó, rất có thể là những bí mật mà chính quyền đương thời muốn chôn sâu.
Tôi đang còn mãi suy nghĩ thì chợt nhận ra có một viên quan Pháp vẫn đứng nấn ná lại. Gã không bước lên xe cùng những người kia, mà tiến thẳng về phía bà Yên. Dáng người cao lớn, mái tóc muối tiêu chải mượt, áo khoác dài màu nâu sẫm khẽ lay nhẹ trong gió. Đó là viên thanh tra René Duhamel, một người mà tôi từng nghe danh nhưng chưa có dịp chạm mặt.
Gã dừng lại trước mặt bà Yên, không cúi chào, cũng chẳng lấy lễ nghĩa mà mở lời. Tôi chỉ thấy môi gã động đậy, thì thầm vài câu gì đó ngắn gọn, ánh mắt sắc như lưỡi dao mỏng nhìn xoáy thẳng vào người đàn bà đang mặc toàn đồ đen ấy. Bà Yên ban đầu hơi khựng lại, tay khẽ nắm tà áo, nhưng chỉ trong thoáng chốc bà đã bình thản trở lại, gật nhẹ đầu đáp lại một câu, rồi quay đi như thể chuyện vừa rồi chưa từng xảy ra.
Tôi đứng cách đó chưa đầy hai chục bước, nhưng trong tiếng người lao xao, tiếng gà gáy vọng lại từ phía sau nhà và tiếng gió lướt trên ngọn tre già, tôi chẳng thể nghe được lời nào. Mắt tôi dõi theo họ thật kỹ, mà vẫn chẳng đoán ra điều gì ngoài cảm giác... có gì đó không ổn.
Không một ai khác để tâm đến họ, mọi người lúc đó vẫn đang lo chuyện sắp xếp lại nhà cửa sau lễ viếng. Có lẽ cũng chẳng ai nghi ngờ rằng giữa một tang lễ, lại có thể diễn ra một cuộc trao đổi mang nhiều ẩn ý như vậy.
Chỉ khi gã quan Pháp rảo bước quay về xe, tôi mới nhận thấy bà Yên đang đứng yên, mắt nhìn xuống nền đất như trôi vào suy nghĩ. Bà giữ nguyên tư thế đó một lúc lâu, đến mức một người hầu gái bên cạnh phải khẽ gọi một tiếng bà mới giật mình.
Điều ấy càng khiến tôi nghi hoặc. Rốt cuộc gã kia đã nói gì với bà? Đe dọa? Nhắc nhở? Hay... Một lời cảnh báo? Một bí mật nào đó giữa ông Bá và chính quyền thực dân ư?
Tôi ghi nhớ khuôn mặt tên Duhamel ấy. Nếu tôi còn tiếp tục điều tra, chắc chắn tôi sẽ phải tìm hiểu gã. Người như thế với ánh mắt quá sắc lẹm kia, và lời nói thì thầm quá đúng lúc, hiếm khi chỉ là khách viếng tang bình thường.
Và bà Yên, giờ đây lại càng trở nên khó hiểu hơn bao giờ hết. Chẳng lẽ… Bà ta đang giấu một điều gì lớn lao hơn cả cái chết của chồng mình sao? Thật là khó đoán...
Bóng chiếc xe chở các quan Pháp vừa khuất hẳn sau rặng tre cuối ngõ, tôi lập tức quay trở lại tập trung vào bà Yên. Vẻ mặt bà vẫn không thay đổi mấy, nhưng đôi tay lại cứ níu lấy tà áo đen như đang muốn giữ lấy điều gì cho khỏi rơi rụng.
Tôi âm thầm theo bước bà từ xa, không quá gần nhưng đủ để không bị phát hiện. Bà không quay lại gian thờ hay vào phòng khách, mà rẽ vào lối hông, dẫn ra khu vườn nhỏ phía sau nơi vốn là khu vườn thảo mộc mà ông Bá từng chăm chút. Vài cây rau thơm còn sót lại nay đã úa vàng, nhường chỗ cho rêu mốc loang trên đá bước.
Bà đứng lại trước một bức tường đá cũ kỹ, nơi có cái giếng đã bỏ hoang từ lâu, nắp gỗ mục nát được đậy hờ hững. Bà thở dài, ngồi xuống chiếc ghế đá bên cạnh, và lặng lẽ lôi ra một vật nhỏ trong tay áo là một tấm hình cũ. Bà nhìn tấm hình một lúc rất lâu. Tôi nấp sau gốc cây bưởi, căng mắt nhìn kỹ.
Tấm hình ấy đã ố vàng, có vẻ chụp từ rất lâu. Tôi chỉ thấy thấp thoáng ba người trong ảnh: Đó là một người đàn ông trong quân phục địa chính thuộc Pháp, một phụ nữ Việt mặc áo dài cổ điển, và người thứ ba… Trời! Chính là thanh tra Duhamel.
Tôi sững người. Gã từng là cấp trên của ông Bá ư? Vậy tại sao hôm nay đến viếng, gã lại nói chuyện với bà Yên trong im lặng như thế? Một người từng chỉ huy ông Bá mà giờ lại kín tiếng đến vậy chắc chắn giữa họ có một mối quan hệ không thể phơi bày.
Tôi tiếp tục theo dõi. Sau khi ngồi một lúc, bà đứng dậy, cẩn thận cất tấm hình vào túi trong áo, rồi đi về hướng phòng riêng. Tôi không vội rời khỏi chỗ nấp, chờ thêm vài phút cho chắc chắn. Khi mọi thứ đã yên ổn, tôi quay trở lại bức tường đá, nơi bà vừa ngồi.
Tôi rà tay quanh mặt ghế đá, chẳng có gì ngoài một vài mẩu lá rụng, nhưng rồi… Dường như có cái gì đó dưới chân ghế, và rồi tôi phát hiện một mảnh giấy nhỏ, đã bị gió cuốn tới kẹt dưới kẽ đá. Tôi nhặt lên là một mảnh thư viết bằng tiếng Pháp, chữ viết tay rõ ràng nhưng cũ kỹ, có vẻ như là một phần bị xé khỏi một lá thư dài hơn.
Dòng chữ đầu tiên làm tôi phải đọc đi đọc lại vài lần:
“S'il arrive quelque chose à M., brûlez tout. Le passé ne doit pas refaire surface.”
(“Nếu có chuyện xảy ra với M, hãy đốt hết. Quá khứ không được phép trồi lên lại.”)
Tôi khẽ rùng mình.
M... là ai? M có phải là “Monsieur Bá”? Hay là một nhân vật khác từng có dính líu đến ông? Tôi lại nhớ về ký danh A mà Thịnh nói? Hay giữa M và A đó có mối liên hệ mật thiết gì với nhau không? Tôi tò mò...
Chỉ có một điều tôi khá chắc chắn là viên thanh tra Duhamel biết rất rõ. Và bà Yên… Cũng không còn là người phụ nữ đau khổ đơn thuần nữa. Cả hai đều đang cố che giấu một đoạn ký ức đã bị chôn vùi, nhưng bằng cách nào đó, cái chết của ông Bá đang khiến tất cả quay trở lại. Và tôi, thấy mình đang đứng giữa vòng xoáy của những bí mật thuộc một thời loạn lạc và những con người không đơn giản như vẻ bề ngoài, mọi thứ càng khó khăn và nhiều manh mối hơn dần lộ diện.
Bình luận
Chưa có bình luận